menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/3/2023

08:48 20/03/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/3/2023.

Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,738,00

+50,00

+1,86%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

176,60

-3,45

-1,92%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,67

-0,09

-0,43%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

78,71

+0,88

+1,13%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

57,31

-0,15

-0,26%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2695

2746

2695

2738

2688

Jul'23

2678

2727

2678

2721

2675

Sep'23

2664

2712

2664

2708

2665

Dec'23

2652

2694

2652

2688

2647

Mar'24

2618

2659

2618

2653

2612

May'24

2614

2645

2614

2638

2595

Jul'24

2618

2628

2618

2623

2580

Sep'24

2604

2604

2604

2604

2561

Dec'24

2571

2571

2571

2571

2528

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

181,65

183,00

181,65

183,00

185,50

May'23

180,15

182,20

174,90

176,60

180,05

Jul'23

178,50

180,50

174,10

175,45

178,75

Sep'23

177,15

178,85

172,45

173,75

176,85

Dec'23

174,95

176,70

170,80

171,90

174,95

Mar'24

176,20

176,25

170,50

171,55

174,65

May'24

176,60

176,60

171,30

172,00

175,05

Jul'24

177,00

177,00

171,85

172,55

175,55

Sep'24

177,40

177,40

172,25

173,00

175,95

Dec'24

177,40

177,40

172,35

173,10

175,95

Mar'25

177,75

177,75

172,80

173,50

176,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

77,60

78,92

77,56

78,92

77,83

Jul'23

78,44

79,42

78,19

79,42

78,44

Oct'23

79,56

79,56

79,56

79,56

80,55

Dec'23

79,25

80,42

79,25

80,42

79,51

Mar'24

79,61

79,87

79,61

79,87

79,00

May'24

79,29

79,29

79,29

79,29

78,74

Jul'24

78,90

78,90

78,90

78,90

78,38

Oct'24

76,95

76,95

76,95

76,95

77,85

Dec'24

76,50

76,50

76,50

76,50

76,00

Mar'25

76,30

76,30

76,30

76,30

77,05

May'25

76,35

76,35

76,35

76,35

77,10

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

445,00

456,60

440,00

451,50

438,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,79

20,94

20,53

20,67

20,76

Jul'23

20,23

20,39

20,02

20,15

20,23

Oct'23

19,96

20,09

19,78

19,87

19,95

Mar'24

19,99

20,05

19,77

19,85

19,94

May'24

18,97

19,02

18,77

18,84

18,91

Jul'24

18,25

18,27

18,08

18,11

18,18

Oct'24

17,75

17,81

17,65

17,66

17,75

Mar'25

17,70

17,72

17,54

17,54

17,64

May'25

16,98

17,00

16,82

16,82

16,89

Jul'25

16,46

16,46

16,30

16,30

16,38

Oct'25

16,32

16,32

16,15

16,15

16,23

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6330/8

6334/8

6312/8

6322/8

6342/8

Jul'23

6160/8

6166/8

6144/8

6156/8

6176/8

Sep'23

5660/8

5674/8

5660/8

5662/8

5686/8

Dec'23

5600/8

5600/8

5586/8

5592/8

5612/8

Mar'24

5680/8

5690/8

5676/8

5676/8

5700/8

May'24

5742/8

5742/8

5732/8

5734/8

5752/8

Jul'24

5750/8

5776/8

5740/8

5772/8

5750/8

Sep'24

5480/8

5480/8

5480/8

5480/8

5484/8

Dec'24

5376/8

5384/8

5372/8

5372/8

5376/8

Mar'25

5432/8

5442/8

5432/8

5442/8

5434/8

May'25

5460/8

5460/8

5460/8

5460/8

5452/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

465,0

467,7

465,0

467,7

466,0

Jul'23

458,1

461,0

458,1

461,0

459,2

Aug'23

445,2

447,7

445,1

447,6

446,0

Sep'23

429,2

430,7

429,2

430,7

429,5

Oct'23

417,6

418,4

417,6

418,4

417,2

Dec'23

413,7

416,0

413,7

416,0

414,4

Jan'24

409,1

409,6

409,1

409,6

408,7

Mar'24

398,1

398,1

398,1

398,1

397,3

May'24

393,7

396,2

390,4

391,4

393,9

Jul'24

390,4

393,9

388,9

389,5

391,9

Aug'24

385,7

385,7

385,7

385,7

387,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

57,33

57,53

57,12

57,37

57,46

Jul'23

57,37

57,53

57,14

57,37

57,48

Aug'23

56,83

56,95

56,68

56,83

56,94

Sep'23

56,30

56,30

56,28

56,28

56,39

Oct'23

55,70

55,70

55,62

55,63

55,78

Dec'23

55,29

55,43

55,26

55,29

55,44

Jan'24

54,69

55,39

54,67

55,23

55,28

Mar'24

54,71

55,34

54,56

55,10

55,16

May'24

55,09

55,36

54,64

55,11

55,16

Jul'24

55,29

55,36

54,72

55,14

55,19

Aug'24

55,01

55,21

54,62

55,01

55,07

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14730/8

14776/8

14720/8

14774/8

14764/8

Jul'23

14580/8

14626/8

14566/8

14626/8

14612/8

Aug'23

14166/8

14204/8

14140/8

14204/8

14186/8

Sep'23

13450/8

13490/8

13432/8

13490/8

13476/8

Nov'23

13110/8

13156/8

13092/8

13156/8

13134/8

Jan'24

13166/8

13182/8

13166/8

13182/8

13182/8

Mar'24

13080/8

13140/8

13080/8

13140/8

13120/8

May'24

13250/8

13260/8

13090/8

13130/8

13216/8

Jul'24

13212/8

13276/8

13110/8

13152/8

13240/8

Aug'24

13000/8

13000/8

13000/8

13000/8

13086/8

Sep'24

12720/8

12720/8

12720/8

12720/8

12804/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

7084/8

7084/8

7030/8

7054/8

7104/8

Jul'23

7182/8

7182/8

7116/8

7144/8

7194/8

Sep'23

7260/8

7260/8

7210/8

7236/8

7286/8

Dec'23

7420/8

7420/8

7360/8

7372/8

7424/8

Mar'24

7460/8

7460/8

7460/8

7460/8

7520/8

May'24

7474/8

7552/8

7456/8

7532/8

7452/8

Jul'24

7286/8

7326/8

7226/8

7310/8

7236/8

Sep'24

7214/8

7292/8

7194/8

7292/8

7222/8

Dec'24

7366/8

7366/8

7354/8

7354/8

7292/8

Mar'25

7420/8

7420/8

7420/8

7420/8

7356/8

May'25

7340/8

7340/8

7340/8

7340/8

7276/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts