menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 23/7/2021

07:02 23/07/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2265

2325

2256

2308

2265

Dec'21

2317

2365

2312

2352

2317

Mar'22

2350

2382

2339

2373

2344

May'22

2364

2400

2357

2391

2362

Jul'22

2379

2416

2373

2406

2377

Sep'22

2404

2431

2404

2421

2391

Dec'22

2407

2433

2407

2422

2391

Mar'23

2418

2435

2416

2431

2392

May'23

-

2443

2443

2443

2406

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

180,00

195,50

180,00

193,45

176,00

Dec'21

183,00

198,40

182,95

196,40

178,90

Mar'22

184,95

200,25

184,95

198,40

181,05

May'22

185,45

200,50

185,45

198,90

181,95

Jul'22

185,90

200,60

185,90

198,90

182,55

Sep'22

186,95

200,65

186,90

199,05

182,95

Dec'22

186,55

201,00

186,55

199,45

183,50

Mar'23

187,95

201,55

187,90

200,00

184,00

May'23

190,00

201,85

190,00

200,35

184,40

Jul'23

193,00

200,70

193,00

200,70

184,70

Sep'23

193,35

201,30

193,35

201,30

185,05

Dec'23

189,60

201,95

189,60

201,95

185,70

Mar'24

190,00

202,20

190,00

202,20

186,30

May'24

200,00

202,45

198,35

202,45

187,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

89,31

90,63

89,31

90,27

89,09

Dec'21

88,77

90,59

88,60

89,97

88,69

Mar'22

88,39

89,95

88,27

89,52

88,38

May'22

87,72

88,84

87,54

88,63

87,70

Jul'22

86,58

87,38

86,29

87,25

86,48

Oct'22

81,80

81,80

81,80

81,80

81,49

Dec'22

80,00

80,93

79,90

80,75

79,99

Mar'23

80,08

80,65

80,07

80,65

80,06

May'23

79,41

79,41

79,41

79,41

79,12

Jul'23

79,21

79,21

79,21

79,21

78,92

Oct'23

-

77,76

77,76

77,76

77,47

Dec'23

76,76

76,76

76,76

76,76

76,47

Mar'24

76,93

76,93

76,93

76,93

76,64

May'24

-

76,73

76,73

76,73

76,44

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

600,00

647,00

590,20

638,80

584,00

Nov'21

587,30

634,00

587,30

634,00

571,00

Jan'22

609,80

645,50

609,80

645,50

582,50

Mar'22

592,40

592,40

592,40

592,40

550,40

May'22

601,40

601,40

601,40

601,40

559,40

Jul'22

586,60

586,60

586,60

586,60

544,60

Sep'22

-

586,60

586,60

586,60

544,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,70

17,74

17,47

17,62

17,67

Mar'22

18,10

18,15

17,89

18,08

18,09

May'22

17,30

17,32

17,09

17,26

17,26

Jul'22

16,53

16,61

16,41

16,54

16,53

Oct'22

16,08

16,23

16,07

16,17

16,16

Mar'23

16,26

16,30

16,19

16,25

16,25

May'23

15,25

15,30

15,23

15,27

15,23

Jul'23

14,49

14,56

14,49

14,52

14,48

Oct'23

14,08

14,12

14,07

14,10

14,08

Mar'24

-

14,25

-

14,25

14,21

May'24

-

13,93

-

13,93

13,88

Nguồn:VITIC/Tradingcharts