menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 11/10/2023

09:07 11/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/10/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,474,00

+39,00

+1,14%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3444

3479

3432

3474

3435

Mar'24

3460

3497

3454

3494

3454

May'24

3445

3474

3434

3471

3435

Jul'24

3427

3453

3409

3448

3413

Sep'24

3403

3421

3379

3416

3388

Dec'24

3381

3385

3350

3378

3357

Mar'25

3336

3350

3336

3345

3327

May'25

3320

3325

3320

3320

3302

Jul'25

3293

3293

3293

3293

3276

Sep'25

3256

3256

3256

3256

3239

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

147,50

+1,45

+0,99%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

145,70

148,40

143,70

147,50

146,05

Mar'24

146,85

149,30

145,00

148,45

147,25

May'24

148,00

150,05

145,90

149,25

148,10

Jul'24

148,60

150,85

146,65

150,05

148,90

Sep'24

149,30

151,35

147,50

150,85

149,60

Dec'24

150,45

152,15

148,70

151,95

150,75

Mar'25

150,25

154,00

150,25

153,45

152,30

May'25

151,50

154,65

151,50

154,65

153,40

Jul'25

152,30

155,55

152,30

155,55

154,20

Sep'25

153,30

156,40

153,15

156,40

154,80

Dec'25

154,15

157,35

154,15

157,35

155,40

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

381,15

+5,50

+1,46%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

373,00

384,45

373,00

381,15

375,65

Jan'24

358,10

365,60

358,00

363,15

358,75

Mar'24

347,00

352,10

347,00

351,50

346,10

May'24

342,25

342,25

342,25

342,25

338,15

Jul'24

329,10

329,10

329,10

329,10

325,00

Sep'24

316,80

316,80

316,80

316,80

312,70

Nov'24

302,90

302,90

302,90

302,90

298,80

Jan'25

287,85

287,85

287,85

287,85

283,75

Mar'25

286,50

286,50

286,50

286,50

282,40

May'25

284,75

284,75

284,75

284,75

280,65

Jul'25

282,60

282,60

282,60

282,60

278,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,05

-0,13

-0,48%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,17

27,24

26,78

27,05

27,18

May'24

25,86

25,93

25,53

25,81

25,86

Jul'24

24,75

24,86

24,56

24,82

24,78

Oct'24

24,18

24,30

24,03

24,26

24,19

Mar'25

24,00

24,20

23,91

24,17

24,04

May'25

22,56

22,67

22,41

22,64

22,49

Jul'25

21,28

21,40

21,17

21,37

21,22

Oct'25

20,77

20,84

20,65

20,84

20,72

Mar'26

20,78

20,80

20,78

20,80

20,70

May'26

20,11

20,11

20,11

20,11

20,01

Jul'26

19,75

19,75

19,75

19,75

19,64

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

53,48

+0,25

+0,47%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

54,94

55,30

53,96

53,99

56,13

Dec'23

53,30

53,59

53,29

53,48

53,23

Jan'24

52,76

52,97

52,71

52,92

52,62

Mar'24

52,39

52,64

52,38

52,62

52,28

May'24

52,24

52,33

52,23

52,33

52,13

Jul'24

52,12

52,17

52,03

52,17

51,93

Aug'24

51,83

51,85

50,65

51,55

51,73

Sep'24

51,37

51,46

50,30

51,21

51,27

Oct'24

50,60

51,10

49,93

50,86

50,77

Dec'24

51,07

51,07

51,02

51,02

50,83

Jan'25

49,89

51,04

49,86

50,81

50,57

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts