menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/12/2022

09:28 13/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/12/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 13/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2452

2452

2452

2452

2454

Mar'23

2489

2512

2477

2502

2504

May'23

2476

2515

2476

2505

2508

Jul'23

2499

2515

2484

2507

2508

Sep'23

2486

2512

2483

2505

2505

Dec'23

2480

2490

2468

2486

2487

Mar'24

2457

2463

2443

2458

2459

May'24

2452

2454

2448

2448

2449

Jul'24

2441

2443

2437

2437

2438

Sep'24

2430

2432

2427

2428

2429

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

156,30

166,35

155,00

166,35

157,75

Mar'23

157,70

167,60

154,55

167,05

158,15

May'23

158,20

167,95

155,55

167,40

158,95

Jul'23

159,45

168,10

156,05

167,65

159,45

Sep'23

159,25

167,95

156,10

167,35

159,35

Dec'23

158,95

167,45

156,00

166,80

159,25

Mar'24

158,00

167,25

158,00

166,90

159,80

May'24

161,10

167,35

161,10

167,25

160,65

Jul'24

161,60

167,85

161,60

167,70

161,35

Sep'24

162,20

168,60

162,20

168,30

162,05

Dec'24

163,25

169,60

163,25

169,20

163,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

79,29

79,72

79,15

79,21

80,95

May'23

79,46

79,72

79,19

79,20

80,90

Jul'23

79,39

79,42

79,39

79,40

80,66

Oct'23

78,27

78,27

78,27

78,27

79,19

Dec'23

78,46

79,20

76,96

77,37

78,32

Mar'24

78,00

78,29

77,20

77,51

78,17

May'24

77,71

77,71

77,11

77,40

77,82

Jul'24

76,92

77,15

76,88

77,15

77,37

Oct'24

75,65

75,65

75,65

75,65

75,77

Dec'24

74,80

75,00

74,40

75,00

75,12

Mar'25

75,80

75,80

75,80

75,80

75,82

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

415,00

415,00

407,50

410,80

412,50

Mar'23

411,10

415,10

409,30

410,10

415,00

May'23

420,20

420,70

420,20

420,20

423,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,68

19,71

19,31

19,38

19,60

May'23

18,56

18,56

18,24

18,32

18,46

Jul'23

17,85

17,89

17,60

17,69

17,79

Oct'23

17,64

17,74

17,46

17,59

17,64

Mar'24

17,76

17,76

17,55

17,70

17,69

May'24

17,01

17,01

16,84

16,97

16,95

Jul'24

16,47

16,51

16,37

16,50

16,47

Oct'24

16,38

16,45

16,28

16,43

16,37

Mar'25

16,50

16,60

16,43

16,59

16,51

May'25

16,07

16,14

16,07

16,14

16,07

Jul'25

15,82

15,89

15,82

15,89

15,82

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6424/8

6424/8

6420/8

6422/8

6412/8

Mar'23

6540/8

6556/8

6530/8

6556/8

6540/8

May'23

6536/8

6556/8

6530/8

6556/8

6540/8

Jul'23

6482/8

6496/8

6474/8

6496/8

6482/8

Sep'23

6104/8

6104/8

6100/8

6100/8

6106/8

Dec'23

5972/8

5976/8

5962/8

5966/8

5970/8

Mar'24

6040/8

6050/8

6040/8

6042/8

6046/8

May'24

6074/8

6074/8

6074/8

6074/8

6076/8

Jul'24

6070/8

6072/8

6070/8

6072/8

6070/8

Sep'24

5722/8

5722/8

5722/8

5722/8

5690/8

Dec'24

5612/8

5612/8

5610/8

5610/8

5622/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

465,9

466,0

448,3

448,3

471,7

Jan'23

450,6

453,8

450,6

453,8

450,2

Mar'23

448,5

451,6

448,5

451,6

448,4

May'23

444,2

447,5

444,2

447,5

444,6

Jul'23

441,5

444,1

441,5

444,1

441,9

Aug'23

436,0

436,7

436,0

436,3

435,5

Sep'23

426,4

426,9

426,4

426,9

425,7

Oct'23

414,2

415,9

414,2

415,9

415,0

Dec'23

413,0

414,7

413,0

414,7

413,9

Jan'24

416,1

416,1

410,6

412,4

426,3

Mar'24

414,1

414,3

406,9

408,5

422,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

61,60

65,06

61,60

64,39

62,20

Jan'23

62,35

62,37

62,09

62,31

62,20

Mar'23

61,60

61,60

61,33

61,54

61,47

May'23

61,19

61,19

60,81

60,97

60,98

Jul'23

60,77

60,77

60,46

60,51

60,57

Aug'23

60,21

60,22

60,21

60,22

60,24

Sep'23

59,80

59,80

59,80

59,80

59,89

Oct'23

59,49

59,50

59,48

59,48

59,52

Dec'23

59,29

59,36

59,28

59,33

59,38

Jan'24

58,46

59,46

56,91

59,20

57,82

Mar'24

58,60

59,18

56,71

58,93

57,59

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14612/8

14650/8

14606/8

14646/8

14604/8

Mar'23

14660/8

14700/8

14652/8

14700/8

14654/8

May'23

14726/8

14750/8

14706/8

14750/8

14706/8

Jul'23

14732/8

14776/8

14732/8

14776/8

14740/8

Aug'23

14696/8

14704/8

14510/8

14536/8

14746/8

Sep'23

14074/8

14080/8

14074/8

14080/8

14066/8

Nov'23

13820/8

13852/8

13814/8

13850/8

13830/8

Jan'24

13870/8

13870/8

13854/8

13854/8

13870/8

Mar'24

13876/8

13876/8

13770/8

13816/8

13944/8

May'24

13772/8

13802/8

13754/8

13802/8

13922/8

Jul'24

13800/8

13830/8

13776/8

13822/8

13942/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7330/8

7330/8

7330/8

7330/8

7126/8

Mar'23

7564/8

7610/8

7554/8

7606/8

7546/8

May'23

7664/8

7700/8

7650/8

7696/8

7640/8

Jul'23

7702/8

7726/8

7686/8

7726/8

7676/8

Sep'23

7760/8

7794/8

7760/8

7794/8

7740/8

Dec'23

7890/8

7890/8

7890/8

7890/8

7844/8

Mar'24

7830/8

7952/8

7796/8

7900/8

7750/8

May'24

7854/8

7934/8

7854/8

7892/8

7750/8

Jul'24

7620/8

7724/8

7620/8

7682/8

7546/8

Sep'24

7656/8

7656/8

7656/8

7656/8

7522/8

Dec'24

7674/8

7674/8

7674/8

7674/8

7540/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts