menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 10/10/2023

09:37 10/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/10/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,435,00

-18,00

-0,52%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3460

3465

3406

3435

3453

Mar'24

3470

3479

3428

3454

3470

May'24

3454

3457

3409

3435

3449

Jul'24

3435

3436

3389

3413

3429

Sep'24

3409

3411

3377

3388

3405

Dec'24

3381

3384

3338

3357

3377

Mar'25

3341

3341

3325

3327

3347

May'25

3300

3302

3300

3302

3322

Jul'25

3273

3276

3273

3276

3295

Sep'25

3239

3239

3239

3239

3258

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

146,05

0,00

0,00%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

146,05

147,90

144,80

146,05

146,05

Mar'24

146,95

149,00

146,00

147,25

147,20

May'24

147,80

149,70

146,90

148,10

148,00

Jul'24

148,85

150,45

147,75

148,90

148,85

Sep'24

150,30

151,15

148,45

149,60

149,55

Dec'24

151,00

152,30

149,55

150,75

150,65

Mar'25

152,40

153,80

151,65

152,30

152,00

May'25

154,00

154,00

152,85

153,40

153,05

Jul'25

154,75

154,75

153,60

154,20

153,85

Sep'25

155,30

155,30

154,20

154,80

154,40

Dec'25

155,90

155,90

154,80

155,40

155,00

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

375,65

-1,55

-0,41%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

376,10

382,25

373,25

375,65

377,20

Jan'24

361,05

366,30

358,00

358,75

362,10

Mar'24

348,10

348,10

345,30

346,10

351,35

May'24

338,10

338,15

337,70

338,15

341,25

Jul'24

325,00

325,00

325,00

325,00

328,20

Sep'24

312,70

312,70

312,70

312,70

316,00

Nov'24

298,80

298,80

298,80

298,80

302,15

Jan'25

283,75

283,75

283,75

283,75

287,15

Mar'25

282,40

282,40

282,40

282,40

285,90

May'25

280,65

280,65

280,65

280,65

284,20

Jul'25

278,50

278,50

278,50

278,50

282,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,18

+0,44

+1,65%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

26,86

27,28

26,68

27,18

26,74

May'24

25,56

25,95

25,40

25,86

25,45

Jul'24

24,51

24,85

24,38

24,78

24,45

Oct'24

23,98

24,25

23,86

24,19

23,93

Mar'25

23,90

24,10

23,75

24,04

23,85

May'25

22,48

22,53

22,32

22,49

22,41

Jul'25

21,30

21,30

21,12

21,22

21,21

Oct'25

20,65

20,72

20,64

20,72

20,70

Mar'26

20,70

20,70

20,64

20,70

20,70

May'26

19,97

20,01

19,97

20,01

20,04

Jul'26

19,61

19,64

19,61

19,64

19,69

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

53,55

-0,38

-0,70%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

57,60

58,02

56,13

56,13

57,29

Dec'23

54,08

54,09

53,55

53,55

53,93

Jan'24

53,36

53,37

52,90

52,91

53,26

Mar'24

52,88

52,93

52,45

52,47

52,78

May'24

52,63

52,67

52,23

52,26

52,53

Jul'24

52,33

52,34

51,98

52,00

52,23

Aug'24

51,83

51,83

51,52

51,52

51,73

Sep'24

51,37

51,44

51,13

51,13

51,27

Oct'24

50,60

50,60

50,60

50,60

51,67

Dec'24

50,82

50,82

50,47

50,47

50,62

Jan'25

51,62

51,72

50,57

50,57

51,42

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts