menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 09/9/2021

08:00 09/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/9/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2750

2753

2750

2753

2674

Dec'21

2707

2717

2679

2684

2704

Mar'22

2725

2732

2698

2704

2720

May'22

2716

2725

2694

2698

2713

Jul'22

2698

2703

2675

2677

2693

Sep'22

2675

2680

2651

2655

2669

Dec'22

2653

2656

2632

2633

2649

Mar'23

2631

2631

2631

2631

2632

May'23

2618

2618

2618

2618

2584

Jul'23

2617

2617

2617

2617

2584

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

191,50

191,50

191,50

191,50

190,55

Dec'21

194,45

196,75

191,35

192,10

193,95

Mar'22

196,90

199,40

194,15

194,85

196,65

May'22

198,65

200,25

195,10

195,70

197,65

Jul'22

198,35

200,65

195,70

196,10

198,20

Sep'22

198,80

200,90

196,55

196,75

198,65

Dec'22

200,95

200,95

197,30

197,50

199,40

Mar'23

200,15

200,90

200,15

200,60

199,95

May'23

200,55

200,70

200,55

200,70

200,30

Jul'23

200,85

200,85

200,85

200,85

200,60

Sep'23

201,10

201,10

201,10

201,10

200,70

Dec'23

201,40

201,40

201,40

201,40

200,75

Mar'24

201,50

201,50

201,50

201,50

200,60

May'24

201,95

201,95

200,40

200,60

200,05

Jul'24

202,60

202,60

201,15

201,15

200,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,84

96,12

95,84

96,12

95,41

Dec'21

94,05

95,17

93,90

94,34

94,05

Mar'22

93,26

94,11

93,11

93,37

93,26

May'22

92,77

93,78

92,72

92,92

92,75

Jul'22

91,02

91,47

90,60

90,80

91,03

Oct'22

85,07

85,07

85,07

85,07

85,58

Dec'22

83,21

83,50

82,70

82,95

83,07

Mar'23

83,10

83,10

83,10

83,10

83,31

May'23

82,50

82,50

82,50

82,50

82,71

Jul'23

81,80

81,80

81,80

81,80

82,01

Oct'23

79,55

79,55

79,55

79,55

79,76

Dec'23

78,30

78,30

78,30

78,30

78,51

Mar'24

78,55

78,55

78,55

78,55

78,76

May'24

78,80

78,80

78,80

78,80

79,01

Jul'24

79,05

79,05

79,05

79,05

79,26

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

510,00

514,00

500,10

509,00

518,00

Nov'21

606,60

615,00

585,70

600,00

612,00

Jan'22

614,00

617,00

614,00

617,00

639,40

Mar'22

648,90

651,20

632,90

632,90

648,90

May'22

689,00

689,00

679,20

679,20

657,00

Jul'22

664,40

664,40

664,40

664,40

642,20

Sep'22

664,40

664,40

664,40

664,40

642,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,50

19,76

19,45

19,50

19,48

Mar'22

20,18

20,37

20,12

20,13

20,15

May'22

19,58

19,82

19,55

19,61

19,58

Jul'22

18,87

19,15

18,87

18,94

18,92

Oct'22

18,67

18,94

18,67

18,74

18,72

Mar'23

18,63

18,87

18,63

18,67

18,69

May'23

17,47

17,70

17,42

17,43

17,55

Jul'23

16,65

16,81

16,50

16,52

16,67

Oct'23

16,13

16,20

15,91

15,91

16,11

Mar'24

15,99

16,03

15,80

15,80

16,01

May'24

15,42

15,42

15,23

15,23

15,41

Jul'24

14,89

15,01

14,89

15,01

14,89

Nguồn:VITIC/Tradingcharts