menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/7/2021

09:02 13/07/2021

 
Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2601

2601

2401

2401

2318

Sep'21

2358

2438

2341

2430

2347

Dec'21

2401

2479

2390

2470

2391

Mar'22

2417

2488

2406

2480

2406

May'22

2430

2498

2423

2489

2422

Jul'22

2451

2504

2439

2495

2438

Sep'22

2453

2508

2453

2501

2451

Dec'22

2452

2498

2452

2490

2448

Mar'23

2455

2488

2455

2488

2453

May'23

2496

2496

2496

2496

2476

Gia nong san the gioi chi tiet

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

153,40

153,85

153,40

153,85

151,30

Sep'21

150,55

154,90

150,10

154,00

151,50

Dec'21

153,65

157,70

152,95

156,80

154,35

Mar'22

156,10

160,30

155,60

159,35

156,95

May'22

157,25

161,25

156,95

160,65

158,25

Jul'22

158,55

162,25

157,95

161,70

159,30

Sep'22

161,40

163,00

161,00

162,50

160,15

Dec'22

161,80

163,55

161,80

163,40

161,15

Mar'23

163,35

164,45

163,35

164,35

162,20

May'23

164,00

165,10

164,00

165,00

162,85

Jul'23

164,55

165,60

164,55

165,55

163,40

Sep'23

165,10

166,10

165,10

166,10

164,00

Dec'23

165,85

166,80

165,45

166,75

164,90

Mar'24

167,40

167,40

167,40

167,40

165,50

May'24

-

168,00

168,00

168,00

165,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

88,10

88,47

88,00

88,47

87,99

Dec'21

87,92

88,30

87,92

88,28

88,16

Mar'22

87,69

87,90

87,69

87,90

87,85

May'22

87,17

87,18

87,17

87,18

86,75

Jul'22

85,95

85,95

85,95

85,95

85,55

Oct'22

81,73

81,73

81,73

81,73

81,45

Dec'22

79,62

79,65

79,62

79,64

79,37

Mar'23

79,60

79,60

79,60

79,60

79,39

May'23

79,30

79,30

79,30

79,30

79,09

Jul'23

79,22

79,22

79,22

79,22

79,01

Oct'23

-

77,72

77,72

77,72

77,51

Dec'23

76,77

76,77

76,77

76,77

76,56

Mar'24

76,87

76,87

76,87

76,87

76,66

May'24

-

76,77

76,77

76,77

76,56

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

701,50

719,50

678,00

685,00

702,50

Sep'21

755,00

770,00

712,90

712,90

754,90

Nov'21

735,50

739,50

692,40

693,10

734,40

Jan'22

720,00

720,00

703,20

703,20

745,20

Mar'22

713,00

713,00

700,00

703,00

730,00

May'22

-

719,00

715,50

719,00

746,00

Jul'22

-

704,20

704,20

704,20

731,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,24

17,25

16,93

16,99

17,28

Mar'22

17,61

17,61

17,36

17,42

17,66

May'22

16,90

16,90

16,68

16,71

16,93

Jul'22

16,27

16,32

16,12

16,15

16,33

Oct'22

16,00

16,07

15,87

15,90

16,05

Mar'23

16,17

16,25

16,04

16,07

16,21

May'23

15,32

15,37

15,19

15,21

15,34

Jul'23

14,69

14,71

14,54

14,56

14,69

Oct'23

14,16

14,25

14,12

14,14

14,27

Mar'24

14,23

14,30

14,18

14,20

14,34

May'24

13,82

13,82

13,82

13,82

14,00

Nguồn:VITIC/Tradingcharts