menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/9/2021

08:00 13/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/9/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2643

2643

2643

2643

2713

Dec'21

2685

2699

2597

2603

2673

Mar'22

2702

2720

2625

2628

2697

May'22

2704

2713

2623

2625

2691

Jul'22

2688

2693

2610

2612

2672

Sep'22

2667

2672

2596

2596

2651

Dec'22

2598

2598

2579

2579

2631

Mar'23

2565

2575

2564

2564

2615

May'23

2560

2560

2550

2550

2601

Jul'23

2549

2549

2549

2549

2600

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

185,60

185,60

185,60

185,60

185,00

Dec'21

187,50

189,20

185,75

188,05

187,45

Mar'22

190,50

191,90

188,50

190,75

190,20

May'22

190,05

192,90

189,50

191,80

191,20

Jul'22

190,80

193,50

190,20

192,45

191,85

Sep'22

192,40

193,80

190,65

192,90

192,35

Dec'22

193,00

193,70

191,20

193,55

193,00

Mar'23

193,50

194,10

193,50

194,10

193,55

May'23

194,35

194,50

194,35

194,50

193,95

Jul'23

194,75

194,90

194,75

194,90

194,25

Sep'23

195,10

195,25

195,10

195,25

194,45

Dec'23

195,15

195,35

195,15

195,35

194,55

Mar'24

195,00

195,35

195,00

195,35

194,55

May'24

195,35

195,35

195,35

195,35

194,55

Jul'24

195,90

195,90

195,90

195,90

195,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

94,76

95,31

93,50

95,23

94,56

Dec'21

93,22

94,11

92,01

93,50

93,22

Mar'22

92,40

93,23

91,38

92,73

92,41

May'22

92,04

92,77

91,14

92,31

92,10

Jul'22

90,24

90,89

89,36

90,41

90,15

Oct'22

84,49

84,49

84,49

84,49

84,22

Dec'22

82,30

82,98

81,75

82,59

82,26

Mar'23

82,59

82,59

82,59

82,59

82,26

May'23

81,89

81,89

81,89

81,89

81,56

Jul'23

80,89

80,89

80,89

80,89

80,56

Oct'23

-

78,34

78,34

78,34

78,06

Dec'23

76,79

76,79

76,79

76,79

76,61

Mar'24

-

77,29

77,29

77,29

77,11

May'24

-

77,94

77,94

77,94

77,76

Jul'24

-

78,69

78,69

78,69

78,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

514,00

530,00

508,00

508,20

500,60

Nov'21

607,60

633,00

601,70

607,60

596,90

Jan'22

638,40

642,10

630,00

630,00

610,00

Mar'22

-

631,90

631,90

631,90

605,40

May'22

-

678,20

678,20

678,20

651,70

Jul'22

-

663,40

663,40

663,40

636,90

Sep'22

-

663,40

663,40

663,40

636,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,25

19,25

18,73

18,79

19,24

Mar'22

19,92

19,92

19,46

19,51

19,92

May'22

19,46

19,46

19,05

19,08

19,43

Jul'22

18,87

18,87

18,52

18,56

18,87

Oct'22

18,73

18,73

18,35

18,39

18,69

Mar'23

18,55

18,55

18,35

18,40

18,66

May'23

17,28

17,51

17,21

17,33

17,49

Jul'23

16,40

16,62

16,34

16,47

16,60

Oct'23

15,87

16,08

15,79

15,95

16,06

Mar'24

15,83

15,92

15,77

15,92

16,00

May'24

15,31

15,39

15,31

15,39

15,43

Jul'24

15,05

15,05

15,05

15,05

15,07

Nguồn:VITIC/Tradingcharts