menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/10/2021

08:51 20/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 20/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2623

2632

2526

2559

2610

Mar'22

2665

2670

2580

2611

2653

May'22

2668

2673

2591

2620

2658

Jul'22

2665

2670

2596

2623

2656

Sep'22

2655

2657

2595

2620

2643

Dec'22

2627

2627

2584

2609

2627

Mar'23

2603

2604

2577

2599

2613

May'23

2597

2597

2597

2597

2611

Jul'23

2588

2588

2588

2588

2602

Sep'23

2571

2571

2571

2571

2585

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

202,60

205,60

201,70

204,25

201,60

Mar'22

205,20

208,40

204,55

207,00

204,35

May'22

206,20

209,20

205,55

207,95

205,35

Jul'22

207,25

209,70

206,10

208,50

205,90

Sep'22

206,90

209,90

206,35

208,75

206,20

Dec'22

208,15

209,95

206,45

208,85

206,30

Mar'23

208,30

209,10

206,60

209,00

206,45

May'23

208,50

210,05

208,00

209,20

206,65

Jul'23

208,15

209,30

208,15

209,30

206,75

Sep'23

208,65

210,20

208,25

209,35

206,80

Dec'23

208,40

209,95

208,35

209,10

206,60

Mar'24

209,00

209,00

208,20

208,20

205,70

May'24

207,70

207,70

207,70

207,70

205,20

Jul'24

207,45

207,45

207,45

207,45

204,95

Sep'24

208,25

208,25

208,25

208,25

205,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

107,35

107,35

106,65

106,97

107,83

Mar'22

105,21

105,21

104,76

104,95

105,84

May'22

103,96

103,99

103,89

103,90

104,83

Jul'22

102,25

102,25

102,25

102,25

103,28

Oct'22

94,02

95,61

94,02

95,61

94,73

Dec'22

89,65

89,65

89,61

89,61

90,88

Mar'23

89,77

89,77

89,77

89,77

89,24

May'23

88,32

88,32

88,32

88,32

87,88

Jul'23

86,77

86,77

86,77

86,77

86,34

Oct'23

-

82,77

82,77

82,77

82,44

Dec'23

79,10

80,27

79,10

80,27

80,04

Mar'24

80,52

80,52

80,52

80,52

80,54

May'24

-

80,77

80,77

80,77

81,04

Jul'24

81,02

81,02

81,02

81,02

81,54

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

754,70

760,60

707,00

707,00

749,00

Jan'22

804,70

824,00

769,00

769,00

811,00

Mar'22

824,70

824,70

772,00

772,00

814,00

May'22

820,00

820,00

802,30

802,30

820,00

Jul'22

820,10

820,10

810,00

820,00

822,60

Sep'22

-

820,00

820,00

820,00

822,60

Nov'22

-

820,00

820,00

820,00

822,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,35

19,44

18,82

18,87

19,35

May'22

19,14

19,21

18,64

18,69

19,14

Jul'22

18,93

18,98

18,50

18,55

18,94

Oct'22

18,77

18,77

18,35

18,40

18,73

Mar'23

18,63

18,64

18,30

18,35

18,64

May'23

17,58

17,58

17,27

17,33

17,58

Jul'23

16,81

16,82

16,57

16,62

16,80

Oct'23

16,40

16,45

16,23

16,28

16,41

Mar'24

16,45

16,45

16,31

16,31

16,44

May'24

15,99

15,99

15,85

15,85

15,99

Jul'24

15,75

15,75

15,60

15,60

15,74

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts