menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 22/6/2022

09:55 22/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 22/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2402

2424

2399

2416

2387

Sep'22

2450

2476

2445

2468

2433

Dec'22

2480

2507

2474

2498

2463

Mar'23

2512

2524

2496

2515

2485

May'23

2515

2534

2507

2525

2495

Jul'23

2534

2542

2524

2533

2503

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

227,90

236,40

227,90

233,10

227,65

Sep'22

227,60

235,25

227,40

232,35

227,40

Dec'22

226,50

233,70

226,35

231,00

226,30

Mar'23

224,60

231,40

224,60

229,10

224,60

May'23

223,40

229,65

223,40

227,55

223,15

Jul'23

221,75

227,75

221,75

225,75

221,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

143,58

144,14

143,50

143,98

143,51

Oct'22

120,89

120,89

119,46

119,48

120,66

Dec'22

114,00

114,09

112,70

112,89

113,85

Mar'23

109,58

109,67

108,39

108,67

109,67

May'23

106,85

106,87

105,80

106,10

107,01

Jul'23

104,00

104,03

102,98

103,39

104,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

591,80

630,10

591,20

610,10

581,10

Sep'22

581,20

612,60

575,00

592,10

570,00

Nov'22

600,00

630,30

595,00

612,00

589,10

Jan'23

652,70

652,70

652,70

652,70

636,80

Mar'23

687,70

687,70

687,70

687,70

671,80

May'23

687,80

687,80

687,80

687,80

671,90

Jul'23

677,20

677,20

677,20

677,20

661,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,60

19,00

18,60

18,66

18,60

Oct'22

18,79

19,11

18,70

18,78

18,73

Mar'23

19,10

19,36

19,02

19,08

19,02

May'23

18,51

18,71

18,45

18,49

18,44

Jul'23

18,26

18,41

18,17

18,21

18,17

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7620/8

7650/8

7600/8

7612/8

7606/8

Sep'22

7104/8

7132/8

7060/8

7074/8

7092/8

Dec'22

7030/8

7054/8

6980/8

6990/8

7014/8

Mar'23

7076/8

7104/8

7032/8

7036/8

7066/8

May'23

7092/8

7106/8

7046/8

7046/8

7082/8

Jul'23

7040/8

7072/8

7004/8

7010/8

7040/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

432,4

433,4

429,7

430,3

431,3

Aug'22

417,6

417,6

413,9

414,6

415,9

Sep'22

408,0

408,0

403,3

403,3

405,8

Oct'22

401,4

401,4

397,2

397,8

400,2

Dec'22

403,3

404,0

399,5

400,1

402,6

Jan'23

402,5

402,6

398,7

399,0

401,6

Mar'23

397,3

397,3

394,9

395,3

397,5

May'23

391,0

398,7

389,4

395,3

397,8

Jul'23

389,6

397,2

388,1

394,3

396,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

73,55

73,55

72,60

72,60

73,37

Aug'22

71,84

71,84

70,90

70,95

71,67

Sep'22

71,13

71,13

70,22

70,22

70,96

Oct'22

70,66

70,69

69,80

69,80

70,53

Dec'22

70,57

70,57

69,54

69,59

70,37

Jan'23

70,24

70,24

69,63

69,63

70,19

Mar'23

69,71

69,71

69,16

69,16

69,71

May'23

68,99

68,99

68,99

68,99

69,22

Jul'23

68,53

68,53

68,53

68,53

68,66

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16842/8

16850/8

16712/8

16716/8

16810/8

Aug'22

16014/8

16020/8

15874/8

15876/8

15984/8

Sep'22

15336/8

15336/8

15136/8

15136/8

15262/8

Nov'22

15140/8

15152/8

14970/8

14972/8

15104/8

Jan'23

15184/8

15192/8

15022/8

15022/8

15152/8

Mar'23

15072/8

15074/8

14980/8

14982/8

15084/8

May'23

15082/8

15082/8

14954/8

14954/8

15066/8

Jul'23

14990/8

15002/8

14934/8

14934/8

15036/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

9772/8

9876/8

9772/8

9822/8

9752/8

Sep'22

9900/8

9992/8

9900/8

9936/8

9872/8

Dec'22

10056/8

10152/8

10056/8

10102/8

10036/8

Mar'23

10194/8

10264/8

10180/8

10216/8

10156/8

May'23

10246/8

10296/8

10216/8

10250/8

10196/8

Jul'23

10020/8

10112/8

10020/8

10080/8

10024/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts