menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 08/6/2021

00:27 08/06/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/6/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2408

2408

2345

2349

2409

Sep'21

2449

2450

2401

2402

2452

Dec'21

2480

2480

2447

2449

2487

Mar'22

2473

2475

2451

2453

2485

May'22

2469

2470

2450

2452

2480

Jul'22

2468

2468

2449

2450

2478

Sep'22

2465

2466

2447

2447

2475

Dec'22

2461

2462

2445

2448

2471

Mar'23

-

2451

2451

2451

2474

May'23

-

2454

2454

2454

2477

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

161,80

163,60

158,90

159,75

161,65

Sep'21

163,65

165,50

160,95

161,80

163,65

Dec'21

166,35

168,20

163,80

164,55

166,35

Mar'22

168,75

170,60

166,20

167,00

168,80

May'22

169,45

171,45

167,30

168,15

169,85

Jul'22

170,60

172,15

168,10

169,05

170,55

Sep'22

172,50

172,50

168,50

169,70

170,90

Dec'22

170,00

171,80

168,90

170,10

171,25

Mar'23

170,85

172,20

169,60

170,55

171,65

May'23

171,35

171,35

170,75

171,05

172,10

Jul'23

-

171,45

171,45

171,45

172,50

Sep'23

-

171,90

171,90

171,90

172,95

Dec'23

172,10

172,25

171,90

172,25

173,50

Mar'24

-

172,35

172,35

172,35

173,80

May'24

-

172,35

172,35

172,35

173,80

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

85,83

86,50

85,00

85,14

85,80

Oct'21

86,66

86,66

85,98

85,98

85,93

Dec'21

86,00

86,53

85,70

85,84

85,88

Mar'22

85,88

86,30

85,60

85,68

85,73

May'22

85,65

86,09

85,41

85,45

85,51

Jul'22

85,01

85,50

84,82

84,86

84,85

Oct'22

-

81,04

81,04

81,04

80,68

Dec'22

78,10

78,79

78,10

78,44

77,94

Mar'23

78,04

78,04

78,04

78,04

77,82

May'23

78,09

78,09

78,09

78,09

77,87

Jul'23

78,14

78,14

78,14

78,14

77,92

Oct'23

-

76,94

76,94

76,94

76,72

Dec'23

76,24

76,24

76,24

76,24

76,02

Mar'24

-

76,34

76,34

76,34

76,12

May'24

-

76,44

76,44

76,44

76,22

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

1228,40

1259,90

1221,20

1231,10

1284,20

Sep'21

1104,60

1126,30

1078,50

1096,60

1141,50

Nov'21

937,00

949,50

933,30

943,00

987,80

Jan'22

895,00

895,00

895,00

895,00

949,20

Mar'22

939,20

939,20

934,70

939,20

940,00

May'22

895,20

895,20

895,20

895,20

896,00

Jul'22

895,20

895,20

895,20

895,20

896,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,73

17,83

17,32

17,35

17,71

Oct'21

17,80

17,88

17,41

17,46

17,77

Mar'22

17,85

17,98

17,57

17,64

17,90

May'22

16,99

17,04

16,65

16,75

16,94

Jul'22

16,31

16,33

15,96

16,07

16,24

Oct'22

15,86

15,88

15,53

15,64

15,79

Mar'23

15,86

15,88

15,65

15,75

15,88

May'23

15,18

15,18

14,98

15,07

15,15

Jul'23

14,67

14,67

14,50

14,57

14,62

Oct'23

14,23

14,23

14,23

14,23

14,28

Mar'24

14,28

14,28

14,28

14,28

14,29

May'24

-

13,89

13,89

13,89

13,74

Nguồn:VITIC/Tradingcharts