menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 16/6/2022

08:51 16/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 16/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2324

2340

2297

2332

2326

Sep'22

2367

2387

2344

2377

2367

Dec'22

2404

2420

2381

2410

2401

Mar'23

2431

2447

2410

2437

2428

May'23

2446

2460

2430

2451

2442

Jul'23

2454

2472

2445

2462

2450

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

225,85

229,70

221,75

228,50

226,95

Sep'22

225,50

229,70

221,70

228,50

226,90

Dec'22

225,25

228,75

221,30

227,65

226,35

Mar'23

223,35

226,80

220,10

226,25

225,10

May'23

222,75

225,25

219,05

224,80

223,75

Jul'23

223,00

223,45

222,50

222,95

221,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

143,51

144,79

143,51

144,36

143,18

Oct'22

127,15

127,15

125,12

125,12

127,56

Dec'22

118,26

119,34

118,26

118,91

117,92

Mar'23

114,11

114,87

113,90

114,87

113,55

May'23

111,22

111,43

111,22

111,43

110,15

Jul'23

107,60

107,60

107,60

107,60

106,69

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

546,70

568,40

530,80

563,50

538,00

Sep'22

543,00

565,00

535,30

558,00

530,30

Nov'22

570,00

576,70

570,00

576,70

554,10

Jan'23

626,30

626,30

626,30

626,30

603,70

Mar'23

661,30

661,30

661,30

661,30

638,70

May'23

661,40

661,40

661,40

661,40

638,80

Jul'23

650,80

650,80

650,80

650,80

628,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,66

18,73

18,38

18,46

18,70

Oct'22

18,80

18,85

18,47

18,57

18,80

Mar'23

19,19

19,22

18,82

18,92

19,18

May'23

18,63

18,64

18,31

18,39

18,60

Jul'23

18,32

18,36

18,08

18,14

18,31

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7740/8

7774/8

7736/8

7770/8

7740/8

Sep'22

7290/8

7320/8

7286/8

7316/8

7290/8

Dec'22

7210/8

7242/8

7204/8

7240/8

7210/8

Mar'23

7256/8

7284/8

7256/8

7284/8

7262/8

May'23

7270/8

7300/8

7270/8

7300/8

7274/8

Jul'23

7242/8

7260/8

7242/8

7260/8

7240/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

418,0

421,1

418,0

420,2

417,5

Aug'22

405,3

407,6

405,1

406,8

404,5

Sep'22

396,6

397,5

396,0

396,8

395,2

Oct'22

388,8

393,8

387,4

389,3

389,5

Dec'22

391,9

393,6

391,9

393,1

391,5

Jan'23

392,3

392,7

391,5

392,7

390,7

Mar'23

388,9

388,9

388,9

388,9

387,6

May'23

384,0

389,4

383,3

386,3

384,4

Jul'23

388,2

388,6

383,0

385,8

384,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

77,72

78,20

77,71

78,15

77,67

Aug'22

75,96

76,42

75,91

76,31

75,84

Sep'22

75,01

75,47

75,01

75,46

74,90

Oct'22

74,40

74,86

74,40

74,86

74,29

Dec'22

74,19

74,69

74,17

74,46

74,07

Jan'23

73,96

73,96

73,93

73,93

73,68

Mar'23

73,41

73,42

73,36

73,36

73,54

May'23

73,16

73,16

71,91

72,18

72,78

Jul'23

71,47

72,29

71,19

71,41

71,98

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16966/8

17086/8

16966/8

17034/8

16936/8

Aug'22

16172/8

16282/8

16172/8

16232/8

16136/8

Sep'22

15492/8

15624/8

15492/8

15570/8

15460/8

Nov'22

15270/8

15392/8

15270/8

15336/8

15234/8

Jan'23

15310/8

15402/8

15310/8

15402/8

15276/8

Mar'23

15174/8

15302/8

15174/8

15302/8

15164/8

May'23

15150/8

15266/8

15150/8

15266/8

15120/8

Jul'23

15142/8

15204/8

15142/8

15204/8

15076/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10502/8

10614/8

10500/8

10604/8

10500/8

Sep'22

10634/8

10742/8

10634/8

10734/8

10634/8

Dec'22

10760/8

10890/8

10760/8

10884/8

10784/8

Mar'23

10874/8

10980/8

10874/8

10980/8

10882/8

May'23

10932/8

11006/8

10932/8

11006/8

10912/8

Jul'23

10710/8

10806/8

10702/8

10802/8

10714/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts