menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/5/2021

10:33 19/05/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/5/2021.
 

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2536

2539

2499

2504

2539

Sep'21

2575

2579

2544

2549

2578

Dec'21

2608

2611

2577

2583

2610

Mar'22

2594

2606

2574

2580

2605

May'22

2598

2598

2573

2578

2605

Jul'22

2598

2598

2572

2577

2605

Sep'22

2570

2590

2570

2575

2603

Dec'22

2569

2574

2569

2574

2604

Mar'23

2581

2581

2581

2581

2611

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

147,15

151,80

147,15

151,80

145,00

Jul'21

147,40

153,70

147,30

152,80

145,75

Sep'21

149,30

155,65

149,30

154,75

147,75

Dec'21

152,15

158,25

152,15

157,35

150,40

Mar'22

154,10

160,45

154,10

159,55

152,65

May'22

155,85

161,35

155,80

160,55

153,70

Jul'22

157,00

161,85

156,90

161,05

154,30

Sep'22

157,65

162,00

157,65

161,25

154,60

Dec'22

157,90

162,20

157,90

161,40

154,90

Mar'23

161,45

162,15

159,20

161,75

155,30

May'23

161,90

163,05

159,80

162,20

155,75

Jul'23

162,35

163,55

162,35

162,70

156,25

Sep'23

162,70

163,95

162,60

163,05

156,60

Dec'23

162,20

163,85

161,05

163,50

157,05

Mar'24

162,25

163,50

162,25

163,50

157,45

Gia nong san the gioi chi tiet
Ảnh minh họa

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

84,19

84,26

83,69

83,85

84,01

Oct'21

83,73

83,73

83,73

83,73

83,86

Dec'21

83,31

83,55

83,00

83,10

83,30

Mar'22

83,00

83,25

82,80

82,80

83,00

May'22

81,64

82,92

81,64

82,81

81,10

Jul'22

81,14

82,48

81,14

82,40

80,64

Oct'22

-

79,20

79,20

79,20

77,74

Dec'22

76,00

77,22

76,00

76,41

75,55

Mar'23

76,58

76,58

76,35

76,46

75,75

May'23

76,34

76,34

76,26

76,26

76,40

Jul'23

76,35

76,35

76,21

76,21

77,05

Oct'23

-

75,11

75,11

75,11

75,95

Dec'23

74,44

74,44

74,44

74,44

75,28

Mar'24

-

74,54

74,54

74,54

75,50

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

1273,80

1289,60

1264,00

1264,00

1327,00

Sep'21

1136,50

1145,70

1114,00

1114,00

1177,00

Nov'21

993,00

1001,00

960,00

960,00

1023,00

Jan'22

897,00

910,00

896,00

896,00

958,50

Mar'22

-

877,50

877,50

877,50

940,00

May'22

-

877,50

877,50

877,50

940,00

Jul'22

-

877,50

877,50

877,50

940,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,05

17,36

16,96

17,21

16,99

Oct'21

17,19

17,49

17,10

17,36

17,12

Mar'22

17,24

17,51

17,17

17,41

17,19

May'22

16,40

16,64

16,34

16,56

16,37

Jul'22

15,88

16,06

15,82

16,00

15,86

Oct'22

15,60

15,79

15,57

15,74

15,60

Mar'23

15,71

15,80

15,61

15,78

15,62

May'23

14,91

15,03

14,88

14,99

14,81

Jul'23

14,38

14,51

14,34

14,42

14,24

Oct'23

14,12

14,27

14,08

14,15

13,97

Mar'24

14,21

14,33

14,21

14,32

13,99

Nguồn:VITIC/Tradingcharts