menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 28/1/2022

08:46 28/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/1/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 28/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2484

2497

2439

2451

2513

May'22

2539

2548

2495

2506

2560

Jul'22

2560

2565

2518

2530

2579

Sep'22

2561

2564

2527

2536

2584

Dec'22

2556

2556

2520

2528

2573

Mar'23

2534

2534

2505

2514

2555

May'23

2522

2525

2508

2508

2547

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

237,25

237,75

231,55

232,05

238,90

May'22

237,55

237,60

232,10

232,65

239,25

Jul'22

235,90

236,75

231,35

231,95

238,45

Sep'22

235,60

235,70

230,35

230,95

237,45

Dec'22

233,55

233,95

228,60

229,15

235,60

Mar'23

232,65

232,65

227,55

228,05

234,55

May'23

229,30

230,00

226,50

226,85

233,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

121,92

122,14

120,85

121,63

122,33

May'22

119,52

119,76

118,65

119,36

119,92

Jul'22

116,92

116,92

115,69

116,51

116,92

Oct'22

105,65

105,65

105,65

105,65

105,91

Dec'22

99,02

99,37

98,60

98,83

99,37

Mar'23

95,80

96,09

95,20

95,45

95,98

May'23

92,49

92,74

92,29

92,64

93,25

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

963,70

1035,80

963,70

994,90

1008,70

May'22

863,00

940,00

862,20

922,90

907,20

Jul'22

804,00

864,30

804,00

864,30

819,30

Sep'22

800,00

806,00

800,00

806,00

761,00

Nov'22

-

806,00

806,00

806,00

761,00

Jan'23

-

806,00

806,00

806,00

761,00

Mar'23

-

800,00

800,00

800,00

761,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,39

18,53

18,31

18,41

18,49

May'22

18,13

18,19

18,01

18,08

18,19

Jul'22

17,98

18,03

17,89

17,95

18,03

Oct'22

18,00

18,09

17,97

18,02

18,09

Mar'23

18,25

18,35

18,24

18,30

18,33

May'23

17,46

17,54

17,43

17,48

17,54

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6232/8

6256/8

6230/8

6244/8

6252/8

May'22

6212/8

6232/8

6206/8

6220/8

6230/8

Jul'22

6142/8

6164/8

6140/8

6152/8

6160/8

Sep'22

5780/8

5786/8

5776/8

5784/8

5792/8

Dec'22

5652/8

5660/8

5644/8

5654/8

5666/8

Mar'23

5730/8

5732/8

5716/8

5726/8

5742/8

May'23

5816/8

5840/8

5754/8

5772/8

5832/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

403,7

405,5

402,8

403,1

404,7

May'22

402,1

404,1

401,4

401,6

403,3

Jul'22

400,9

402,6

399,9

400,0

401,8

Aug'22

394,2

395,8

393,1

393,1

395,1

Sep'22

385,0

386,6

384,3

384,3

386,3

Oct'22

374,6

381,1

374,3

377,5

375,8

Dec'22

376,6

376,6

375,0

375,0

374,7

Jan'23

370,9

377,3

370,7

373,9

371,9

Mar'23

366,4

371,5

366,1

367,6

366,2

May'23

364,2

364,2

364,2

364,2

362,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

64,39

64,48

64,15

64,27

64,34

May'22

64,40

64,43

64,15

64,22

64,35

Jul'22

63,97

64,08

63,77

63,86

63,96

Aug'22

63,19

63,23

62,93

62,99

63,15

Sep'22

62,26

62,38

62,07

62,14

62,29

Oct'22

61,55

62,30

61,28

61,51

61,58

Dec'22

61,13

61,13

61,00

61,06

61,31

Jan'23

61,52

61,65

60,76

60,86

61,05

Mar'23

61,07

61,26

60,47

60,47

60,67

May'23

60,73

60,90

60,13

60,13

60,36

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

14464/8

14514/8

14414/8

14440/8

14482/8

May'22

14514/8

14566/8

14464/8

14476/8

14540/8

Jul'22

14520/8

14554/8

14442/8

14450/8

14534/8

Aug'22

14246/8

14282/8

14194/8

14194/8

14272/8

Sep'22

13664/8

13712/8

13636/8

13636/8

13696/8

Nov'22

13352/8

13392/8

13330/8

13346/8

13380/8

Jan'23

13346/8

13384/8

13334/8

13344/8

13376/8

Mar'23

13182/8

13182/8

13160/8

13162/8

13214/8

May'23

13152/8

13290/8

13124/8

13176/8

13190/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7772/8

7820/8

7760/8

7814/8

7770/8

May'22

7822/8

7870/8

7816/8

7870/8

7822/8

Jul'22

7724/8

7782/8

7724/8

7780/8

7734/8

Sep'22

7762/8

7784/8

7762/8

7780/8

7742/8

Dec'22

7774/8

7824/8

7774/8

7822/8

7784/8

Mar'23

7854/8

7854/8

7854/8

7854/8

7970/8

May'23

7822/8

7874/8

7746/8

7764/8

7900/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts