menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/7/2021

06:10 27/07/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2327

2417

2327

2391

2321

Dec'21

2364

2451

2364

2428

2364

Mar'22

2391

2464

2391

2444

2385

May'22

2407

2472

2407

2452

2399

Jul'22

2419

2483

2419

2458

2409

Sep'22

2428

2495

2428

2468

2420

Dec'22

2431

2501

2431

2478

2424

Mar'23

2435

2488

2435

2484

2429

May'23

-

2491

2491

2491

2439

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

199,50

215,20

199,00

206,90

189,00

Dec'21

201,95

217,85

201,95

209,75

191,95

Mar'22

203,60

219,50

203,60

212,00

194,05

May'22

204,90

219,75

204,50

212,45

194,50

Jul'22

205,00

219,60

205,00

213,20

194,65

Sep'22

204,70

219,25

204,70

213,15

194,75

Dec'22

205,65

220,00

205,20

213,55

195,30

Mar'23

205,00

220,05

205,00

214,05

195,90

May'23

205,00

220,30

205,00

214,40

196,25

Jul'23

207,35

215,30

207,35

214,70

196,55

Sep'23

207,80

215,70

207,80

215,05

196,95

Dec'23

209,95

218,85

209,95

215,70

197,60

Mar'24

210,00

216,15

210,00

215,80

197,80

May'24

205,00

215,95

205,00

215,95

197,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

89,57

90,38

88,65

90,38

90,32

Dec'21

89,66

89,88

87,96

89,76

89,66

Mar'22

89,23

89,50

87,70

89,42

89,25

May'22

88,20

88,71

87,09

88,71

88,38

Jul'22

86,83

87,43

86,01

87,34

86,98

Oct'22

82,22

82,22

82,22

82,22

82,17

Dec'22

80,51

81,00

80,15

80,90

80,66

Mar'23

80,55

81,02

80,40

81,02

80,80

May'23

80,45

80,45

80,45

80,45

80,09

Jul'23

80,25

80,25

80,25

80,25

79,89

Oct'23

-

78,80

78,80

78,80

78,44

Dec'23

77,80

77,80

77,80

77,80

77,44

Mar'24

77,90

77,90

77,90

77,90

77,45

May'24

-

77,70

77,70

77,70

77,25

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

658,20

664,40

629,00

641,00

634,00

Nov'21

669,60

671,60

638,00

649,40

641,00

Jan'22

666,10

666,10

666,10

666,10

645,50

Mar'22

694,00

694,00

694,00

694,00

694,30

May'22

703,30

703,30

703,30

703,30

664,40

Jul'22

688,50

688,50

688,50

688,50

649,60

Sep'22

688,50

688,50

688,50

688,50

649,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,22

18,47

17,77

18,47

18,17

Mar'22

18,60

18,84

18,18

18,84

18,59

May'22

17,70

17,91

17,33

17,91

17,72

Jul'22

16,95

17,08

16,60

17,06

16,95

Oct'22

16,51

16,63

16,21

16,61

16,54

Mar'23

16,49

16,63

16,18

16,59

16,53

May'23

15,50

15,66

15,21

15,66

15,51

Jul'23

14,62

14,92

14,47

14,92

14,71

Oct'23

14,09

14,45

14,03

14,45

14,19

Mar'24

14,22

14,22

14,19

14,19

14,32

May'24

13,87

13,87

13,87

13,87

13,93

Nguồn:VITIC/Tradingcharts