menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 22/5/2021

10:51 22/05/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/5/2021.
 

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2440

2470

2433

2456

2444

Sep'21

2485

2510

2476

2499

2485

Dec'21

2518

2540

2508

2528

2518

Mar'22

2515

2535

2505

2520

2515

May'22

2515

2529

2506

2515

2513

Jul'22

2514

2527

2509

2514

2511

Sep'22

2519

2520

2508

2514

2510

Dec'22

2519

2520

2506

2513

2510

Mar'23

2517

2517

2517

2517

2527

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

150,35

152,90

148,50

150,10

150,95

Sep'21

152,40

154,75

150,55

152,10

152,95

Dec'21

154,75

157,35

153,15

154,75

155,55

Mar'22

157,10

159,60

155,40

157,05

157,80

May'22

158,05

160,55

156,80

158,05

158,70

Jul'22

158,20

161,05

157,85

158,60

159,25

Sep'22

158,40

161,15

158,05

158,80

159,45

Dec'22

158,60

161,35

158,40

159,05

159,65

Mar'23

158,95

161,65

158,95

159,40

160,05

May'23

162,10

162,10

159,35

159,80

160,50

Jul'23

160,30

160,30

160,30

160,30

161,00

Sep'23

160,70

160,70

160,70

160,70

161,40

Dec'23

160,60

161,50

160,60

161,05

161,75

Mar'24

161,00

161,00

161,00

161,00

161,70

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

81,53

83,97

81,53

82,82

81,53

Oct'21

84,30

84,72

83,64

83,64

82,24

Dec'21

81,99

84,30

81,94

83,22

81,99

Mar'22

81,84

83,81

81,84

82,97

81,84

May'22

82,18

83,51

81,92

82,88

81,80

Jul'22

81,95

83,01

81,75

82,59

81,54

Oct'22

-

79,19

79,19

79,19

78,48

Dec'22

76,09

77,10

75,83

76,56

76,05

Mar'23

76,50

76,57

76,50

76,57

76,15

May'23

76,37

76,37

76,37

76,37

75,95

Jul'23

76,37

76,37

76,37

76,37

75,95

Oct'23

-

75,27

75,27

75,27

74,85

Dec'23

74,62

74,62

74,62

74,62

74,20

Mar'24

-

74,72

74,72

74,72

74,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

1445,00

1453,00

1430,30

1453,00

1390,00

Sep'21

1303,00

1303,00

1303,00

1303,00

1240,00

Nov'21

1149,00

1149,00

1149,00

1149,00

1086,00

Jan'22

1042,30

1085,00

1042,30

1080,00

1022,00

Mar'22

-

1039,90

1039,90

1039,90

997,00

May'22

935,00

940,00

935,00

940,00

935,00

Jul'22

-

940,00

940,00

940,00

935,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,98

17,02

16,60

16,67

17,04

Oct'21

17,12

17,14

16,76

16,84

17,17

Mar'22

17,16

17,20

16,84

16,91

17,23

May'22

16,35

16,35

15,97

16,03

16,36

Jul'22

15,80

15,80

15,44

15,49

15,82

Oct'22

15,52

15,52

15,22

15,26

15,62

Mar'23

15,62

15,65

15,39

15,40

15,74

May'23

14,86

14,92

14,71

14,71

14,96

Jul'23

14,35

14,35

14,20

14,22

14,44

Oct'23

14,10

14,10

13,91

13,94

14,17

Mar'24

14,22

14,22

13,99

14,03

14,29


Nguồn:VITIC/Tradingcharts