menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/8/2021

08:00 19/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2599

2630

2599

2630

2607

Dec'21

2656

2681

2650

2671

2648

Mar'22

2667

2694

2667

2686

2662

May'22

2659

2686

2659

2681

2656

Jul'22

2656

2676

2651

2670

2646

Sep'22

2652

2672

2652

2664

2640

Dec'22

2644

2664

2644

2652

2637

Mar'23

2641

2648

2641

2648

2632

May'23

2631

2638

2631

2638

2631

Jul'23

-

2641

2641

2641

2634

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

178,65

181,15

177,60

179,80

178,95

Dec'21

181,60

184,30

180,60

183,05

182,00

Mar'22

184,55

186,85

183,40

185,75

184,75

May'22

184,90

188,00

184,35

186,75

185,70

Jul'22

185,85

188,80

185,85

187,55

186,50

Sep'22

187,15

188,55

187,05

188,20

187,25

Dec'22

187,70

190,40

187,70

188,90

188,15

Mar'23

189,45

189,90

189,45

189,90

188,90

May'23

189,85

190,30

189,85

190,30

189,30

Jul'23

-

190,65

190,65

190,65

189,65

Sep'23

-

190,95

190,95

190,95

189,95

Dec'23

-

191,50

191,50

191,50

190,50

Mar'24

-

191,50

191,50

191,50

190,50

May'24

-

191,75

191,75

191,75

190,75

Jul'24

-

191,95

191,95

191,95

190,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,44

96,32

94,39

94,39

95,70

Dec'21

94,90

95,55

93,51

94,77

94,90

Mar'22

93,70

94,33

92,67

93,72

93,73

May'22

92,93

93,60

92,10

93,05

92,92

Jul'22

91,26

91,97

90,60

91,42

91,24

Oct'22

85,74

85,74

85,74

85,74

85,85

Dec'22

84,00

84,68

83,45

83,92

83,92

Mar'23

84,11

84,11

84,11

84,11

83,92

May'23

83,94

83,94

83,32

83,32

83,41

Jul'23

82,80

82,80

82,32

82,32

82,41

Oct'23

-

79,57

79,57

79,57

79,66

Dec'23

79,50

79,50

79,00

79,00

78,57

Mar'24

78,75

78,75

78,75

78,75

78,81

May'24

-

78,50

78,50

78,50

78,56

Jul'24

78,70

78,70

78,70

78,70

78,76

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

453,10

486,70

452,00

485,70

456,20

Nov'21

469,00

504,10

467,80

497,00

475,50

Jan'22

500,10

525,00

500,10

525,00

511,00

Mar'22

522,50

522,50

522,50

522,50

541,20

May'22

555,40

555,40

555,40

555,40

579,60

Jul'22

540,60

540,60

540,60

540,60

564,80

Sep'22

540,60

540,60

540,60

540,60

564,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

20,01

20,31

19,99

20,17

20,02

Mar'22

20,63

20,88

20,57

20,78

20,63

May'22

19,56

19,78

19,52

19,73

19,57

Jul'22

18,39

18,60

18,37

18,58

18,39

Oct'22

17,87

18,10

17,87

18,10

17,87

Mar'23

17,75

17,97

17,75

17,97

17,73

May'23

16,84

16,98

16,79

16,98

16,78

Jul'23

15,90

16,01

15,80

15,99

15,88

Oct'23

15,15

15,32

15,05

15,24

15,17

Mar'24

15,07

15,15

14,99

15,05

15,10

May'24

14,54

14,60

14,47

14,47

14,62

Jul'24

14,20

14,20

14,08

14,15

14,34

Nguồn:VITIC/Tradingcharts