menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 08/6/2022

09:30 08/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 08/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2486

2507

2459

2475

2488

Sep'22

2519

2534

2493

2507

2519

Dec'22

2555

2573

2531

2551

2556

Mar'23

2569

2584

2546

2567

2569

May'23

2561

2582

2547

2568

2571

Jul'23

2564

2577

2549

2571

2574

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

235,40

238,65

230,75

232,15

237,55

Sep'22

235,75

238,80

231,05

232,35

237,65

Dec'22

235,00

238,15

230,35

231,70

237,00

Mar'23

232,60

236,55

228,90

230,20

235,35

May'23

231,00

234,55

227,50

228,55

233,60

Jul'23

228,65

232,30

225,30

226,55

231,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

137,47

138,25

137,37

138,15

136,95

Oct'22

127,48

128,02

126,18

128,02

127,92

Dec'22

120,44

120,75

120,09

120,49

119,88

Mar'23

115,89

116,07

115,85

116,07

115,33

May'23

112,75

112,81

112,72

112,79

112,31

Jul'23

109,27

109,27

109,24

109,24

108,99

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

601,10

610,90

585,40

596,80

600,30

Sep'22

602,80

619,30

600,00

609,00

619,50

Nov'22

605,80

621,80

604,00

609,30

617,20

Jan'23

635,10

635,10

635,10

635,10

643,00

Mar'23

665,10

665,10

665,10

665,10

673,00

May'23

665,20

665,20

665,20

665,20

673,10

Jul'23

654,60

654,60

654,60

654,60

662,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,40

19,41

18,94

18,97

19,56

Oct'22

19,60

19,60

19,18

19,21

19,74

Mar'23

19,93

19,95

19,55

19,59

20,07

May'23

19,31

19,32

18,97

19,01

19,44

Jul'23

18,94

18,94

18,64

18,68

19,09

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7570/8

7676/8

7560/8

7676/8

7570/8

Sep'22

7242/8

7296/8

7230/8

7296/8

7256/8

Dec'22

7130/8

7194/8

7124/8

7192/8

7140/8

Mar'23

7174/8

7240/8

7174/8

7232/8

7190/8

May'23

7184/8

7250/8

7184/8

7246/8

7204/8

Jul'23

7192/8

7210/8

7186/8

7206/8

7164/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

417,7

420,9

416,7

420,8

417,4

Aug'22

409,7

412,1

408,5

412,0

409,8

Sep'22

401,8

404,4

401,1

404,2

403,1

Oct'22

395,2

397,9

395,2

397,9

397,3

Dec'22

395,6

399,3

395,1

399,0

398,5

Jan'23

394,6

397,5

394,1

397,4

397,2

Mar'23

392,4

392,5

391,7

392,2

386,9

May'23

390,1

390,1

390,1

390,1

385,1

Jul'23

384,8

390,8

383,6

390,4

384,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

81,62

82,39

81,45

82,35

81,44

Aug'22

79,63

80,40

79,63

80,40

79,60

Sep'22

78,52

79,29

78,52

79,25

78,44

Oct'22

77,85

78,63

77,85

78,51

77,66

Dec'22

77,47

78,35

77,47

78,28

77,38

Jan'23

77,22

77,80

77,16

77,73

76,92

Mar'23

76,59

76,77

76,54

76,72

76,19

May'23

75,29

75,87

74,93

75,23

75,38

Jul'23

74,97

75,00

74,26

74,34

74,52

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17292/8

17466/8

17264/8

17462/8

17282/8

Aug'22

16502/8

16676/8

16502/8

16674/8

16536/8

Sep'22

15752/8

15892/8

15742/8

15890/8

15760/8

Nov'22

15492/8

15620/8

15460/8

15614/8

15496/8

Jan'23

15532/8

15654/8

15506/8

15646/8

15540/8

Mar'23

15422/8

15512/8

15422/8

15510/8

15436/8

May'23

15384/8

15466/8

15384/8

15466/8

15412/8

Jul'23

15346/8

15430/8

15346/8

15424/8

15376/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10730/8

10750/8

10652/8

10680/8

10716/8

Sep'22

10846/8

10866/8

10786/8

10810/8

10844/8

Dec'22

10976/8

10982/8

10912/8

10934/8

10966/8

Mar'23

11026/8

11026/8

11012/8

11012/8

11070/8

May'23

11114/8

11114/8

11092/8

11092/8

11120/8

Jul'23

10950/8

10962/8

10912/8

10912/8

10950/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts