menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 08/9/2021

07:34 08/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/9/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2750

2753

2750

2753

2674

Dec'21

2658

2710

2645

2706

2654

Mar'22

2671

2726

2664

2722

2671

May'22

2666

2718

2661

2715

2666

Jul'22

2651

2698

2641

2695

2651

Sep'22

2631

2676

2621

2670

2631

Dec'22

2613

2656

2604

2649

2613

Mar'23

2599

2639

2596

2632

2598

May'23

-

2618

2618

2618

2572

Jul'23

-

2617

2617

2617

2575

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

190,55

190,55

190,55

190,55

190,55

Dec'21

196,10

197,45

192,35

193,60

193,00

Mar'22

197,60

200,15

195,15

196,20

195,70

May'22

199,80

200,95

196,15

197,30

196,70

Jul'22

201,10

201,40

196,70

197,85

197,20

Sep'22

201,45

201,80

197,05

198,30

197,65

Dec'22

201,85

202,45

198,20

199,00

198,35

Mar'23

200,90

200,90

199,05

199,85

198,95

May'23

200,85

200,85

199,40

200,20

199,30

Jul'23

201,20

201,20

200,45

200,45

199,65

Sep'23

201,45

201,45

200,55

200,55

199,85

Dec'23

201,70

201,70

200,60

200,60

200,05

Mar'24

201,85

201,85

200,45

200,45

200,05

May'24

201,95

201,95

200,40

200,40

200,05

Jul'24

202,60

202,60

202,60

202,60

200,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,90

95,90

95,88

95,88

95,62

Dec'21

93,99

94,28

93,53

94,08

94,02

Mar'22

93,08

93,49

92,75

93,21

93,26

May'22

92,32

92,89

92,17

92,63

92,67

Jul'22

90,60

91,21

90,60

90,90

90,98

Oct'22

85,58

85,58

85,58

85,58

85,16

Dec'22

83,25

83,37

82,90

83,00

83,26

Mar'23

83,31

83,31

83,31

83,31

82,99

May'23

82,71

82,71

82,71

82,71

82,39

Jul'23

82,01

82,01

82,01

82,01

81,69

Oct'23

-

79,76

79,76

79,76

79,44

Dec'23

78,51

78,51

78,51

78,51

78,19

Mar'24

78,76

78,76

78,76

78,76

78,44

May'24

-

79,01

79,01

79,01

78,69

Jul'24

79,26

79,26

79,26

79,26

78,99

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

545,00

587,40

515,40

540,00

547,20

Nov'21

645,00

695,00

614,00

636,00

639,20

Jan'22

649,00

695,00

626,50

643,40

642,40

Mar'22

648,90

648,90

632,90

632,90

648,90

May'22

689,00

689,00

689,00

689,00

657,00

Jul'22

642,20

642,20

642,20

642,20

594,40

Sep'22

642,20

642,20

642,20

642,20

594,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,63

19,72

19,46

19,56

19,62

Mar'22

20,37

20,41

20,18

20,22

20,32

May'22

19,76

19,78

19,62

19,65

19,72

Jul'22

19,05

19,06

18,92

18,95

19,03

Oct'22

18,75

18,81

18,70

18,74

18,81

Mar'23

18,70

18,74

18,66

18,72

18,75

May'23

17,50

17,58

17,47

17,58

17,60

Jul'23

16,61

16,69

16,58

16,69

16,71

Oct'23

16,00

16,10

15,98

16,10

16,13

Mar'24

15,83

15,89

15,83

15,88

15,96

May'24

15,23

15,33

15,23

15,33

15,34

Jul'24

14,89

14,99

14,89

14,99

14,89

Nguồn:VITIC/Tradingcharts