menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/6/2022

08:52 13/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 12/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2427

2441

2377

2385

2428

Sep'22

2470

2487

2426

2432

2473

Dec'22

2510

2524

2465

2470

2512

Mar'23

2534

2548

2494

2497

2536

May'23

2538

2540

2499

2502

2538

Jul'23

2535

2538

2497

2500

2535

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

234,00

235,45

227,80

228,90

234,65

Sep'22

233,95

235,15

227,70

228,80

234,80

Dec'22

233,25

234,50

227,15

228,25

234,10

Mar'23

231,95

233,20

225,95

227,10

232,90

May'23

228,95

231,85

224,75

225,80

231,60

Jul'23

227,30

229,95

223,00

224,05

229,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

145,30

146,55

145,03

145,31

145,06

Oct'22

131,27

131,27

131,27

131,27

130,06

Dec'22

122,41

123,50

122,36

122,36

122,36

Mar'23

118,19

118,63

117,94

117,94

117,84

May'23

115,17

115,17

114,50

114,50

114,39

Jul'23

112,69

112,73

110,00

110,80

112,58

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

555,80

564,50

550,00

555,90

568,30

Sep'22

580,10

588,40

574,00

578,40

583,90

Nov'22

585,00

594,80

582,10

582,10

602,20

Jan'23

610,10

610,10

610,10

610,10

628,00

Mar'23

650,00

650,00

650,00

650,00

650,00

May'23

650,10

650,10

650,10

650,10

650,10

Jul'23

639,50

639,50

639,50

639,50

639,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,30

19,35

18,84

18,87

19,29

Oct'22

19,53

19,56

19,03

19,07

19,51

Mar'23

19,90

19,90

19,42

19,46

19,86

May'23

19,24

19,25

18,83

18,90

19,24

Jul'23

18,88

18,91

18,54

18,63

18,90

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7810/8

7822/8

7772/8

7784/8

7732/8

Sep'22

7390/8

7404/8

7366/8

7382/8

7326/8

Dec'22

7262/8

7286/8

7244/8

7270/8

7204/8

Mar'23

7300/8

7324/8

7294/8

7310/8

7246/8

May'23

7310/8

7340/8

7310/8

7324/8

7262/8

Jul'23

7274/8

7302/8

7274/8

7286/8

7232/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

429,2

430,7

424,2

425,7

429,1

Aug'22

418,0

418,9

413,0

413,8

417,6

Sep'22

409,9

410,4

405,7

405,7

409,1

Oct'22

403,0

403,0

399,9

399,9

401,4

Dec'22

401,8

404,0

399,2

400,0

401,8

Jan'23

400,4

400,7

397,1

397,1

399,8

Mar'23

394,0

394,0

394,0

394,0

394,4

May'23

391,5

393,8

387,8

392,1

393,0

Jul'23

393,1

393,1

388,5

391,5

392,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

80,92

81,07

80,53

80,67

80,81

Aug'22

78,50

78,70

78,30

78,44

78,46

Sep'22

77,32

77,48

77,12

77,31

77,20

Oct'22

76,46

76,58

76,28

76,41

76,34

Dec'22

76,13

76,27

75,95

76,07

76,02

Jan'23

75,60

75,79

75,45

75,45

75,52

Mar'23

74,76

74,77

74,76

74,77

74,62

May'23

73,62

73,62

73,62

73,62

73,72

Jul'23

73,49

73,49

72,50

72,74

74,56

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17514/8

17570/8

17374/8

17432/8

17454/8

Aug'22

16650/8

16684/8

16540/8

16580/8

16620/8

Sep'22

15852/8

15916/8

15780/8

15814/8

15842/8

Nov'22

15690/8

15740/8

15594/8

15622/8

15682/8

Jan'23

15702/8

15756/8

15620/8

15642/8

15704/8

Mar'23

15526/8

15554/8

15472/8

15472/8

15532/8

May'23

15456/8

15456/8

15434/8

15436/8

15474/8

Jul'23

15376/8

15386/8

15376/8

15384/8

15424/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10730/8

10934/8

10730/8

10904/8

10706/8

Sep'22

10860/8

11076/8

10860/8

11044/8

10846/8

Dec'22

11002/8

11202/8

11000/8

11172/8

10980/8

Mar'23

11124/8

11300/8

11124/8

11264/8

11080/8

May'23

11216/8

11332/8

11216/8

11302/8

11120/8

Jul'23

10910/8

11110/8

10910/8

11070/8

10912/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts