menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/6/2022

08:55 03/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 03/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2524

2541

2474

2485

2524

Sep'22

2547

2559

2502

2510

2541

Dec'22

2574

2587

2534

2543

2567

Mar'23

2581

2594

2544

2553

2575

May'23

2580

2593

2546

2555

2575

Jul'23

2574

2589

2550

2558

2577

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

239,45

242,00

236,95

238,25

239,45

Sep'22

239,35

241,75

236,90

238,25

239,40

Dec'22

238,50

240,60

236,00

237,40

238,45

Mar'23

236,15

238,60

234,10

235,60

236,55

May'23

235,00

236,50

232,90

233,55

234,50

Jul'23

232,40

233,65

230,60

231,15

232,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

139,14

139,14

138,27

138,43

139,11

Oct'22

125,03

130,11

124,48

128,75

126,60

Dec'22

120,10

120,20

119,28

119,57

120,10

Mar'23

115,27

115,27

115,27

115,27

114,30

May'23

111,02

113,40

108,72

112,55

111,39

Jul'23

107,92

110,00

106,05

109,10

108,31

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

600,80

624,00

594,00

598,50

608,60

Sep'22

620,00

633,20

610,00

617,70

617,30

Nov'22

617,00

626,00

614,00

623,60

617,00

Jan'23

651,70

651,70

651,70

651,70

645,10

Mar'23

681,70

681,70

681,70

681,70

675,10

May'23

681,80

681,80

681,80

681,80

675,20

Jul'23

671,20

671,20

671,20

671,20

664,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,38

19,59

19,23

19,35

19,44

Oct'22

19,57

19,74

19,41

19,53

19,61

Mar'23

19,90

20,04

19,71

19,83

19,93

May'23

19,24

19,39

19,09

19,19

19,29

Jul'23

18,88

19,02

18,73

18,84

18,94

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7302/8

7304/8

7272/8

7294/8

7302/8

Sep'22

7040/8

7040/8

7014/8

7034/8

7046/8

Dec'22

6932/8

6932/8

6904/8

6926/8

6942/8

Mar'23

6986/8

6986/8

6962/8

6980/8

6992/8

May'23

6994/8

6994/8

6982/8

6984/8

7004/8

Jul'23

6950/8

6960/8

6942/8

6952/8

6970/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

414,9

416,2

413,7

415,5

414,9

Aug'22

408,0

409,3

407,0

408,6

408,4

Sep'22

401,3

402,5

400,8

402,5

402,2

Oct'22

396,5

397,3

396,5

397,3

397,3

Dec'22

397,8

399,5

397,2

398,2

399,0

Jan'23

396,8

396,8

396,8

396,8

397,7

Mar'23

393,0

396,6

391,1

392,6

392,9

May'23

391,3

394,6

389,8

390,8

391,2

Jul'23

391,0

393,7

389,6

390,3

390,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

81,58

81,76

81,08

81,16

81,44

Aug'22

79,56

79,60

79,21

79,36

79,56

Sep'22

78,59

78,70

78,08

78,14

78,42

Oct'22

77,52

77,96

77,22

77,30

77,52

Dec'22

77,24

77,65

76,82

76,98

77,24

Jan'23

76,34

76,46

76,34

76,46

76,74

Mar'23

73,82

75,90

73,51

75,86

73,97

May'23

73,18

75,11

72,83

75,08

73,33

Jul'23

72,64

74,30

72,16

74,28

72,67

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17286/8

17304/8

17252/8

17254/8

17292/8

Aug'22

16580/8

16590/8

16542/8

16542/8

16586/8

Sep'22

15770/8

15790/8

15762/8

15764/8

15804/8

Nov'22

15396/8

15424/8

15376/8

15386/8

15416/8

Jan'23

15426/8

15452/8

15410/8

15410/8

15452/8

Mar'23

15350/8

15362/8

15332/8

15332/8

15366/8

May'23

15340/8

15350/8

15322/8

15326/8

15360/8

Jul'23

15282/8

15282/8

15282/8

15282/8

15122/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10614/8

10666/8

10594/8

10596/8

10582/8

Sep'22

10730/8

10774/8

10706/8

10714/8

10696/8

Dec'22

10844/8

10886/8

10820/8

10824/8

10810/8

Mar'23

10936/8

10952/8

10910/8

10910/8

10886/8

May'23

10924/8

10924/8

10902/8

10902/8

10886/8

Jul'23

10600/8

10656/8

10600/8

10624/8

10620/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts