menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/10/2021

08:49 19/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 19/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2606

2636

2580

2610

2607

Mar'22

2647

2676

2628

2653

2653

May'22

2660

2679

2635

2658

2660

Jul'22

2655

2674

2637

2656

2659

Sep'22

2643

2661

2628

2643

2647

Dec'22

2614

2627

2613

2627

2631

Mar'23

2614

2614

2613

2613

2618

May'23

2611

2611

2611

2611

2616

Jul'23

2602

2602

2602

2602

2607

Sep'23

2585

2585

2585

2585

2590

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

201,75

204,85

200,55

201,60

203,40

Mar'22

204,75

207,65

203,30

204,35

206,25

May'22

205,90

208,65

204,35

205,35

207,25

Jul'22

206,30

209,25

204,85

205,90

207,80

Sep'22

206,45

209,60

205,15

206,20

208,10

Dec'22

207,90

209,75

205,60

206,30

208,20

Mar'23

209,00

209,40

205,75

206,45

208,35

May'23

209,20

209,50

206,65

206,65

208,55

Jul'23

209,30

209,30

206,75

206,75

208,65

Sep'23

209,35

209,35

206,80

206,80

208,85

Dec'23

209,20

209,20

206,60

206,60

208,75

Mar'24

208,15

208,15

205,70

205,70

208,15

May'24

207,45

207,45

205,20

205,20

208,50

Jul'24

207,50

207,50

204,95

204,95

208,75

Sep'24

208,75

208,75

205,75

205,75

209,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

107,13

107,32

106,62

106,91

107,04

Mar'22

105,10

105,22

104,73

104,80

104,95

May'22

104,29

104,29

103,80

103,80

104,07

Jul'22

103,10

103,10

103,10

103,10

102,53

Oct'22

94,73

94,73

94,73

94,73

94,60

Dec'22

90,03

90,03

90,03

90,03

90,38

Mar'23

89,24

89,24

89,24

89,24

89,30

May'23

87,88

87,88

87,88

87,88

88,05

Jul'23

86,34

86,34

86,34

86,34

86,65

Oct'23

-

82,44

82,44

82,44

82,85

Dec'23

79,10

79,10

79,10

79,10

80,04

Mar'24

80,54

80,54

80,54

80,54

80,95

May'24

-

81,04

81,04

81,04

81,45

Jul'24

81,54

81,54

81,54

81,54

81,95

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

760,10

780,00

745,00

749,00

759,90

Jan'22

807,80

821,50

804,10

811,00

807,80

Mar'22

816,00

823,30

812,60

814,00

810,50

May'22

-

820,00

820,00

820,00

814,90

Jul'22

-

822,60

822,60

822,60

810,90

Sep'22

-

822,60

822,60

822,60

810,90

Nov'22

-

822,60

822,60

822,60

810,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,77

19,80

19,14

19,35

19,80

May'22

19,45

19,46

18,97

19,14

19,46

Jul'22

19,12

19,15

18,79

18,94

19,14

Oct'22

18,88

18,91

18,58

18,73

18,87

Mar'23

18,73

18,73

18,49

18,64

18,73

May'23

17,58

17,60

17,35

17,58

17,58

Jul'23

16,76

16,82

16,54

16,80

16,76

Oct'23

16,34

16,42

16,18

16,41

16,34

Mar'24

16,32

16,44

16,29

16,44

16,35

May'24

15,87

15,99

15,83

15,99

15,90

Jul'24

15,68

15,74

15,68

15,74

15,65

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts