menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 09/8/2022

08:49 09/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 09/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2306

2350

2299

2340

2305

Dec'22

2341

2388

2335

2380

2341

Mar'23

2361

2402

2361

2395

2366

May'23

2377

2413

2376

2405

2377

Jul'23

2405

2420

2397

2414

2387

Sep'23

2395

2429

2395

2422

2395

Dec'23

2415

2422

2406

2421

2395

Mar'24

2407

2411

2407

2411

2386

May'24

2406

2406

2406

2406

2381

Jul'24

2408

2408

2408

2408

2383

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

210,40

215,70

207,50

211,85

209,45

Dec'22

207,15

212,30

204,50

208,55

206,40

Mar'23

202,55

208,15

200,50

204,70

201,95

May'23

200,00

205,25

197,90

201,95

198,85

Jul'23

198,30

202,90

197,10

200,15

196,85

Sep'23

196,80

201,50

195,65

198,75

195,40

Dec'23

195,50

200,15

194,30

197,45

194,10

Mar'24

193,15

198,45

193,15

196,20

192,85

May'24

192,45

197,20

192,45

195,15

191,85

Jul'24

191,90

196,20

191,90

194,55

191,15

Sep'24

195,20

195,20

194,00

194,00

190,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

101,33

101,33

101,27

101,27

101,58

Dec'22

96,00

96,78

95,80

96,45

95,59

Mar'23

94,33

94,49

93,99

94,31

93,33

May'23

92,93

93,09

92,71

92,94

91,97

Jul'23

91,09

91,24

90,94

91,17

90,19

Oct'23

85,36

85,36

85,36

85,36

85,02

Dec'23

84,10

84,54

84,10

84,54

83,30

Mar'24

82,32

82,75

82,29

82,75

82,47

May'24

82,50

82,91

82,50

82,91

82,62

Jul'24

82,76

82,76

82,76

82,76

82,47

Oct'24

81,36

81,36

81,36

81,36

81,07

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

489,00

528,20

483,20

519,30

479,20

Nov'22

496,00

539,20

496,00

530,00

490,20

Jan'23

542,10

564,00

542,10

561,00

522,50

Mar'23

574,20

574,20

574,20

574,20

535,70

May'23

580,00

585,30

580,00

580,00

541,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,96

18,14

17,79

17,96

17,94

Mar'23

18,05

18,18

17,86

18,05

18,02

May'23

17,42

17,55

17,24

17,47

17,41

Jul'23

16,98

17,12

16,82

17,09

16,99

Oct'23

16,94

17,10

16,78

17,09

16,95

Mar'24

17,18

17,28

16,98

17,28

17,13

May'24

16,71

16,86

16,63

16,86

16,70

Jul'24

16,47

16,61

16,36

16,61

16,45

Oct'24

16,50

16,62

16,46

16,62

16,45

Mar'25

16,70

16,81

16,70

16,81

16,64

May'25

16,40

16,49

16,40

16,49

16,32

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6144/8

6196/8

6134/8

6196/8

6084/8

Dec'22

6130/8

6172/8

6122/8

6172/8

6072/8

Mar'23

6200/8

6246/8

6200/8

6246/8

6152/8

May'23

6220/8

6290/8

6220/8

6290/8

6196/8

Jul'23

6262/8

6296/8

6256/8

6296/8

6206/8

Sep'23

5952/8

5982/8

5946/8

5980/8

5906/8

Dec'23

5830/8

5862/8

5824/8

5860/8

5802/8

Mar'24

5896/8

5936/8

5896/8

5936/8

5880/8

May'24

5862/8

5936/8

5856/8

5920/8

5932/8

Jul'24

5882/8

5906/8

5844/8

5906/8

5926/8

Sep'24

5470/8

5470/8

5470/8

5470/8

5470/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

498,3

502,5

490,1

498,7

499,1

Sep'22

439,5

441,3

439,0

441,1

436,4

Oct'22

405,5

406,9

405,2

406,9

402,5

Dec'22

402,4

403,9

401,8

403,8

399,1

Jan'23

398,7

400,6

398,7

400,6

396,8

Mar'23

393,2

395,7

393,2

395,7

391,4

May'23

390,9

392,5

390,9

392,5

389,0

Jul'23

389,3

389,3

389,3

389,3

387,8

Aug'23

386,7

387,4

382,2

383,4

387,9

Sep'23

380,5

380,9

376,1

377,1

381,6

Oct'23

373,1

373,9

368,3

369,7

374,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

69,88

70,00

69,02

69,20

68,59

Sep'22

65,35

65,76

65,35

65,55

65,35

Oct'22

64,54

64,95

64,54

64,72

64,51

Dec'22

64,40

64,76

64,32

64,56

64,32

Jan'23

64,14

64,43

64,04

64,23

64,02

Mar'23

63,61

63,86

63,61

63,84

63,54

May'23

63,83

64,54

62,68

63,10

62,82

Jul'23

62,65

62,65

62,61

62,61

62,48

Aug'23

62,52

62,96

61,32

61,74

61,44

Sep'23

60,80

62,29

60,69

61,09

60,81

Oct'23

60,39

61,66

60,07

60,47

60,19

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

16320/8

16320/8

16320/8

16320/8

16194/8

Sep'22

14772/8

14844/8

14772/8

14804/8

14640/8

Nov'22

14100/8

14170/8

14086/8

14120/8

14000/8

Jan'23

14166/8

14242/8

14166/8

14192/8

14076/8

Mar'23

14174/8

14246/8

14170/8

14186/8

14084/8

May'23

14242/8

14242/8

14182/8

14220/8

14100/8

Jul'23

14210/8

14224/8

14156/8

14182/8

14076/8

Aug'23

13976/8

13976/8

13964/8

13964/8

13844/8

Sep'23

13484/8

13494/8

13310/8

13392/8

13432/8

Nov'23

13250/8

13350/8

13250/8

13294/8

13210/8

Jan'24

13292/8

13340/8

13160/8

13242/8

13272/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7856/8

7896/8

7832/8

7880/8

7796/8

Dec'22

8062/8

8094/8

8030/8

8080/8

7992/8

Mar'23

8220/8

8266/8

8210/8

8262/8

8172/8

May'23

8314/8

8380/8

8314/8

8380/8

8290/8

Jul'23

8362/8

8386/8

8336/8

8376/8

8300/8

Sep'23

8330/8

8434/8

8172/8

8344/8

8320/8

Dec'23

8310/8

8484/8

8226/8

8396/8

8370/8

Mar'24

8370/8

8370/8

8370/8

8370/8

8332/8

May'24

8296/8

8296/8

8296/8

8296/8

8244/8

Jul'24

7886/8

7920/8

7886/8

7894/8

7874/8

Sep'24

7830/8

7830/8

7830/8

7830/8

7810/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts