menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 21/10/2022

08:46 21/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 21/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2305

2333

2300

2328

2308

Mar'23

2309

2332

2306

2327

2310

May'23

2312

2333

2308

2322

2310

Jul'23

2318

2334

2310

2323

2313

Sep'23

2315

2326

2303

2314

2304

Dec'23

2291

2294

2276

2280

2271

Mar'24

2263

2268

2249

2253

2245

May'24

2250

2250

2250

2250

2242

Jul'24

2246

2246

2246

2246

2238

Sep'24

2239

2239

2239

2239

2231

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

190,15

194,60

188,20

191,05

192,30

Mar'23

185,95

189,80

183,75

186,40

187,25

May'23

183,80

187,25

181,25

183,85

184,70

Jul'23

182,80

185,70

179,90

182,35

183,20

Sep'23

184,10

184,10

178,30

180,75

181,80

Dec'23

180,45

182,45

177,55

179,95

181,10

Mar'24

180,50

182,05

177,60

179,90

181,05

May'24

178,10

181,75

177,45

179,65

180,90

Jul'24

178,35

181,55

177,50

179,50

181,05

Sep'24

178,60

181,25

178,60

179,35

181,20

Dec'24

178,80

181,00

178,80

179,20

181,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

77,50

77,89

77,40

77,89

77,40

Mar'23

77,28

77,78

77,28

77,76

77,26

May'23

77,23

77,52

77,23

77,52

77,04

Jul'23

76,56

76,57

76,56

76,57

76,24

Oct'23

75,46

75,46

75,46

75,46

75,42

Dec'23

75,10

75,10

75,10

75,10

74,72

Mar'24

75,71

75,84

74,76

74,76

74,33

May'24

75,09

75,09

75,09

75,09

74,58

Jul'24

75,21

75,21

75,21

75,21

74,71

Oct'24

73,51

73,51

73,51

73,51

72,96

Dec'24

73,50

74,02

72,81

72,81

72,53

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

520,40

538,80

520,40

533,70

531,10

Jan'23

516,30

537,10

515,80

534,30

530,50

Mar'23

549,50

549,50

547,80

547,80

544,80

May'23

548,80

548,80

548,80

548,80

545,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,64

18,66

18,36

18,39

18,65

May'23

17,73

17,74

17,47

17,50

17,74

Jul'23

17,15

17,28

17,06

17,08

17,28

Oct'23

17,29

17,30

17,10

17,12

17,29

Mar'24

17,44

17,44

17,28

17,30

17,46

May'24

16,75

16,80

16,66

16,66

16,82

Jul'24

16,37

16,37

16,19

16,19

16,36

Oct'24

16,16

16,16

16,01

16,01

16,15

Mar'25

16,22

16,22

16,10

16,10

16,20

May'25

15,85

15,85

15,74

15,74

15,81

Jul'25

15,55

15,55

15,54

15,54

15,60

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6834/8

6836/8

6814/8

6820/8

6840/8

Mar'23

6890/8

6894/8

6874/8

6876/8

6900/8

May'23

6882/8

6894/8

6872/8

6872/8

6900/8

Jul'23

6836/8

6836/8

6822/8

6824/8

6844/8

Sep'23

6360/8

6366/8

6360/8

6364/8

6380/8

Dec'23

6236/8

6236/8

6230/8

6230/8

6250/8

Mar'24

6280/8

6330/8

6280/8

6316/8

6274/8

May'24

6300/8

6344/8

6296/8

6334/8

6296/8

Jul'24

6266/8

6304/8

6256/8

6296/8

6260/8

Sep'24

5772/8

5772/8

5772/8

5772/8

5744/8

Dec'24

5640/8

5660/8

5640/8

5660/8

5632/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

412,5

412,7

410,3

410,4

413,3

Jan'23

405,7

406,0

403,6

403,8

406,8

Mar'23

398,2

398,8

396,9

396,9

400,0

May'23

394,8

395,4

393,5

393,5

396,9

Jul'23

395,4

395,4

394,6

394,6

396,9

Aug'23

387,9

394,6

387,0

393,8

386,8

Sep'23

389,8

389,8

388,8

388,8

390,2

Oct'23

383,3

387,3

382,5

386,1

380,2

Dec'23

381,2

387,7

381,1

386,3

380,8

Jan'24

385,4

386,7

385,4

385,4

380,1

Mar'24

382,6

382,6

382,6

382,6

377,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

70,50

70,59

70,00

70,05

70,42

Jan'23

68,02

68,07

67,51

67,53

67,94

Mar'23

65,80

65,80

65,31

65,31

65,64

May'23

64,25

64,25

63,80

63,80

64,07

Jul'23

62,83

62,83

62,57

62,57

62,60

Aug'23

61,50

61,50

61,33

61,33

61,36

Sep'23

60,55

60,55

60,55

60,55

60,38

Oct'23

59,66

59,66

59,66

59,66

59,51

Dec'23

59,15

59,15

59,15

59,15

58,99

Jan'24

58,61

58,61

58,61

58,61

58,56

Mar'24

58,14

58,14

58,14

58,14

58,08

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13902/8

13910/8

13842/8

13842/8

13914/8

Jan'23

13986/8

13994/8

13924/8

13926/8

14000/8

Mar'23

14062/8

14074/8

14002/8

14010/8

14076/8

May'23

14114/8

14142/8

14072/8

14080/8

14144/8

Jul'23

14166/8

14166/8

14104/8

14116/8

14172/8

Aug'23

14002/8

14002/8

13952/8

13952/8

14020/8

Sep'23

13642/8

13646/8

13634/8

13640/8

13600/8

Nov'23

13580/8

13580/8

13526/8

13526/8

13580/8

Jan'24

13614/8

13656/8

13502/8

13620/8

13522/8

Mar'24

13590/8

13594/8

13576/8

13576/8

13476/8

May'24

13572/8

13586/8

13462/8

13564/8

13466/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8502/8

8514/8

8456/8

8462/8

8492/8

Mar'23

8696/8

8702/8

8650/8

8652/8

8680/8

May'23

8794/8

8796/8

8780/8

8784/8

8780/8

Jul'23

8770/8

8780/8

8744/8

8744/8

8770/8

Sep'23

8692/8

8836/8

8644/8

8802/8

8672/8

Dec'23

8840/8

8840/8

8830/8

8830/8

8872/8

Mar'24

8836/8

8906/8

8706/8

8870/8

8716/8

May'24

8750/8

8780/8

8750/8

8780/8

8636/8

Jul'24

8306/8

8330/8

8300/8

8330/8

8220/8

Sep'24

8132/8

8132/8

8132/8

8132/8

8022/8

Dec'24

8242/8

8242/8

8242/8

8242/8

8132/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts