menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/1/2022

09:28 27/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/1/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 27/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2505

2535

2496

2513

2503

May'22

2557

2586

2547

2560

2554

Jul'22

2576

2603

2565

2579

2572

Sep'22

2580

2606

2570

2584

2575

Dec'22

2569

2595

2559

2573

2563

Mar'23

2550

2574

2547

2555

2545

May'23

2544

2560

2541

2547

2537

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

238,60

241,35

237,25

238,90

237,90

May'22

238,75

241,50

237,60

239,25

238,15

Jul'22

238,00

240,50

236,85

238,45

237,40

Sep'22

237,15

239,35

235,95

237,45

236,45

Dec'22

235,40

237,20

234,40

235,60

234,70

Mar'23

233,65

235,20

233,60

234,55

233,65

May'23

233,95

234,00

232,80

233,45

232,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

121,92

121,97

121,25

121,40

120,92

May'22

119,52

119,52

118,90

119,18

118,44

Jul'22

116,92

116,92

116,00

116,06

115,76

Oct'22

105,97

105,97

105,91

105,91

104,15

Dec'22

99,02

99,02

98,85

98,92

98,84

Mar'23

95,53

95,98

95,33

95,98

95,53

May'23

92,90

93,25

92,90

93,25

92,77

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1008,70

1008,70

1008,70

1008,70

1053,70

May'22

907,20

907,20

907,20

907,20

952,20

Jul'22

819,30

821,40

819,30

819,30

864,30

Sep'22

761,00

761,00

761,00

761,00

806,00

Nov'22

-

761,00

761,00

761,00

806,00

Jan'23

-

761,00

761,00

761,00

806,00

Mar'23

-

761,00

761,00

761,00

806,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,75

18,81

18,38

18,49

18,78

May'22

18,38

18,43

18,07

18,19

18,41

Jul'22

18,19

18,23

17,91

18,03

18,22

Oct'22

18,22

18,24

17,97

18,09

18,24

Mar'23

18,41

18,43

18,19

18,33

18,43

May'23

17,56

17,59

17,39

17,54

17,59

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6250/8

6254/8

6232/8

6236/8

6270/8

May'22

6234/8

6236/8

6214/8

6216/8

6250/8

Jul'22

6176/8

6176/8

6160/8

6160/8

6192/8

Sep'22

5842/8

5842/8

5832/8

5832/8

5852/8

Dec'22

5716/8

5722/8

5712/8

5714/8

5726/8

Mar'23

5792/8

5796/8

5784/8

5796/8

5802/8

May'23

5816/8

5816/8

5816/8

5816/8

5832/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

399,9

399,9

397,4

397,7

400,5

May'22

399,1

399,1

396,7

396,9

399,7

Jul'22

398,2

398,2

395,9

396,1

398,8

Aug'22

391,9

391,9

390,4

391,0

392,9

Sep'22

383,0

383,6

383,0

383,6

384,6

Oct'22

374,6

375,4

374,6

375,4

375,8

Dec'22

373,4

374,8

372,6

373,8

374,7

Jan'23

368,5

373,7

366,8

371,9

369,2

Mar'23

364,4

368,1

363,2

366,2

364,9

May'23

363,8

365,6

360,8

362,9

362,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

63,73

63,88

63,51

63,66

63,93

May'22

63,80

63,93

63,59

63,70

64,00

Jul'22

63,56

63,66

63,33

63,43

63,70

Aug'22

63,02

63,02

62,71

62,76

63,01

Sep'22

62,26

62,26

62,04

62,04

62,27

Oct'22

61,55

61,55

61,28

61,55

61,58

Dec'22

61,03

61,27

60,90

61,06

61,31

Jan'23

59,70

61,25

59,69

61,05

59,98

Mar'23

59,50

60,88

59,50

60,67

59,65

May'23

60,11

60,51

59,97

60,36

59,39

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

14360/8

14364/8

14304/8

14314/8

14400/8

May'22

14420/8

14426/8

14374/8

14382/8

14470/8

Jul'22

14452/8

14462/8

14402/8

14412/8

14504/8

Aug'22

14172/8

14194/8

14166/8

14166/8

14240/8

Sep'22

13586/8

13586/8

13586/8

13586/8

13660/8

Nov'22

13300/8

13346/8

13254/8

13310/8

13340/8

Jan'23

13302/8

13354/8

13272/8

13322/8

13350/8

Mar'23

13180/8

13210/8

13180/8

13210/8

13216/8

May'23

13040/8

13246/8

13016/8

13190/8

13092/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7942/8

7950/8

7846/8

7850/8

7950/8

May'22

8010/8

8010/8

7906/8

7916/8

8006/8

Jul'22

7896/8

7900/8

7812/8

7820/8

7906/8

Sep'22

7884/8

7884/8

7822/8

7822/8

7910/8

Dec'22

7922/8

7922/8

7856/8

7862/8

7942/8

Mar'23

7894/8

7894/8

7894/8

7894/8

7970/8

May'23

7994/8

8022/8

7846/8

7900/8

8052/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts