menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 25/2/2022

08:34 25/02/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/2/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 25/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

2578

-

2578

2626

May'22

2636

2640

2578

2616

2664

Jul'22

2664

2667

2607

2641

2689

Sep'22

2681

2681

2619

2650

2699

Dec'22

2661

2663

2612

2641

2690

Mar'23

2646

2646

2592

2620

2670

May'23

2633

2633

2580

2607

2656

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

248.50

248.50

238.95

239.35

248.60

May'22

246.85

248.65

237.25

237.90

247.55

Jul'22

245.55

247.25

236.40

236.90

246.35

Sep'22

244.00

245.90

235.25

235.80

244.95

Dec'22

241.45

243.10

233.45

234.05

242.45

Mar'23

239.90

240.30

231.30

232.05

239.80

May'23

237.95

237.95

229.50

230.40

237.80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

123.45

125.33

122.59

122.59

122.40

May'22

121.45

125.13

118.86

119.16

121.30

Jul'22

118.54

121.48

116.08

116.22

118.41

Oct'22

-

105.22

-

105.22

106.80

Dec'22

102.54

104.87

101.08

101.27

102.48

Mar'23

99.32

101.44

98.09

98.23

99.45

May'23

96.37

97.95

95.16

95.21

96.35

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1277.70

1314.50

1260.00

1312.00

1277.00

May'22

1206.90

1206.90

1142.90

1199.90

1173.80

Jul'22

1102.00

1102.00

1033.00

1077.70

1077.70

Sep'22

950.00

965.40

950.00

965.40

990.00

Nov'22

-

926.10

926.10

926.10

950.70

Jan'23

-

926.10

926.10

926.10

950.70

Mar'23

-

916.10

916.10

916.10

940.70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18.69

18.87

18.25

18.32

18.53

May'22

18.04

18.33

17.84

17.91

17.88

Jul'22

17.80

18.12

17.69

17.75

17.69

Oct'22

17.90

18.22

17.83

17.88

17.82

Mar'23

18.22

18.50

18.12

18.16

18.15

May'23

17.56

17.78

17.45

17.47

17.52

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6966/8

7032/8

6954/8

7032/8

6836/8

May'22

6920/8

6984/8

6902/8

6984/8

6812/8

Jul'22

6800/8

6860/8

6790/8

6860/8

6744/8

Sep'22

6224/8

6250/8

6194/8

6250/8

6286/8

Dec'22

6050/8

6090/8

6032/8

6090/8

6112/8

Mar'23

6124/8

6150/8

6100/8

6150/8

6180/8

May'23

6160/8

6166/8

6132/8

6166/8

6214/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

465.0

468.3

464.3

466.8

471.1

May'22

455.2

459.9

454.3

459.2

466.0

Jul'22

451.1

455.4

450.0

455.1

463.5

Aug'22

439.4

442.2

439.4

442.2

452.8

Sep'22

423.6

427.7

423.6

427.7

438.8

Oct'22

411.6

413.0

411.4

412.8

425.7

Dec'22

410.6

413.9

409.9

413.9

424.0

Jan'23

408.5

408.5

408.5

408.5

419.1

Mar'23

402.9

419.3

392.3

393.4

406.0

May'23

407.6

407.6

385.8

387.2

398.8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

72.47

72.67

72.27

72.67

70.72

May'22

72.50

72.66

72.23

72.59

70.58

Jul'22

71.13

71.53

71.13

71.25

69.96

Aug'22

69.17

69.41

69.17

69.41

68.60

Sep'22

67.43

67.43

67.43

67.43

67.19

Oct'22

65.94

66.14

65.74

65.74

65.84

Dec'22

65.41

65.67

65.24

65.40

65.38

Jan'23

65.47

67.20

64.42

64.77

65.12

Mar'23

64.63

67.43

64.16

64.23

64.71

May'23

66.94

67.34

63.77

63.77

64.39

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16614/8

16764/8

16612/8

16736/8

16750/8

May'22

16540/8

16690/8

16530/8

16650/8

16710/8

Jul'22

16370/8

16532/8

16364/8

16530/8

16600/8

Aug'22

15924/8

16076/8

15924/8

16054/8

16174/8

Sep'22

15126/8

15126/8

15126/8

15126/8

15354/8

Nov'22

14500/8

14620/8

14482/8

14614/8

14874/8

Jan'23

14450/8

14542/8

14442/8

14532/8

14844/8

Mar'23

14160/8

14242/8

14160/8

14242/8

14542/8

May'23

14392/8

14920/8

14056/8

14082/8

14426/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

9232/8

9512/8

9204/8

9422/8

8760/8

May'22

9302/8

9606/8

9280/8

9502/8

8846/8

Jul'22

9180/8

9426/8

9156/8

9356/8

8786/8

Sep'22

9044/8

9262/8

9040/8

9214/8

8746/8

Dec'22

9000/8

9232/8

8992/8

9152/8

8764/8

Mar'23

9046/8

9112/8

9046/8

9072/8

8770/8

May'23

8682/8

8770/8

8682/8

8750/8

8634/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts