menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 12/7/2021

09:50 12/07/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2318

2318

2318

2318

2266

Sep'21

2287

2357

2284

2347

2295

Dec'21

2335

2399

2335

2391

2345

Mar'22

2363

2415

2359

2406

2366

May'22

2381

2431

2379

2422

2385

Jul'22

2396

2447

2396

2438

2400

Sep'22

2410

2461

2409

2451

2411

Dec'22

2408

2458

2408

2448

2409

Mar'23

2453

2453

2453

2453

2416

May'23

2476

2476

2476

2476

2441

Gia nong san the gioi chi tiet

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

149.60

151.30

149.60

151.30

152.05

Sep'21

152.70

153.10

149.70

151.50

152.25

Dec'21

155.30

156.00

152.55

154.35

155.15

Mar'22

158.15

158.40

155.20

156.95

157.75

May'22

159.40

159.60

156.60

158.25

159.05

Jul'22

160.50

160.50

157.80

159.30

160.10

Sep'22

161.30

161.30

158.70

160.15

160.90

Dec'22

161.90

162.25

159.70

161.15

161.90

Mar'23

162.20

162.20

162.20

162.20

162.90

May'23

162.85

162.85

162.85

162.85

163.55

Jul'23

163.40

163.40

163.40

163.40

164.10

Sep'23

164.00

164.00

164.00

164.00

164.70

Dec'23

164.90

164.90

164.90

164.90

165.60

Mar'24

165.50

165.50

165.50

165.50

166.30

May'24

-

165.80

165.80

165.80

166.50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

88.10

88.10

88.10

88.10

87.99

Dec'21

87.75

87.75

87.40

87.58

87.71

Mar'22

87.38

87.38

87.10

87.10

87.40

May'22

86.57

86.57

86.55

86.55

86.75

Jul'22

85.37

85.37

85.31

85.31

85.55

Oct'22

81.45

81.45

81.45

81.45

80.77

Dec'22

79.25

79.25

79.25

79.25

79.37

Mar'23

79.39

79.39

79.39

79.39

78.73

May'23

79.09

79.09

79.09

79.09

78.43

Jul'23

79.01

79.01

79.01

79.01

78.35

Oct'23

-

77.51

77.51

77.51

76.85

Dec'23

76.56

76.56

76.56

76.56

75.90

Mar'24

76.66

76.66

76.66

76.66

76.00

May'24

-

76.56

76.56

76.56

75.90

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

708.50

708.50

687.50

702.50

718.00

Sep'21

751.90

760.00

717.40

754.90

774.60

Nov'21

739.00

742.80

706.10

734.40

748.40

Jan'22

748.90

748.90

745.20

745.20

760.00

Mar'22

-

730.00

730.00

730.00

743.50

May'22

-

746.00

746.00

746.00

759.50

Jul'22

-

731.20

731.20

731.20

744.70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17.33

17.46

17.17

17.28

17.45

Mar'22

17.68

17.78

17.53

17.66

17.78

May'22

16.86

17.00

16.74

16.93

16.96

Jul'22

16.20

16.40

16.09

16.33

16.27

Oct'22

15.82

16.13

15.75

16.05

15.89

Mar'23

16.00

16.30

15.92

16.21

16.02

May'23

15.14

15.43

15.03

15.34

15.12

Jul'23

14.46

14.77

14.38

14.69

14.43

Oct'23

14.01

14.34

13.99

14.27

14.01

Mar'24

14.16

14.41

14.16

14.34

14.08

May'24

14.00

14.00

14.00

14.00

13.76

Nguồn:VITIC/Tradingcharts