menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 22/11/2022

08:44 22/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/11/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 22/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2403

2415

2358

2387

2412

Mar'23

2449

2464

2425

2453

2456

May'23

2458

2471

2433

2460

2460

Jul'23

2460

2472

2435

2459

2461

Sep'23

2451

2453

2424

2445

2453

Dec'23

2440

2441

2406

2427

2439

Mar'24

2396

2407

2379

2399

2416

May'24

2398

2398

2388

2389

2409

Jul'24

2379

2379

2379

2379

2399

Sep'24

2369

2369

2369

2369

2389

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

151,50

159,00

150,45

157,50

151,30

Mar'23

154,25

161,95

154,15

160,40

155,10

May'23

155,10

162,20

154,70

160,75

155,70

Jul'23

155,45

162,25

155,25

160,90

156,20

Sep'23

156,55

161,50

155,35

160,75

156,30

Dec'23

155,55

161,40

155,10

160,65

156,55

Mar'24

157,55

162,00

156,45

161,40

157,55

May'24

157,50

162,60

157,50

161,95

158,25

Jul'24

158,25

162,50

158,25

162,50

158,95

Sep'24

163,05

163,10

163,05

163,10

159,65

Dec'24

164,10

164,10

164,10

164,10

160,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

84,99

84,99

81,16

81,16

85,16

Mar'23

83,47

83,47

79,78

79,78

83,78

May'23

82,38

82,38

79,07

79,15

83,07

Jul'23

81,11

81,11

78,27

78,56

82,02

Oct'23

76,21

76,21

76,21

76,21

79,21

Dec'23

77,65

77,81

75,81

76,47

78,96

Mar'24

76,60

76,60

76,58

76,58

78,95

May'24

76,85

76,85

76,85

76,85

79,20

Jul'24

77,05

77,05

77,05

77,05

79,30

Oct'24

75,65

75,65

75,65

75,65

77,90

Dec'24

74,69

74,90

74,45

74,45

76,70

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

425,10

445,00

425,10

435,00

426,50

Mar'23

438,00

449,60

435,00

443,30

435,80

May'23

461,70

461,70

461,70

461,70

455,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,98

20,00

19,73

19,86

20,05

May'23

18,80

18,80

18,58

18,70

18,84

Jul'23

17,97

18,04

17,86

17,98

18,09

Oct'23

17,80

17,80

17,63

17,75

17,83

Mar'24

17,65

17,76

17,62

17,73

17,78

May'24

16,80

16,95

16,76

16,90

16,93

Jul'24

16,18

16,37

16,16

16,34

16,31

Oct'24

16,03

16,23

16,03

16,21

16,16

Mar'25

16,15

16,34

16,15

16,31

16,27

May'25

15,85

15,85

15,85

15,85

15,82

Jul'25

15,57

15,57

15,57

15,57

15,54

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6594/8

6600/8

6590/8

6600/8

6594/8

Mar'23

6634/8

6636/8

6624/8

6636/8

6634/8

May'23

6620/8

6624/8

6616/8

6624/8

6624/8

Jul'23

6570/8

6570/8

6554/8

6566/8

6572/8

Sep'23

6172/8

6180/8

6166/8

6176/8

6192/8

Dec'23

6052/8

6062/8

6040/8

6056/8

6072/8

Mar'24

6114/8

6124/8

6106/8

6124/8

6140/8

May'24

6184/8

6184/8

6146/8

6166/8

6196/8

Jul'24

6160/8

6162/8

6124/8

6154/8

6176/8

Sep'24

5752/8

5752/8

5752/8

5752/8

5780/8

Dec'24

5642/8

5642/8

5640/8

5642/8

5660/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

412,0

412,5

411,4

411,4

411,4

Jan'23

408,8

409,2

407,6

407,9

408,0

Mar'23

405,1

405,1

403,8

403,8

404,0

May'23

402,1

402,1

400,9

400,9

401,1

Jul'23

401,2

401,4

400,3

400,3

400,4

Aug'23

398,3

398,3

398,0

398,0

396,9

Sep'23

393,2

393,2

392,0

392,0

392,0

Oct'23

387,3

387,3

386,5

386,5

386,5

Dec'23

386,8

386,9

386,8

386,9

386,2

Jan'24

382,9

386,1

382,5

385,2

384,1

Mar'24

382,2

382,6

379,7

382,2

381,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

72,92

73,67

72,91

73,65

73,00

Jan'23

70,69

71,32

70,64

71,29

70,73

Mar'23

69,12

69,62

69,01

69,58

69,06

May'23

67,84

68,19

67,68

68,15

67,68

Jul'23

66,67

66,92

66,67

66,91

66,53

Aug'23

65,72

65,73

65,72

65,73

65,52

Sep'23

64,83

64,95

64,76

64,95

64,63

Oct'23

64,03

64,04

63,99

64,04

63,82

Dec'23

63,51

63,60

63,50

63,60

63,35

Jan'24

62,81

62,91

61,88

62,89

62,83

Mar'24

62,29

62,30

61,31

62,29

62,24

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14360/8

14372/8

14334/8

14370/8

14366/8

Mar'23

14410/8

14420/8

14382/8

14416/8

14416/8

May'23

14470/8

14480/8

14450/8

14480/8

14480/8

Jul'23

14494/8

14500/8

14470/8

14500/8

14506/8

Aug'23

14304/8

14304/8

14304/8

14304/8

14336/8

Sep'23

13956/8

13970/8

13956/8

13970/8

13970/8

Nov'23

13752/8

13780/8

13752/8

13780/8

13784/8

Jan'24

13656/8

13800/8

13656/8

13800/8

13754/8

Mar'24

13624/8

13700/8

13570/8

13700/8

13652/8

May'24

13610/8

13652/8

13530/8

13652/8

13606/8

Jul'24

13650/8

13650/8

13552/8

13650/8

13606/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7990/8

8006/8

7974/8

8006/8

7992/8

Mar'23

8164/8

8200/8

8164/8

8194/8

8182/8

May'23

8270/8

8286/8

8260/8

8282/8

8274/8

Jul'23

8304/8

8320/8

8290/8

8320/8

8310/8

Sep'23

8346/8

8370/8

8344/8

8370/8

8366/8

Dec'23

8430/8

8450/8

8430/8

8450/8

8450/8

Mar'24

8546/8

8562/8

8352/8

8476/8

8526/8

May'24

8482/8

8484/8

8300/8

8426/8

8476/8

Jul'24

8082/8

8092/8

7942/8

8044/8

8090/8

Sep'24

7922/8

7922/8

7922/8

7922/8

7960/8

Dec'24

8004/8

8004/8

8004/8

8004/8

8044/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts