menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 08/8/2022

09:05 08/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 08/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2350

2370

2300

2305

2349

Dec'22

2398

2404

2336

2341

2388

Mar'23

2418

2423

2362

2366

2411

May'23

2419

2429

2373

2377

2417

Jul'23

2425

2438

2383

2387

2424

Sep'23

2436

2448

2390

2395

2434

Dec'23

2445

2449

2390

2395

2437

Mar'24

2427

2427

2386

2386

2430

May'24

2381

2381

2381

2381

2427

Jul'24

2383

2383

2383

2383

2423

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

220,10

221,95

208,55

209,45

219,30

Dec'22

216,50

218,15

205,55

206,40

215,75

Mar'23

210,75

212,50

201,05

201,95

210,20

May'23

207,00

208,65

197,95

198,85

206,45

Jul'23

205,10

206,10

196,15

196,85

204,30

Sep'23

202,35

202,35

194,75

195,40

202,70

Dec'23

200,70

200,75

193,45

194,10

201,30

Mar'24

199,20

199,50

192,55

192,85

199,85

May'24

198,20

198,70

191,80

191,85

198,60

Jul'24

191,70

191,70

191,15

191,15

197,65

Sep'24

191,00

191,00

190,45

190,45

196,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

101,48

101,48

101,48

101,48

101,68

Dec'22

96,04

96,29

95,57

96,23

96,13

Mar'23

93,71

93,96

93,46

93,89

93,80

May'23

92,46

92,46

92,46

92,46

92,35

Jul'23

88,72

91,15

88,65

90,43

88,92

Oct'23

85,02

85,02

85,02

85,02

83,68

Dec'23

81,85

83,70

81,85

82,97

81,76

Mar'24

82,47

82,47

82,47

82,47

81,26

May'24

82,62

82,62

82,62

82,62

81,41

Jul'24

82,47

82,47

82,47

82,47

81,26

Oct'24

81,07

81,07

81,07

81,07

79,86

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

501,10

518,50

473,60

479,20

500,00

Nov'22

504,10

518,50

490,20

490,20

504,20

Jan'23

526,00

526,00

522,50

522,50

521,00

Mar'23

535,70

535,70

535,70

535,70

534,20

May'23

541,50

541,50

541,50

541,50

540,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,66

17,98

17,58

17,94

17,55

Mar'23

17,78

18,05

17,71

18,02

17,68

May'23

17,20

17,42

17,12

17,41

17,10

Jul'23

16,81

16,99

16,73

16,99

16,71

Oct'23

16,79

16,95

16,72

16,95

16,69

Mar'24

17,04

17,14

16,94

17,13

16,91

May'24

16,64

16,71

16,64

16,70

16,52

Jul'24

16,32

16,45

16,32

16,45

16,28

Oct'24

16,33

16,45

16,33

16,45

16,29

Mar'25

16,53

16,64

16,53

16,64

16,48

May'25

16,20

16,32

16,20

16,32

16,17

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6030/8

6100/8

6030/8

6072/8

6102/8

Dec'22

6030/8

6100/8

6030/8

6076/8

6100/8

Mar'23

6122/8

6180/8

6110/8

6156/8

6180/8

May'23

6170/8

6220/8

6156/8

6196/8

6224/8

Jul'23

6154/8

6226/8

6154/8

6210/8

6232/8

Sep'23

5886/8

5910/8

5880/8

5906/8

5922/8

Dec'23

5780/8

5804/8

5756/8

5792/8

5822/8

Mar'24

5876/8

5876/8

5876/8

5876/8

5900/8

May'24

5926/8

5940/8

5872/8

5932/8

5880/8

Jul'24

5874/8

5930/8

5832/8

5926/8

5870/8

Sep'24

5470/8

5470/8

5470/8

5470/8

5472/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

498,3

498,3

498,1

498,1

499,1

Sep'22

435,7

439,1

431,5

439,1

437,5

Oct'22

405,8

407,2

400,0

406,5

407,7

Dec'22

402,5

404,7

399,5

404,0

405,1

Jan'23

400,0

401,6

396,5

400,8

402,3

Mar'23

392,9

395,3

392,4

394,9

396,6

May'23

391,6

392,3

391,6

392,0

393,9

Jul'23

390,4

390,4

390,4

390,4

392,6

Aug'23

392,0

402,7

385,0

387,9

401,7

Sep'23

386,1

394,9

378,4

381,6

394,3

Oct'23

381,6

381,6

370,4

374,1

385,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

67,00

68,59

67,00

68,59

66,04

Sep'22

65,44

66,34

65,23

65,83

65,00

Oct'22

64,80

65,43

64,23

65,00

64,16

Dec'22

64,30

65,24

64,20

64,82

63,97

Jan'23

64,16

64,91

63,90

64,53

63,72

Mar'23

63,66

64,35

63,47

64,08

63,28

May'23

63,83

63,84

63,55

63,58

62,82

Jul'23

62,52

63,16

62,52

62,90

62,18

Aug'23

59,28

61,60

58,93

61,44

59,28

Sep'23

58,67

60,84

58,30

60,81

58,67

Oct'23

60,39

60,39

60,39

60,39

60,19

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

16246/8

16250/8

15982/8

16146/8

16150/8

Sep'22

14602/8

14714/8

14564/8

14682/8

14632/8

Nov'22

13984/8

14124/8

13936/8

14100/8

14086/8

Jan'23

14072/8

14194/8

14016/8

14162/8

14170/8

Mar'23

14050/8

14184/8

14032/8

14184/8

14170/8

May'23

14160/8

14204/8

14044/8

14186/8

14180/8

Jul'23

14020/8

14180/8

14020/8

14160/8

14152/8

Aug'23

14044/8

14050/8

13756/8

13902/8

13966/8

Sep'23

13432/8

13432/8

13344/8

13432/8

13462/8

Nov'23

13112/8

13200/8

13112/8

13200/8

13240/8

Jan'24

13272/8

13272/8

13180/8

13272/8

13292/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7764/8

7796/8

7652/8

7724/8

7756/8

Dec'22

7962/8

7992/8

7852/8

7904/8

7952/8

Mar'23

8146/8

8164/8

8042/8

8110/8

8140/8

May'23

8226/8

8242/8

8172/8

8232/8

8262/8

Jul'23

8204/8

8246/8

8200/8

8216/8

8274/8

Sep'23

8330/8

8330/8

8246/8

8274/8

8320/8

Dec'23

8310/8

8340/8

8302/8

8310/8

8370/8

Mar'24

8332/8

8332/8

8332/8

8332/8

8286/8

May'24

8244/8

8244/8

8244/8

8244/8

8204/8

Jul'24

7780/8

7874/8

7780/8

7874/8

7842/8

Sep'24

7810/8

7810/8

7810/8

7810/8

7776/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts