menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 10/8/2022

08:54 10/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay10/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2345

2370

2322

2363

2340

Dec'22

2387

2408

2371

2404

2380

Mar'23

2400

2420

2388

2417

2395

May'23

2414

2427

2398

2423

2405

Jul'23

2422

2436

2410

2433

2414

Sep'23

2423

2445

2421

2441

2422

Dec'23

2421

2440

2419

2439

2421

Mar'24

2429

2429

2429

2429

2411

May'24

2424

2424

2424

2424

2406

Jul'24

2425

2425

2425

2425

2408

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

212,00

213,50

208,20

212,75

211,85

Dec'22

208,50

209,75

204,90

209,00

208,55

Mar'23

205,25

205,90

201,40

205,30

204,70

May'23

202,55

202,90

198,70

202,40

201,95

Jul'23

200,25

200,60

196,90

200,60

200,15

Sep'23

198,30

199,30

195,65

199,30

198,75

Dec'23

197,10

198,10

194,45

198,10

197,45

Mar'24

193,30

196,85

193,30

196,85

196,20

May'24

192,55

196,05

192,55

196,05

195,15

Jul'24

192,00

195,45

192,00

195,45

194,55

Sep'24

194,85

194,85

194,85

194,85

194,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

104,14

104,14

103,99

103,99

104,54

Dec'22

99,00

99,48

98,70

99,22

99,07

Mar'23

96,34

96,67

96,09

96,47

96,27

May'23

94,99

95,07

94,99

95,07

91,97

Jul'23

93,01

93,07

93,01

93,07

90,19

Oct'23

87,30

87,30

87,30

87,30

85,36

Dec'23

84,54

84,54

84,54

84,54

83,30

Mar'24

83,28

83,71

82,70

83,71

82,75

May'24

83,00

83,76

83,00

83,76

82,91

Jul'24

83,61

83,61

83,61

83,61

82,76

Oct'24

82,21

82,21

82,21

82,21

81,36

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

528,50

565,00

528,40

552,80

519,30

Nov'22

540,00

570,70

540,00

554,00

530,00

Jan'23

600,30

600,30

587,60

587,60

561,00

Mar'23

600,80

600,80

600,80

600,80

574,20

May'23

606,60

606,60

606,60

606,60

580,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,93

18,07

17,75

17,98

17,96

Mar'23

18,00

18,14

17,83

18,02

18,05

May'23

17,44

17,54

17,25

17,41

17,47

Jul'23

17,04

17,15

16,89

17,02

17,09

Oct'23

17,09

17,14

16,88

17,00

17,09

Mar'24

17,22

17,32

17,09

17,18

17,28

May'24

16,81

16,81

16,76

16,76

16,86

Jul'24

16,56

16,56

16,51

16,51

16,61

Oct'24

16,52

16,52

16,52

16,52

16,62

Mar'25

16,71

16,71

16,71

16,71

16,81

May'25

16,39

16,39

16,39

16,39

16,49

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6150/8

6174/8

6136/8

6154/8

6154/8

Dec'22

6130/8

6160/8

6114/8

6130/8

6140/8

Mar'23

6202/8

6232/8

6192/8

6210/8

6214/8

May'23

6250/8

6272/8

6230/8

6246/8

6252/8

Jul'23

6254/8

6276/8

6234/8

6244/8

6260/8

Sep'23

5946/8

5946/8

5914/8

5914/8

5940/8

Dec'23

5822/8

5834/8

5810/8

5810/8

5834/8

Mar'24

5896/8

5984/8

5896/8

5910/8

5880/8

May'24

5944/8

5982/8

5944/8

5944/8

5920/8

Jul'24

5952/8

6002/8

5930/8

5936/8

5906/8

Sep'24

5490/8

5490/8

5490/8

5490/8

5470/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

512,4

518,1

510,0

513,6

498,7

Sep'22

449,3

450,7

448,8

449,6

449,1

Oct'22

414,0

415,6

413,8

414,6

414,6

Dec'22

410,0

411,2

409,2

410,0

410,2

Jan'23

406,5

407,5

406,2

406,4

407,0

Mar'23

400,1

401,5

399,4

400,4

400,8

May'23

397,4

397,4

397,0

397,0

389,0

Jul'23

396,3

396,3

396,0

396,0

396,0

Aug'23

391,1

394,8

391,1

391,1

383,4

Sep'23

385,3

387,6

384,3

384,7

377,1

Oct'23

378,3

379,3

376,7

377,3

369,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

70,17

70,48

69,69

69,69

69,20

Sep'22

65,79

66,03

65,47

65,72

65,76

Oct'22

64,84

65,09

64,63

64,84

64,84

Dec'22

64,74

64,91

64,33

64,67

64,62

Jan'23

64,42

64,42

64,09

64,15

64,36

Mar'23

63,91

64,13

63,68

63,93

63,97

May'23

63,41

63,41

63,25

63,25

63,56

Jul'23

62,65

63,40

62,40

62,97

62,48

Aug'23

62,50

62,65

61,68

62,27

61,74

Sep'23

61,25

61,98

61,22

61,67

61,09

Oct'23

60,65

61,34

60,62

61,11

60,47

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

16320/8

16942/8

16320/8

16932/8

16194/8

Sep'22

15152/8

15234/8

15076/8

15130/8

15122/8

Nov'22

14284/8

14336/8

14226/8

14282/8

14286/8

Jan'23

14336/8

14390/8

14290/8

14342/8

14344/8

Mar'23

14334/8

14376/8

14282/8

14344/8

14336/8

May'23

14370/8

14370/8

14322/8

14330/8

14340/8

Jul'23

14314/8

14340/8

14252/8

14274/8

14312/8

Aug'23

13976/8

14126/8

13930/8

14066/8

13844/8

Sep'23

13572/8

13630/8

13520/8

13566/8

13392/8

Nov'23

13396/8

13400/8

13340/8

13340/8

13384/8

Jan'24

13400/8

13460/8

13362/8

13412/8

13242/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7814/8

7880/8

7814/8

7862/8

7814/8

Dec'22

7992/8

8060/8

7992/8

8046/8

7992/8

Mar'23

8184/8

8232/8

8184/8

8212/8

8164/8

May'23

8322/8

8344/8

8322/8

8330/8

8274/8

Jul'23

8326/8

8350/8

8326/8

8344/8

8280/8

Sep'23

8314/8

8386/8

8314/8

8376/8

8314/8

Dec'23

8442/8

8442/8

8436/8

8436/8

8370/8

Mar'24

8520/8

8520/8

8340/8

8340/8

8370/8

May'24

8264/8

8264/8

8264/8

8264/8

8296/8

Jul'24

7984/8

8052/8

7850/8

7850/8

7894/8

Sep'24

7784/8

7784/8

7784/8

7784/8

7830/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts