menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 18/5/2021

10:05 18/05/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/5/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2477

2552

2477

2539

2474

Sep'21

2516

2590

2516

2578

2514

Dec'21

2557

2620

2557

2610

2548

Mar'22

2555

2615

2555

2605

2543

May'22

2565

2614

2565

2605

2545

Jul'22

2574

2609

2574

2605

2546

Sep'22

2572

2613

2572

2603

2543

Dec'22

2572

2613

2572

2604

2540

Mar'23

2611

2611

2611

2611

2547

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

146,00

146,00

145,00

145,00

144,25

Jul'21

145,15

146,90

144,60

145,75

145,00

Sep'21

146,95

148,85

146,55

147,75

146,95

Dec'21

149,60

151,35

149,10

150,40

149,60

Mar'22

151,90

153,60

151,60

152,65

151,90

May'22

152,90

154,60

152,70

153,70

152,85

Jul'22

153,30

155,20

153,30

154,30

153,45

Sep'22

153,55

155,25

153,30

154,60

153,75

Dec'22

153,85

155,35

153,60

154,90

154,00

Mar'23

155,30

155,30

155,30

155,30

154,40

May'23

155,90

156,15

155,25

155,75

154,80

Jul'23

156,25

156,25

156,25

156,25

155,25

Sep'23

156,60

156,60

156,60

156,60

155,65

Dec'23

157,05

157,05

157,05

157,05

156,15

Mar'24

157,45

157,45

157,45

157,45

156,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

82,32

83,25

82,32

83,25

82,32

Oct'21

82,51

82,54

82,29

82,29

81,61

Dec'21

81,65

82,40

81,60

82,40

81,71

Mar'22

81,70

81,92

81,70

81,92

80,90

May'22

81,64

81,64

81,64

81,64

80,63

Jul'22

81,14

81,14

81,14

81,14

80,17

Oct'22

-

77,74

77,74

77,74

77,44

Dec'22

76,00

76,00

76,00

76,00

75,41

Mar'23

75,75

75,75

75,75

75,75

75,61

May'23

76,40

76,40

76,40

76,40

76,26

Jul'23

77,05

77,05

77,05

77,05

76,91

Oct'23

-

75,95

75,95

75,95

75,81

Dec'23

75,28

75,28

75,28

75,28

75,14

Mar'24

-

75,50

75,50

75,50

75,36

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

1376,30

1376,30

1327,00

1327,00

1390,00

Sep'21

1215,70

1215,70

1177,00

1177,00

1240,00

Nov'21

1071,60

1071,60

1023,00

1023,00

1086,00

Jan'22

971,60

975,00

954,00

958,50

1013,20

Mar'22

940,00

940,00

940,00

940,00

993,00

May'22

-

940,00

930,00

940,00

993,00

Jul'22

-

940,00

940,00

940,00

993,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,00

17,12

16,80

16,99

16,96

Oct'21

17,10

17,23

16,91

17,12

17,06

Mar'22

17,12

17,28

16,98

17,19

17,09

May'22

16,29

16,47

16,18

16,37

16,27

Jul'22

15,75

15,95

15,71

15,86

15,73

Oct'22

15,54

15,69

15,41

15,60

15,46

Mar'23

15,51

15,73

15,48

15,62

15,51

May'23

14,94

14,94

14,81

14,81

14,71

Jul'23

14,41

14,41

14,24

14,24

14,16

Oct'23

14,15

14,15

13,97

13,97

13,91

Mar'24

13,99

13,99

13,99

13,99

13,94


Nguồn:VITIC/Tradingcharts