menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/8/2022

09:03 24/08/2022

 
Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 24/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2354

2365

2297

2300

2348

Dec'22

2356

2372

2314

2318

2356

Mar'23

2362

2372

2321

2324

2357

May'23

2362

2373

2323

2328

2358

Jul'23

2365

2376

2329

2334

2362

Sep'23

2371

2380

2340

2340

2368

Dec'23

2364

2365

2331

2331

2360

Mar'24

2336

2346

2311

2311

2340

May'24

2328

2337

2301

2301

2332

Jul'24

2320

2320

2289

2289

2320

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

224,55

231,60

222,80

230,65

224,30

Dec'22

221,40

228,60

219,60

228,25

221,20

Mar'23

216,55

222,75

214,90

222,40

216,45

May'23

214,00

219,80

212,00

219,40

213,85

Jul'23

211,75

217,25

210,10

217,05

211,75

Sep'23

210,40

215,45

209,10

215,25

210,20

Dec'23

208,70

213,60

207,80

213,40

208,50

Mar'24

206,65

211,20

206,20

211,10

206,55

May'24

204,85

209,45

204,50

209,45

205,00

Jul'24

207,15

208,25

207,15

208,25

204,00

Sep'24

206,50

207,50

206,50

207,50

203,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

116,00

116,69

116,00

116,26

117,89

Dec'22

112,57

112,89

111,79

111,79

112,23

Mar'23

109,33

109,33

108,76

108,76

109,07

May'23

106,44

106,44

105,81

105,81

106,19

Jul'23

101,63

101,63

101,36

101,36

103,65

Oct'23

94,04

94,04

94,04

94,04

95,30

Dec'23

87,75

87,75

87,75

87,75

89,05

Mar'24

86,60

86,60

86,60

86,60

87,55

May'24

86,51

86,51

86,51

86,51

87,40

Jul'24

86,06

86,06

86,06

86,06

86,95

Oct'24

83,81

83,81

83,81

83,81

84,95

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

504,60

530,00

502,80

516,00

500,00

Nov'22

483,00

507,40

482,40

491,20

478,40

Jan'23

525,00

530,00

519,90

520,00

505,00

Mar'23

530,10

530,10

530,10

530,10

515,10

May'23

535,90

535,90

535,90

535,90

520,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,00

18,04

17,80

17,89

17,94

Mar'23

18,00

18,00

17,78

17,84

17,92

May'23

17,36

17,38

17,18

17,23

17,32

Jul'23

17,08

17,08

16,89

16,93

17,02

Oct'23

17,02

17,05

16,91

16,95

17,04

Mar'24

17,17

17,21

17,07

17,12

17,21

May'24

16,70

16,70

16,56

16,62

16,74

Jul'24

16,39

16,39

16,21

16,28

16,42

Oct'24

16,32

16,34

16,19

16,27

16,41

Mar'25

16,53

16,53

16,36

16,46

16,62

May'25

16,26

16,26

16,18

16,18

16,33

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6596/8

6692/8

6596/8

6684/8

6600/8

Dec'22

6554/8

6652/8

6552/8

6642/8

6552/8

Mar'23

6614/8

6702/8

6610/8

6696/8

6614/8

May'23

6622/8

6704/8

6622/8

6704/8

6624/8

Jul'23

6580/8

6654/8

6580/8

6650/8

6584/8

Sep'23

6200/8

6262/8

6200/8

6260/8

6214/8

Dec'23

6116/8

6170/8

6104/8

6164/8

6116/8

Mar'24

6182/8

6220/8

6182/8

6220/8

6190/8

May'24

6164/8

6262/8

6144/8

6222/8

6082/8

Jul'24

6104/8

6246/8

6104/8

6204/8

6070/8

Sep'24

5702/8

5702/8

5702/8

5702/8

5622/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

468,5

469,9

467,1

469,3

468,5

Oct'22

431,2

433,7

431,0

432,9

431,7

Dec'22

426,9

429,7

426,5

428,8

427,2

Jan'23

422,0

424,3

421,3

423,4

422,1

Mar'23

413,2

414,8

411,9

414,0

412,5

May'23

408,0

410,1

408,0

409,2

407,9

Jul'23

406,9

408,5

406,5

407,7

406,5

Aug'23

402,2

402,2

402,2

402,2

402,2

Sep'23

396,4

397,2

396,2

397,2

395,8

Oct'23

386,5

390,3

386,5

387,6

383,3

Dec'23

385,8

389,5

384,9

386,9

383,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

69,64

70,32

69,55

70,25

69,59

Oct'22

67,69

68,40

67,63

68,37

67,69

Dec'22

66,93

67,61

66,80

67,54

66,92

Jan'23

66,35

67,02

66,32

67,02

66,40

Mar'23

65,71

66,40

65,66

66,40

65,78

May'23

65,11

65,74

65,10

65,73

65,14

Jul'23

64,37

64,38

64,37

64,37

64,35

Aug'23

63,56

64,00

63,47

64,00

63,43

Sep'23

62,64

63,10

61,82

62,64

62,11

Oct'23

61,70

62,30

61,17

61,93

61,42

Dec'23

61,31

62,07

60,72

61,67

61,19

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

15686/8

15832/8

15650/8

15824/8

15666/8

Nov'22

14614/8

14756/8

14582/8

14734/8

14610/8

Jan'23

14666/8

14806/8

14644/8

14784/8

14666/8

Mar'23

14684/8

14814/8

14662/8

14800/8

14684/8

May'23

14694/8

14812/8

14674/8

14792/8

14694/8

Jul'23

14660/8

14784/8

14660/8

14750/8

14666/8

Aug'23

14376/8

14590/8

14244/8

14470/8

14270/8

Sep'23

14052/8

14150/8

13846/8

14054/8

13864/8

Nov'23

13890/8

13972/8

13880/8

13952/8

13890/8

Jan'24

13854/8

14000/8

13854/8

13916/8

13742/8

Mar'24

13842/8

13842/8

13842/8

13842/8

13662/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7822/8

7946/8

7822/8

7936/8

7826/8

Dec'22

8004/8

8126/8

8002/8

8116/8

8004/8

Mar'23

8172/8

8284/8

8170/8

8284/8

8172/8

May'23

8270/8

8386/8

8270/8

8376/8

8274/8

Jul'23

8350/8

8410/8

8350/8

8410/8

8302/8

Sep'23

8410/8

8410/8

8410/8

8410/8

8364/8

Dec'23

8520/8

8536/8

8520/8

8536/8

8454/8

Mar'24

8374/8

8522/8

8374/8

8466/8

8294/8

May'24

8416/8

8416/8

8416/8

8416/8

8236/8

Jul'24

7964/8

8140/8

7940/8

8034/8

7852/8

Sep'24

7896/8

7896/8

7896/8

7896/8

7714/8

 

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts