menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 23/8/2022

08:56 23/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 23/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2366

2388

2331

2348

2362

Dec'22

2374

2398

2339

2356

2374

Mar'23

2377

2398

2343

2357

2377

May'23

2376

2396

2344

2358

2377

Jul'23

2369

2400

2349

2362

2384

Sep'23

2378

2404

2355

2368

2391

Dec'23

2389

2395

2347

2360

2382

Mar'24

2367

2373

2332

2340

2361

May'24

2361

2361

2325

2332

2350

Jul'24

2320

2320

2320

2320

2337

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

215,00

225,60

213,55

224,30

215,95

Dec'22

212,40

223,15

210,80

221,20

213,35

Mar'23

207,90

218,05

206,50

216,45

209,10

May'23

205,50

214,85

203,95

213,85

206,55

Jul'23

203,65

212,45

202,75

211,75

204,45

Sep'23

201,95

210,60

201,95

210,20

202,95

Dec'23

200,50

208,90

200,50

208,50

201,55

Mar'24

205,45

207,00

205,45

206,55

199,95

May'24

205,10

205,10

205,00

205,00

198,60

Jul'24

204,00

204,00

204,00

204,00

197,80

Sep'24

203,15

203,15

203,15

203,15

197,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

121,04

121,43

117,89

117,89

119,75

Dec'22

114,02

114,02

112,31

112,75

114,14

Mar'23

111,13

111,13

109,58

109,81

111,24

May'23

108,17

108,18

106,97

107,00

108,24

Jul'23

103,68

103,68

103,00

103,00

103,65

Oct'23

95,30

95,30

95,30

95,30

96,88

Dec'23

89,05

89,05

88,35

88,35

89,05

Mar'24

87,55

87,55

87,55

87,55

88,81

May'24

87,40

87,40

87,40

87,40

88,71

Jul'24

86,95

86,95

86,95

86,95

88,26

Oct'24

84,95

84,95

84,95

84,95

86,26

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

514,30

516,60

500,00

500,00

520,00

Nov'22

500,00

500,00

477,10

478,40

502,90

Jan'23

515,00

518,00

505,00

505,00

538,70

Mar'23

515,10

515,10

515,10

515,10

548,80

May'23

520,90

520,90

520,90

520,90

554,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,94

18,09

17,74

17,94

18,09

Mar'23

17,90

18,01

17,71

17,92

18,04

May'23

17,31

17,39

17,14

17,32

17,40

Jul'23

16,98

17,09

16,86

17,02

17,08

Oct'23

17,00

17,06

16,90

17,04

17,08

Mar'24

17,11

17,25

17,11

17,21

17,24

May'24

16,80

16,80

16,70

16,74

16,77

Jul'24

16,40

16,42

16,38

16,42

16,46

Oct'24

16,36

16,41

16,36

16,41

16,45

Mar'25

16,62

16,62

16,62

16,62

16,66

May'25

16,33

16,33

16,33

16,33

16,37

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6370/8

6454/8

6356/8

6454/8

6334/8

Dec'22

6320/8

6410/8

6312/8

6410/8

6290/8

Mar'23

6386/8

6480/8

6384/8

6480/8

6362/8

May'23

6422/8

6496/8

6410/8

6496/8

6386/8

Jul'23

6386/8

6464/8

6380/8

6464/8

6356/8

Sep'23

6070/8

6114/8

6062/8

6102/8

6046/8

Dec'23

5984/8

6030/8

5984/8

6026/8

5972/8

Mar'24

6064/8

6100/8

6064/8

6100/8

6046/8

May'24

6016/8

6086/8

6016/8

6082/8

6010/8

Jul'24

6104/8

6122/8

6104/8

6122/8

6070/8

Sep'24

5622/8

5622/8

5622/8

5622/8

5572/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

460,0

464,4

460,0

464,3

460,5

Oct'22

420,8

425,5

420,8

425,5

420,8

Dec'22

415,4

420,0

415,4

419,8

415,4

Jan'23

411,3

415,1

410,9

415,1

410,8

Mar'23

403,2

406,6

402,9

406,6

402,6

May'23

398,9

401,7

398,9

401,7

398,7

Jul'23

400,1

400,4

399,9

400,0

398,0

Aug'23

384,3

395,6

383,3

394,6

384,1

Sep'23

389,7

389,7

389,7

389,7

389,7

Oct'23

380,6

384,4

380,6

383,3

373,1

Dec'23

385,8

385,8

385,8

385,8

372,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

68,75

69,45

68,67

69,38

68,77

Oct'22

66,99

67,66

66,88

67,52

67,02

Dec'22

66,35

67,00

66,21

66,88

66,35

Jan'23

65,81

66,42

65,77

66,35

65,88

Mar'23

65,21

65,77

65,20

65,54

65,28

May'23

64,53

65,22

64,53

65,03

64,63

Jul'23

63,73

64,36

63,73

63,95

63,79

Aug'23

62,07

63,17

61,19

62,88

61,94

Sep'23

60,45

62,37

60,45

62,11

61,15

Oct'23

59,81

61,62

59,81

61,42

60,42

Dec'23

60,28

61,42

59,53

61,19

60,15

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

15300/8

15452/8

15282/8

15452/8

15270/8

Nov'22

14354/8

14496/8

14312/8

14486/8

14352/8

Jan'23

14420/8

14554/8

14380/8

14544/8

14420/8

Mar'23

14434/8

14574/8

14404/8

14574/8

14450/8

May'23

14470/8

14584/8

14430/8

14584/8

14470/8

Jul'23

14440/8

14574/8

14420/8

14570/8

14460/8

Aug'23

14376/8

14376/8

14376/8

14376/8

13954/8

Sep'23

13612/8

13886/8

13536/8

13864/8

13566/8

Nov'23

13684/8

13812/8

13684/8

13812/8

13710/8

Jan'24

13566/8

13742/8

13514/8

13742/8

13442/8

Mar'24

13662/8

13674/8

13662/8

13662/8

13372/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7700/8

7804/8

7672/8

7796/8

7704/8

Dec'22

7874/8

7976/8

7850/8

7970/8

7882/8

Mar'23

8040/8

8142/8

8014/8

8142/8

8046/8

May'23

8140/8

8226/8

8124/8

8226/8

8150/8

Jul'23

8136/8

8254/8

8136/8

8244/8

8164/8

Sep'23

8216/8

8300/8

8216/8

8300/8

8216/8

Dec'23

8342/8

8360/8

8342/8

8360/8

8294/8

Mar'24

8152/8

8294/8

8152/8

8294/8

8066/8

May'24

8064/8

8236/8

8064/8

8236/8

8010/8

Jul'24

7692/8

7852/8

7692/8

7852/8

7616/8

Sep'24

7714/8

7714/8

7714/8

7714/8

7480/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts