menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/01/2023

08:36 18/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/01/2023.

Bảng giá nông sản hôm nay 18/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2642

2675

2621

2641

2651

May'23

2653

2685

2638

2659

2663

Jul'23

2655

2691

2646

2670

2670

Sep'23

2656

2682

2638

2663

2660

Dec'23

2624

2647

2604

2632

2628

Mar'24

2591

2606

2575

2592

2593

May'24

2572

2583

2556

2571

2576

Jul'24

2556

2556

2555

2555

2564

Sep'24

-

2541

-

2541

2554

Dec'24

-

2521

-

2521

2549

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

150,50

152,10

148,50

151,10

151,70

May'23

151,50

152,75

149,35

151,80

152,55

Jul'23

152,60

153,20

150,05

152,40

153,10

Sep'23

153,05

153,30

150,50

152,75

153,45

Dec'23

153,20

153,65

150,75

152,95

153,65

Mar'24

152,75

154,05

151,45

153,40

154,10

May'24

153,10

154,15

151,95

153,90

154,55

Jul'24

153,40

154,30

152,80

154,30

154,90

Sep'24

153,55

154,55

153,55

154,55

155,10

Dec'24

154,10

155,10

154,10

155,10

155,75

Mar'25

155,20

156,25

155,20

156,25

157,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82,40

83,22

81,97

82,82

82,29

May'23

82,60

83,43

82,21

83,08

82,60

Jul'23

82,92

83,64

82,43

83,30

82,87

Oct'23

-

81,41

-

81,41

80,86

Dec'23

81,00

81,71

80,30

81,51

80,79

Mar'24

81,04

81,71

80,65

81,56

80,80

May'24

81,09

81,25

81,05

81,14

80,49

Jul'24

80,69

80,82

80,67

80,69

80,07

Oct'24

-

78,68

-

78,68

77,97

Dec'24

77,53

77,65

77,53

77,53

76,91

Mar'25

-

77,68

-

77,68

77,06

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

430,00

448,00

426,10

429,90

431,80

May'23

436,10

447,50

430,60

434,40

434,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,84

20,19

19,68

20,14

19,73

May'23

18,47

18,82

18,40

18,78

18,41

Jul'23

17,70

18,06

17,70

18,03

17,68

Oct'23

17,64

17,87

17,56

17,85

17,53

Mar'24

17,81

17,99

17,74

17,97

17,70

May'24

17,03

17,20

16,99

17,18

16,95

Jul'24

16,49

16,68

16,49

16,68

16,46

Oct'24

16,45

16,46

16,45

16,46

16,26

Mar'25

16,45

16,56

16,45

16,56

16,35

May'25

15,97

16,07

15,97

16,07

15,87

Jul'25

15,67

15,76

15,67

15,76

15,56

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6842/8

6850/8

6834/8

6846/8

6750/8

May'23

6816/8

6824/8

6810/8

6822/8

6736/8

Jul'23

6716/8

6720/8

6704/8

6716/8

6636/8

Sep'23

6174/8

6176/8

6172/8

6174/8

6142/8

Dec'23

6030/8

6032/8

6022/8

6026/8

5984/8

Mar'24

6090/8

6090/8

6084/8

6084/8

6052/8

May'24

6120/8

6120/8

6120/8

6120/8

6080/8

Jul'24

6060/8

6110/8

6060/8

6110/8

6056/8

Sep'24

5680/8

5680/8

5680/8

5680/8

5632/8

Dec'24

5510/8

5566/8

5510/8

5566/8

5526/8

Mar'25

5610/8

5630/8

5610/8

5630/8

5590/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

480,4

480,9

479,7

480,8

476,3

May'23

465,3

465,5

464,9

465,5

462,2

Jul'23

457,5

457,7

457,5

457,5

455,1

Aug'23

444,9

444,9

444,9

444,9

443,0

Sep'23

426,1

429,2

423,3

429,1

427,0

Oct'23

411,1

411,1

411,1

411,1

410,5

Dec'23

406,8

409,2

403,8

409,0

407,4

Jan'24

401,2

405,0

401,2

404,8

403,6

Mar'24

395,1

397,1

395,0

396,9

395,9

May'24

391,2

391,2

391,2

391,2

390,0

Jul'24

389,2

389,3

387,0

389,3

388,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

64,00

64,00

63,84

63,97

63,06

May'23

63,58

63,63

63,50

63,63

62,90

Jul'23

63,19

63,19

63,10

63,18

62,56

Aug'23

62,11

62,66

61,58

62,46

62,04

Sep'23

61,66

62,00

61,07

61,81

61,51

Oct'23

61,20

61,22

61,20

61,22

60,91

Dec'23

60,72

61,18

60,14

60,91

60,63

Jan'24

60,31

60,94

60,02

60,68

60,38

Mar'24

59,82

60,43

59,82

60,39

60,02

May'24

59,99

60,41

59,99

60,23

59,77

Jul'24

59,88

60,40

59,88

60,16

59,64

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15370/8

15384/8

15360/8

15376/8

15276/8

May'23

15346/8

15356/8

15336/8

15352/8

15272/8

Jul'23

15292/8

15314/8

15292/8

15312/8

15250/8

Aug'23

14826/8

14964/8

14776/8

14962/8

14896/8

Sep'23

14236/8

14236/8

14236/8

14236/8

14252/8

Nov'23

13920/8

13920/8

13892/8

13910/8

13930/8

Jan'24

13922/8

13922/8

13914/8

13914/8

13946/8

Mar'24

13720/8

13822/8

13716/8

13810/8

13812/8

May'24

13662/8

13736/8

13662/8

13736/8

13740/8

Jul'24

13672/8

13724/8

13654/8

13724/8

13724/8

Aug'24

13580/8

13580/8

13580/8

13580/8

13580/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7490/8

7514/8

7480/8

7504/8

7436/8

May'23

7566/8

7584/8

7556/8

7580/8

7520/8

Jul'23

7576/8

7602/8

7576/8

7602/8

7536/8

Sep'23

7594/8

7706/8

7470/8

7684/8

7606/8

Dec'23

7810/8

7810/8

7806/8

7806/8

7746/8

Mar'24

7812/8

7916/8

7720/8

7910/8

7840/8

May'24

7820/8

7922/8

7730/8

7922/8

7856/8

Jul'24

7692/8

7784/8

7624/8

7784/8

7724/8

Sep'24

7782/8

7782/8

7782/8

7782/8

7726/8

Dec'24

7860/8

7860/8

7860/8

7860/8

7802/8

Mar'25

-

7794/8

7794/8

7794/8

7736/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts