menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 09/6/2022

08:44 09/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 08/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2471

2485

2436

2458

2475

Sep'22

2507

2516

2475

2494

2507

Dec'22

2551

2557

2511

2531

2551

Mar'23

2555

2573

2534

2552

2567

May'23

2568

2571

2538

2553

2568

Jul'23

2571

2572

2538

2553

2571

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

233,00

234,60

229,85

231,85

232,15

Sep'22

233,50

234,60

230,10

232,00

232,35

Dec'22

232,45

233,85

229,50

231,50

231,70

Mar'23

231,25

232,60

228,60

230,40

230,20

May'23

229,60

230,90

227,25

229,20

228,55

Jul'23

227,55

229,10

225,35

227,40

226,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

140,30

140,57

139,91

140,13

140,62

Oct'22

129,57

130,52

129,50

130,23

128,02

Dec'22

122,00

122,09

121,50

121,53

122,54

Mar'23

117,29

117,29

117,29

117,29

117,74

May'23

112,75

114,50

111,97

114,38

112,31

Jul'23

109,27

110,94

108,57

110,68

108,99

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

591,40

592,00

566,10

573,00

596,80

Sep'22

605,50

606,00

586,00

593,90

609,00

Nov'22

608,10

608,10

595,00

595,10

609,30

Jan'23

620,90

620,90

620,90

620,90

635,10

Mar'23

650,00

655,50

650,00

650,00

665,10

May'23

650,10

650,10

650,10

650,10

665,20

Jul'23

639,50

639,50

639,50

639,50

654,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,97

19,17

18,84

18,98

18,97

Oct'22

19,22

19,41

19,09

19,23

19,21

Mar'23

19,57

19,74

19,48

19,59

19,59

May'23

19,03

19,15

18,90

19,00

19,01

Jul'23

18,71

18,86

18,59

18,69

18,68

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7644/8

7664/8

7616/8

7634/8

7644/8

Sep'22

7270/8

7280/8

7242/8

7256/8

7276/8

Dec'22

7180/8

7180/8

7146/8

7162/8

7176/8

Mar'23

7224/8

7224/8

7196/8

7214/8

7226/8

May'23

7234/8

7234/8

7222/8

7226/8

7240/8

Jul'23

7200/8

7200/8

7172/8

7184/8

7196/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

415,6

418,0

414,0

415,0

415,6

Aug'22

407,7

408,4

406,0

407,0

407,7

Sep'22

401,1

401,2

399,4

399,5

401,1

Oct'22

395,2

395,7

393,4

394,1

395,3

Dec'22

396,7

396,9

394,5

396,0

396,7

Jan'23

395,1

395,3

393,5

394,5

395,4

Mar'23

390,0

390,0

389,0

389,0

390,8

May'23

387,2

387,2

387,2

387,2

388,7

Jul'23

388,9

388,9

388,9

388,9

388,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

83,11

83,21

82,53

82,62

82,94

Aug'22

81,09

81,09

80,48

80,58

80,96

Sep'22

80,01

80,01

79,42

79,54

79,91

Oct'22

79,39

79,39

78,82

78,90

79,27

Dec'22

79,25

79,25

78,61

78,69

79,04

Jan'23

78,58

78,73

78,19

78,22

78,54

Mar'23

77,55

77,55

77,40

77,40

77,56

May'23

76,26

76,47

76,26

76,30

76,56

Jul'23

75,54

75,54

75,54

75,54

75,54

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17410/8

17442/8

17360/8

17396/8

17400/8

Aug'22

16620/8

16650/8

16552/8

16596/8

16626/8

Sep'22

15892/8

15892/8

15810/8

15834/8

15884/8

Nov'22

15680/8

15692/8

15610/8

15644/8

15680/8

Jan'23

15710/8

15724/8

15646/8

15680/8

15720/8

Mar'23

15600/8

15600/8

15540/8

15556/8

15596/8

May'23

15542/8

15564/8

15504/8

15526/8

15560/8

Jul'23

15472/8

15472/8

15470/8

15470/8

15516/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10762/8

10820/8

10756/8

10790/8

10746/8

Sep'22

10896/8

10960/8

10896/8

10926/8

10882/8

Dec'22

11054/8

11086/8

11030/8

11066/8

11016/8

Mar'23

11186/8

11186/8

11146/8

11174/8

11130/8

May'23

11224/8

11240/8

11224/8

11240/8

11184/8

Jul'23

11012/8

11070/8

11012/8

11026/8

11026/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts