menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 15/9/2021

07:49 15/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/9/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 15/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

-

2696

2696

2696

2643

Dec'21

2645

2658

2625

2656

2637

Mar'22

2659

2677

2645

2675

2656

May'22

2660

2671

2641

2669

2649

Jul'22

2631

2656

2630

2654

2635

Sep'22

2617

2643

2615

2640

2619

Dec'22

2592

2630

2592

2625

2602

Mar'23

2611

2611

2610

2611

2588

May'23

-

2597

2597

2597

2550

Jul'23

-

2596

2596

2596

2549

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

184,35

184,35

184,35

184,35

185,60

Dec'21

186,70

187,80

182,50

186,45

186,80

Mar'22

189,35

190,50

185,25

189,25

189,55

May'22

190,35

191,65

186,50

190,40

190,65

Jul'22

191,30

192,25

187,65

191,20

191,45

Sep'22

191,75

192,80

188,15

191,20

192,00

Dec'22

192,20

193,45

188,55

192,50

192,70

Mar'23

191,15

193,20

190,35

193,20

193,25

May'23

190,85

191,00

190,85

191,00

193,65

Jul'23

191,30

191,45

191,30

191,45

194,05

Sep'23

191,80

191,95

191,80

191,95

194,40

Dec'23

194,50

194,50

194,50

194,50

195,35

Mar'24

194,50

194,50

194,50

194,50

195,35

May'24

194,50

194,50

194,50

194,50

195,35

Jul'24

195,05

195,05

195,05

195,05

195,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

94,51

95,10

93,72

94,16

94,41

Dec'21

92,95

93,49

92,65

93,47

92,81

Mar'22

92,15

92,63

91,83

92,60

91,96

May'22

91,96

92,25

91,50

92,25

91,60

Jul'22

90,10

90,58

89,95

90,42

89,86

Oct'22

83,67

83,76

83,20

83,76

84,49

Dec'22

82,36

82,83

82,26

82,80

82,26

Mar'23

82,26

82,26

82,26

82,26

82,59

May'23

81,56

81,56

81,56

81,56

81,89

Jul'23

80,56

80,56

80,56

80,56

80,89

Oct'23

-

78,01

78,01

78,01

78,34

Dec'23

76,46

76,46

76,46

76,46

76,79

Mar'24

76,96

76,96

76,96

76,96

77,29

May'24

-

77,61

77,61

77,61

77,94

Jul'24

78,36

78,36

78,36

78,36

78,69

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

514,00

514,00

489,00

489,00

505,60

Nov'21

612,30

617,50

584,00

586,00

605,00

Jan'22

616,10

616,80

604,30

604,30

630,60

Mar'22

632,50

632,50

632,50

632,50

631,90

May'22

667,30

667,30

667,30

667,30

678,20

Jul'22

652,50

652,50

652,50

652,50

663,40

Sep'22

652,50

652,50

652,50

652,50

663,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,06

19,18

18,80

19,01

18,98

Mar'22

19,75

19,90

19,51

19,72

19,69

May'22

19,30

19,42

19,07

19,29

19,26

Jul'22

18,75

18,85

18,54

18,73

18,75

Oct'22

18,58

18,64

18,36

18,50

18,58

Mar'23

18,59

18,64

18,35

18,46

18,60

May'23

17,48

17,48

17,26

17,37

17,48

Jul'23

16,57

16,62

16,38

16,50

16,60

Oct'23

16,04

16,09

15,86

15,88

16,10

Mar'24

15,80

15,82

15,80

15,82

16,02

May'24

15,27

15,27

15,27

15,27

15,47

Jul'24

14,94

14,96

14,94

14,96

15,13

Nguồn:VITIC/Tradingcharts