menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 23/6/2021

05:36 23/06/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/6/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2359

2360

2326

2326

2308

Sep'21

2375

2401

2372

2396

2378

Dec'21

2422

2443

2417

2439

2423

Mar'22

2439

2460

2434

2456

2443

May'22

2455

2469

2444

2465

2451

Jul'22

2450

2470

2450

2470

2457

Sep'22

2452

2475

2452

2473

2459

Dec'22

2446

2469

2446

2467

2453

Mar'23

-

2460

-

2460

2446

May'23

-

2464

-

2464

2450

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

153,70

153,85

150,25

151,25

152,35

Sep'21

154,90

155,55

151,45

152,10

154,05

Dec'21

157,25

158,25

154,40

155,00

156,95

Mar'22

160,15

160,85

157,10

157,65

159,65

May'22

161,50

162,10

158,50

159,00

161,05

Jul'22

162,75

162,75

159,65

160,15

162,15

Sep'22

163,40

164,05

160,55

161,10

163,10

Dec'22

164,80

165,25

161,75

162,30

164,25

Mar'23

166,45

166,45

163,15

163,45

165,45

May'23

166,20

166,20

164,20

164,20

166,20

Jul'23

-

164,80

-

164,80

166,80

Sep'23

-

165,50

-

165,50

167,50

Dec'23

-

166,20

-

166,20

168,20

Mar'24

-

166,80

-

166,80

168,80

May'24

-

166,80

-

166,80

168,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

83,89

84,85

83,60

84,36

84,09

Oct'21

85,88

86,36

85,72

86,16

85,96

Dec'21

85,16

86,14

84,72

85,85

85,19

Mar'22

84,81

85,91

84,63

85,68

85,08

May'22

84,53

85,67

84,53

85,47

84,94

Jul'22

83,83

84,84

83,83

84,64

84,27

Oct'22

80,40

80,40

80,40

80,40

80,90

Dec'22

78,45

78,45

78,05

78,39

78,40

Mar'23

78,50

78,50

78,50

78,50

78,49

May'23

78,55

78,55

78,55

78,55

78,54

Jul'23

78,70

78,70

78,70

78,70

78,69

Oct'23

-

77,20

77,20

77,20

77,24

Dec'23

76,20

76,20

76,20

76,20

76,29

Mar'24

-

76,35

76,35

76,35

76,44

May'24

-

76,45

76,45

76,45

76,54

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

932,50

938,00

890,50

894,30

932,50

Sep'21

896,90

920,50

860,00

889,70

886,50

Nov'21

835,70

838,50

797,10

822,00

796,50

Jan'22

787,00

787,00

787,00

787,00

767,50

Mar'22

794,00

794,00

794,00

794,00

753,50

May'22

769,50

769,50

769,50

769,50

727,50

Jul'22

769,50

769,50

769,50

769,50

727,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,73

16,77

16,30

16,43

16,78

Oct'21

17,05

17,05

16,61

16,74

17,07

Mar'22

17,32

17,35

16,90

17,03

17,36

May'22

16,48

16,52

16,11

16,21

16,53

Jul'22

15,95

15,98

15,59

15,69

15,99

Oct'22

15,68

15,68

15,31

15,41

15,69

Mar'23

15,88

15,88

15,51

15,61

15,88

May'23

15,01

15,01

14,85

14,93

15,21

Jul'23

14,68

14,68

14,35

14,43

14,71

Oct'23

14,39

14,39

14,04

14,13

14,41

Mar'24

14,23

14,23

14,15

14,19

14,49

May'24

-

13,95

-

13,95

14,25


Nguồn:VITIC/Tradingcharts