menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 07/6/2022

09:21 07/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 07/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2480

2504

2467

2488

2469

Sep'22

2515

2537

2505

2519

2505

Dec'22

2543

2570

2542

2556

2540

Mar'23

2563

2582

2553

2569

2552

May'23

2563

2583

2559

2571

2552

Jul'23

2564

2584

2562

2574

2553

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

233,60

240,45

232,85

237,55

232,40

Sep'22

233,40

240,40

233,05

237,65

232,55

Dec'22

232,75

239,60

232,35

237,00

231,75

Mar'23

230,65

237,35

230,60

235,35

229,95

May'23

229,00

235,40

228,90

233,60

227,95

Jul'23

226,65

231,35

226,45

231,35

225,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

137,74

138,47

137,58

138,47

137,74

Oct'22

127,05

128,61

126,75

127,92

126,66

Dec'22

119,68

120,07

119,20

119,82

119,80

Mar'23

113,23

115,23

112,72

115,11

113,45

May'23

110,01

111,96

109,72

111,92

110,30

Jul'23

106,61

108,50

106,32

108,49

107,18

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

634,70

635,10

589,00

600,30

623,30

Sep'22

640,30

644,00

610,60

619,50

632,00

Nov'22

627,10

636,50

617,10

617,20

627,10

Jan'23

643,00

643,00

643,00

643,00

655,20

Mar'23

660,10

673,00

660,10

673,00

685,20

May'23

673,10

673,10

673,10

673,10

685,30

Jul'23

662,50

662,50

662,50

662,50

674,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,45

19,76

19,45

19,56

19,29

Oct'22

19,65

19,89

19,63

19,74

19,47

Mar'23

19,99

20,17

19,94

20,07

19,79

May'23

19,18

19,53

19,18

19,44

19,18

Jul'23

19,00

19,15

18,98

19,09

18,85

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7390/8

7400/8

7372/8

7384/8

7424/8

Sep'22

7110/8

7120/8

7094/8

7106/8

7142/8

Dec'22

6994/8

7000/8

6980/8

6992/8

7024/8

Mar'23

7044/8

7050/8

7030/8

7040/8

7072/8

May'23

7050/8

7060/8

7044/8

7050/8

7084/8

Jul'23

7012/8

7016/8

7002/8

7002/8

7044/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

408,0

408,0

405,8

406,5

407,1

Aug'22

402,0

402,0

400,5

401,1

401,3

Sep'22

395,7

395,7

394,9

395,3

395,7

Oct'22

390,9

390,9

390,1

390,3

390,9

Dec'22

392,6

392,6

391,1

391,9

392,3

Jan'23

391,4

391,4

391,0

391,4

391,4

Mar'23

386,9

386,9

386,2

386,2

386,9

May'23

385,1

385,2

384,4

384,5

385,1

Jul'23

384,8

384,8

384,8

384,8

384,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

81,28

81,28

80,58

80,89

81,19

Aug'22

79,50

79,50

78,96

79,32

79,49

Sep'22

78,43

78,43

78,12

78,31

78,46

Oct'22

77,76

77,76

77,49

77,53

77,77

Dec'22

77,64

77,64

77,14

77,42

77,53

Jan'23

76,93

76,97

76,90

76,97

77,07

Mar'23

76,05

76,05

76,05

76,05

76,19

May'23

75,29

75,29

75,28

75,28

75,38

Jul'23

74,11

74,62

73,21

74,52

73,95

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16992/8

17010/8

16932/8

17000/8

16992/8

Aug'22

16352/8

16364/8

16300/8

16360/8

16356/8

Sep'22

15616/8

15632/8

15582/8

15632/8

15634/8

Nov'22

15332/8

15340/8

15282/8

15332/8

15334/8

Jan'23

15376/8

15382/8

15362/8

15382/8

15382/8

Mar'23

15286/8

15300/8

15272/8

15300/8

15302/8

May'23

15266/8

15266/8

15266/8

15266/8

15292/8

Jul'23

15264/8

15270/8

15234/8

15266/8

15270/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10930/8

11010/8

10880/8

10894/8

10930/8

Sep'22

11052/8

11120/8

10994/8

11020/8

11044/8

Dec'22

11170/8

11230/8

11110/8

11132/8

11152/8

Mar'23

11212/8

11224/8

11210/8

11224/8

11242/8

May'23

11304/8

11322/8

11254/8

11256/8

11282/8

Jul'23

11060/8

11150/8

11040/8

11040/8

11066/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts