menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 21/10/2021

00:26 21/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 21/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2542

2555

2508

2515

2559

Mar'22

2599

2606

2562

2570

2611

May'22

2604

2618

2579

2588

2620

Jul'22

2605

2620

2585

2593

2623

Sep'22

2603

2609

2581

2590

2620

Dec'22

2609

2609

2574

2585

2609

Mar'23

2580

2587

2570

2580

2599

May'23

2583

2586

2570

2571

2597

Jul'23

2588

2588

2588

2588

2602

Sep'23

2571

2571

2571

2571

2585

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

205,20

207,00

203,50

204,30

204,25

Mar'22

208,00

209,75

206,30

207,00

207,00

May'22

208,60

210,65

207,25

207,90

207,95

Jul'22

209,40

211,15

207,95

207,95

208,50

Sep'22

209,50

211,10

208,00

208,65

208,75

Dec'22

211,05

211,15

208,35

209,80

208,85

Mar'23

210,35

210,35

208,45

209,85

209,00

May'23

210,40

210,40

208,65

210,00

209,20

Jul'23

210,50

210,50

208,70

209,30

209,30

Sep'23

210,75

210,75

208,75

209,35

209,35

Dec'23

210,50

210,50

209,10

209,10

209,10

Mar'24

208,45

208,45

208,15

208,15

208,20

May'24

208,10

208,10

207,90

207,90

207,70

Jul'24

208,10

208,10

208,10

208,10

207,45

Sep'24

208,25

208,25

208,25

208,25

205,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

107,35

108,68

106,50

108,53

107,83

Mar'22

105,21

106,59

104,50

106,47

105,84

May'22

103,96

105,49

103,66

105,43

104,83

Jul'22

102,25

103,90

102,25

103,81

103,28

Oct'22

94,02

95,61

94,02

95,61

94,73

Dec'22

89,65

90,50

89,61

90,50

90,88

Mar'23

89,77

89,77

89,77

89,77

89,24

May'23

88,32

88,32

88,32

88,32

87,88

Jul'23

86,77

86,77

86,77

86,77

86,34

Oct'23

-

82,77

82,77

82,77

82,44

Dec'23

79,10

80,27

79,10

80,27

80,04

Mar'24

80,52

80,52

80,52

80,52

80,54

May'24

-

80,77

80,77

80,77

81,04

Jul'24

81,02

81,02

81,02

81,02

81,54

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

689,90

700,10

675,00

681,00

707,00

Jan'22

751,80

768,10

736,00

753,00

769,00

Mar'22

750,00

762,50

750,00

762,50

772,00

May'22

820,00

820,00

802,30

802,30

820,00

Jul'22

820,10

820,10

810,00

820,00

822,60

Sep'22

820,00

820,00

820,00

820,00

822,60

Nov'22

-

820,00

820,00

820,00

822,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,01

19,11

18,87

18,88

18,87

May'22

18,83

18,86

18,65

18,67

18,69

Jul'22

18,70

18,70

18,50

18,52

18,55

Oct'22

18,55

18,55

18,32

18,37

18,40

Mar'23

18,50

18,50

18,23

18,31

18,35

May'23

17,40

17,40

17,17

17,23

17,33

Jul'23

16,67

16,67

16,39

16,48

16,62

Oct'23

16,32

16,32

16,04

16,12

16,28

Mar'24

16,32

16,32

16,02

16,17

16,31

May'24

15,80

15,80

15,57

15,75

15,85

Jul'24

15,55

15,60

15,30

15,60

15,60

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts