menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 21/6/2022

09:35 21/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 21/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2335

2402

2327

2387

2329

Sep'22

2385

2444

2376

2433

2377

Dec'22

2423

2475

2413

2463

2413

Mar'23

2455

2500

2440

2485

2442

May'23

2471

2510

2457

2495

2456

Jul'23

2486

2520

2475

2503

2466

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

232,70

234,50

226,80

227,65

231,95

Sep'22

232,80

234,30

226,45

227,40

231,80

Dec'22

230,90

233,05

225,35

226,30

230,75

Mar'23

229,10

231,20

223,65

224,60

229,10

May'23

228,25

229,65

222,20

223,15

227,55

Jul'23

226,30

227,75

220,60

221,45

225,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

143,50

144,64

143,50

144,30

143,53

Oct'22

123,86

123,86

123,46

123,46

126,13

Dec'22

117,50

117,93

117,06

117,48

119,23

Mar'23

114,16

114,16

112,87

113,09

114,88

May'23

110,88

110,88

109,68

110,21

111,48

Jul'23

106,63

106,63

106,50

106,50

107,99

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

574,50

591,80

566,60

581,10

569,00

Sep'22

566,50

584,20

562,70

570,00

560,90

Nov'22

591,70

595,00

585,90

589,10

578,20

Jan'23

636,80

636,80

636,80

636,80

625,90

Mar'23

671,80

671,80

671,80

671,80

660,90

May'23

671,90

671,90

671,90

671,90

661,00

Jul'23

661,30

661,30

661,30

661,30

650,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,72

18,96

18,57

18,60

18,58

Oct'22

18,81

19,06

18,70

18,73

18,67

Mar'23

19,07

19,33

18,99

19,02

18,97

May'23

18,55

18,73

18,42

18,44

18,42

Jul'23

18,28

18,44

18,15

18,17

18,16

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7774/8

7782/8

7692/8

7754/8

7844/8

Sep'22

7326/8

7326/8

7196/8

7260/8

7376/8

Dec'22

7256/8

7256/8

7112/8

7184/8

7310/8

Mar'23

7302/8

7302/8

7162/8

7232/8

7352/8

May'23

7302/8

7302/8

7176/8

7240/8

7360/8

Jul'23

7266/8

7266/8

7124/8

7194/8

7302/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

438,0

440,0

432,1

434,6

438,1

Aug'22

422,5

424,4

414,9

418,0

422,5

Sep'22

411,3

413,0

403,0

406,1

411,7

Oct'22

405,5

406,5

396,3

399,3

405,2

Dec'22

406,7

408,0

398,0

401,1

407,0

Jan'23

406,7

406,7

396,1

398,6

405,2

Mar'23

399,7

401,3

391,4

393,9

400,5

May'23

393,7

402,6

392,9

397,8

395,4

Jul'23

394,0

401,1

392,2

396,4

394,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

73,27

73,59

72,81

73,14

73,79

Aug'22

72,00

72,08

71,21

71,57

72,26

Sep'22

71,53

71,53

70,63

71,00

71,63

Oct'22

71,05

71,05

70,19

70,55

71,21

Dec'22

70,70

70,84

70,04

70,40

71,06

Jan'23

70,50

70,78

69,89

70,15

70,88

Mar'23

70,25

70,25

69,46

69,65

70,33

May'23

69,66

69,66

68,93

69,01

69,73

Jul'23

69,02

69,02

68,35

68,46

69,09

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16950/8

16952/8

16770/8

16864/8

17020/8

Aug'22

16166/8

16166/8

15950/8

16034/8

16222/8

Sep'22

15486/8

15500/8

15246/8

15344/8

15542/8

Nov'22

15290/8

15290/8

15060/8

15154/8

15374/8

Jan'23

15366/8

15366/8

15096/8

15182/8

15412/8

Mar'23

15240/8

15240/8

14990/8

15076/8

15290/8

May'23

15140/8

15140/8

14946/8

15020/8

15234/8

Jul'23

15070/8

15070/8

14912/8

14982/8

15186/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10320/8

10332/8

10130/8

10154/8

10342/8

Sep'22

10460/8

10460/8

10252/8

10280/8

10466/8

Dec'22

10612/8

10612/8

10400/8

10424/8

10612/8

Mar'23

10716/8

10716/8

10500/8

10520/8

10716/8

May'23

10692/8

10692/8

10544/8

10562/8

10752/8

Jul'23

10522/8

10522/8

10364/8

10380/8

10574/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts