menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 17/6/2022

08:55 17/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 17/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2326

2338

2300

2329

2332

Sep'22

2374

2384

2350

2377

2377

Dec'22

2406

2420

2385

2413

2410

Mar'23

2437

2446

2412

2442

2437

May'23

2444

2459

2427

2456

2451

Jul'23

2456

2470

2440

2466

2462

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

228,50

233,00

226,20

231,95

228,50

Sep'22

228,50

232,90

226,20

231,80

228,50

Dec'22

227,65

231,70

225,45

230,75

227,65

Mar'23

226,05

229,90

224,25

229,10

226,25

May'23

224,95

228,35

223,00

227,55

224,80

Jul'23

221,30

226,45

221,30

225,65

222,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

143,57

143,82

143,40

143,55

143,53

Oct'22

125,00

126,15

124,80

126,13

125,12

Dec'22

119,07

119,07

118,64

118,90

119,23

Mar'23

114,40

114,56

114,32

114,56

114,88

May'23

111,22

111,62

109,37

111,48

110,15

Jul'23

107,60

108,21

106,00

107,99

106,69

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

560,10

578,90

556,00

569,00

563,50

Sep'22

566,50

570,60

556,00

560,90

558,00

Nov'22

585,00

588,10

573,60

578,20

576,70

Jan'23

625,90

625,90

625,90

625,90

626,30

Mar'23

660,90

660,90

660,90

660,90

661,30

May'23

661,00

661,00

661,00

661,00

661,40

Jul'23

650,40

650,40

650,40

650,40

650,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,53

18,64

18,39

18,58

18,46

Oct'22

18,67

18,72

18,45

18,67

18,57

Mar'23

18,98

19,06

18,83

18,97

18,92

May'23

18,49

18,53

18,34

18,42

18,39

Jul'23

18,24

18,29

18,11

18,16

18,14

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7874/8

7892/8

7866/8

7886/8

7882/8

Sep'22

7412/8

7430/8

7404/8

7420/8

7416/8

Dec'22

7350/8

7376/8

7350/8

7366/8

7350/8

Mar'23

7394/8

7422/8

7390/8

7406/8

7394/8

May'23

7410/8

7430/8

7406/8

7422/8

7400/8

Jul'23

7360/8

7374/8

7344/8

7356/8

7350/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

429,6

430,9

427,2

428,6

429,7

Aug'22

416,4

416,4

413,6

414,6

415,8

Sep'22

405,7

405,7

403,6

404,7

405,9

Oct'22

399,0

399,0

397,0

398,1

399,3

Dec'22

400,9

401,9

398,8

400,2

401,4

Jan'23

399,6

399,6

398,2

399,2

400,5

Mar'23

388,9

398,8

386,5

397,1

387,6

May'23

393,7

393,7

393,7

393,7

386,3

Jul'23

388,3

395,8

385,4

394,8

385,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

76,68

76,68

76,18

76,56

76,34

Aug'22

74,80

75,05

74,49

74,83

74,68

Sep'22

74,04

74,19

73,66

73,88

73,79

Oct'22

73,42

73,58

72,94

72,94

73,18

Dec'22

73,11

73,33

72,65

73,02

72,94

Jan'23

72,94

72,95

72,40

72,56

72,64

Mar'23

73,41

73,53

71,22

71,96

72,92

May'23

71,24

71,24

71,00

71,20

71,29

Jul'23

71,01

71,90

69,78

70,58

71,41

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17124/8

17200/8

17060/8

17142/8

17094/8

Aug'22

16332/8

16384/8

16274/8

16350/8

16306/8

Sep'22

15702/8

15704/8

15606/8

15674/8

15630/8

Nov'22

15470/8

15534/8

15404/8

15472/8

15432/8

Jan'23

15500/8

15564/8

15444/8

15500/8

15466/8

Mar'23

15394/8

15430/8

15320/8

15374/8

15344/8

May'23

15374/8

15374/8

15266/8

15320/8

15294/8

Jul'23

15314/8

15314/8

15272/8

15272/8

15246/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10782/8

10822/8

10720/8

10744/8

10782/8

Sep'22

10900/8

10944/8

10840/8

10860/8

10904/8

Dec'22

11022/8

11072/8

10966/8

10986/8

11030/8

Mar'23

11130/8

11130/8

11050/8

11076/8

11116/8

May'23

11114/8

11114/8

11076/8

11076/8

11140/8

Jul'23

10924/8

10934/8

10862/8

10880/8

10924/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts