menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 21/1/2022

08:59 21/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/1/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 21/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2656

2695

2639

2660

2657

May'22

2703

2733

2685

2702

2702

Jul'22

2717

2742

2699

2713

2717

Sep'22

2701

2737

2700

2710

2715

Dec'22

2682

2714

2676

2690

2694

Mar'23

2677

2686

2651

2666

2669

May'23

2640

2671

2639

2653

2655

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

245,00

245,00

241,00

243,65

244,45

May'22

244,65

244,90

241,05

243,80

244,45

Jul'22

243,40

243,90

240,00

242,75

243,40

Sep'22

241,95

242,65

239,50

241,60

242,25

Dec'22

240,60

240,80

237,90

239,80

240,50

Mar'23

239,80

239,80

237,45

238,80

239,50

May'23

236,50

238,50

236,50

237,75

238,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

123,98

124,78

122,11

122,87

123,95

May'22

120,45

121,17

119,03

119,67

120,45

Jul'22

117,66

118,02

116,22

116,87

117,31

Oct'22

-

104,77

-

104,77

104,77

Dec'22

99,00

99,40

98,46

99,01

99,18

Mar'23

95,38

95,95

95,38

95,89

95,88

May'23

92,71

93,29

92,71

93,29

93,48

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1208,20

1233,70

1188,70

1188,70

1233,70

May'22

1101,70

1120,00

1087,20

1087,20

1132,20

Jul'22

1014,30

1014,30

999,30

999,30

1044,30

Sep'22

949,50

949,50

938,70

938,70

983,70

Nov'22

-

938,70

938,70

938,70

983,70

Jan'23

-

938,70

938,70

938,70

983,70

Mar'23

-

938,70

938,70

938,70

983,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,01

19,29

18,87

18,93

19,07

May'22

18,71

18,98

18,63

18,67

18,78

Jul'22

18,45

18,69

18,38

18,43

18,51

Oct'22

18,33

18,57

18,30

18,36

18,39

Mar'23

18,37

18,60

18,37

18,44

18,45

May'23

17,47

17,76

17,47

17,63

17,62

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6074/8

6080/8

6042/8

6060/8

6110/8

May'22

6074/8

6074/8

6042/8

6060/8

6106/8

Jul'22

6032/8

6032/8

6000/8

6016/8

6064/8

Sep'22

5734/8

5740/8

5716/8

5724/8

5762/8

Dec'22

5600/8

5604/8

5580/8

5584/8

5622/8

Mar'23

5676/8

5676/8

5662/8

5662/8

5700/8

May'23

5700/8

5700/8

5700/8

5700/8

5730/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

400,6

400,7

395,6

396,3

400,8

May'22

399,0

399,0

393,9

394,7

399,0

Jul'22

398,1

398,1

393,7

394,2

398,1

Aug'22

392,5

392,5

388,8

388,8

392,5

Sep'22

383,4

383,4

381,3

381,3

383,4

Oct'22

373,0

373,0

371,0

371,0

373,7

Dec'22

373,0

373,1

370,4

370,4

372,9

Jan'23

371,3

373,8

368,9

370,0

372,2

Mar'23

363,6

363,6

363,6

363,6

364,7

May'23

361,0

361,0

361,0

361,0

361,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

62,69

62,70

61,74

61,92

62,88

May'22

62,72

62,80

61,82

62,00

62,92

Jul'22

62,42

62,44

61,52

61,64

62,59

Aug'22

61,80

61,80

61,02

61,02

61,89

Sep'22

61,08

61,08

61,08

61,08

61,16

Oct'22

60,41

60,41

59,81

59,81

60,44

Dec'22

60,20

60,20

59,23

59,26

60,20

Jan'23

59,39

59,39

59,36

59,36

59,91

Mar'23

57,85

59,52

57,85

59,52

57,93

May'23

57,58

59,22

57,58

59,22

57,68

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

14200/8

14200/8

14052/8

14082/8

14256/8

May'22

14284/8

14286/8

14136/8

14170/8

14344/8

Jul'22

14326/8

14330/8

14182/8

14210/8

14386/8

Aug'22

14022/8

14026/8

13926/8

13946/8

14110/8

Sep'22

13440/8

13440/8

13370/8

13370/8

13514/8

Nov'22

13150/8

13150/8

13054/8

13080/8

13202/8

Jan'23

13142/8

13160/8

13064/8

13090/8

13200/8

Mar'23

13036/8

13052/8

12954/8

12964/8

13064/8

May'23

12944/8

12944/8

12940/8

12940/8

13024/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7880/8

7884/8

7790/8

7826/8

7902/8

May'22

7930/8

7930/8

7824/8

7860/8

7934/8

Jul'22

7782/8

7782/8

7704/8

7746/8

7812/8

Sep'22

7722/8

7740/8

7700/8

7726/8

7806/8

Dec'22

7782/8

7782/8

7750/8

7772/8

7842/8

Mar'23

7916/8

7976/8

7832/8

7880/8

7934/8

May'23

7846/8

7916/8

7774/8

7812/8

7876/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts