menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 25/1/2022

08:31 25/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/1/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 25/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2569

2576

2492

2493

2576

May'22

2623

2627

2548

2550

2629

Jul'22

2638

2639

2569

2571

2643

Sep'22

2638

2638

2573

2573

2641

Dec'22

2622

2622

2560

2560

2625

Mar'23

2604

2604

2536

2538

2602

May'23

2587

2589

2526

2529

2591

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

237,45

237,50

230,45

232,95

237,90

May'22

237,65

237,65

230,75

233,25

238,10

Jul'22

236,80

236,80

230,20

232,55

237,20

Sep'22

235,70

235,75

229,60

231,70

236,25

Dec'22

234,05

234,10

228,55

230,05

234,55

Mar'23

232,35

232,35

227,80

229,15

233,60

May'23

230,15

230,15

226,95

228,20

232,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

121,20

122,50

119,20

120,38

120,75

May'22

118,32

119,61

116,72

117,79

117,98

Jul'22

115,69

116,81

114,20

115,22

115,44

Oct'22

-

103,57

-

103,57

104,09

Dec'22

99,00

99,25

97,30

98,36

98,85

Mar'23

96,04

96,04

94,45

95,40

95,85

May'23

92,55

92,87

92,52

92,87

93,35

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1098,70

1098,70

1098,70

1098,70

1143,70

May'22

997,20

997,20

997,20

997,20

1042,20

Jul'22

909,30

909,30

909,30

909,30

954,30

Sep'22

851,00

851,00

851,00

851,00

896,00

Nov'22

-

851,00

851,00

851,00

896,00

Jan'23

-

851,00

851,00

851,00

896,00

Mar'23

-

851,00

851,00

851,00

896,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,84

18,98

18,51

18,81

18,90

May'22

18,52

18,66

18,25

18,49

18,60

Jul'22

18,31

18,41

18,05

18,28

18,37

Oct'22

18,32

18,36

18,03

18,25

18,33

Mar'23

18,41

18,45

18,15

18,36

18,45

May'23

17,59

17,59

17,36

17,51

17,63

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6200/8

6200/8

6184/8

6194/8

6210/8

May'22

6164/8

6164/8

6144/8

6156/8

6174/8

Jul'22

6086/8

6092/8

6080/8

6090/8

6106/8

Sep'22

5774/8

5774/8

5772/8

5772/8

5784/8

Dec'22

5650/8

5650/8

5640/8

5650/8

5674/8

Mar'23

5726/8

5726/8

5716/8

5720/8

5750/8

May'23

5760/8

5760/8

5750/8

5754/8

5782/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

393,7

394,0

392,8

393,5

393,9

May'22

392,5

392,6

391,7

392,4

392,7

Jul'22

390,8

391,2

390,5

391,1

391,6

Aug'22

385,1

385,7

384,6

385,7

386,2

Sep'22

379,9

380,0

373,6

378,2

378,6

Oct'22

368,6

368,6

368,6

368,6

370,4

Dec'22

371,9

373,1

366,1

369,5

370,4

Jan'23

368,9

369,3

364,6

367,1

368,3

Mar'23

364,0

364,1

360,5

362,4

363,6

May'23

361,4

363,3

359,9

359,9

361,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

62,16

62,24

62,01

62,21

61,97

May'22

62,16

62,27

62,06

62,22

62,02

Jul'22

61,95

61,95

61,80

61,81

61,72

Aug'22

61,25

61,30

61,24

61,27

61,05

Sep'22

60,55

60,62

60,36

60,36

60,36

Oct'22

59,91

59,96

59,69

59,69

59,71

Dec'22

59,71

59,71

59,60

59,60

59,46

Jan'23

59,86

59,86

58,72

59,21

59,91

Mar'23

59,55

59,55

58,46

58,89

59,56

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

14050/8

14050/8

14006/8

14042/8

14030/8

May'22

14130/8

14130/8

14090/8

14122/8

14110/8

Jul'22

14164/8

14164/8

14122/8

14152/8

14140/8

Aug'22

13896/8

13896/8

13896/8

13896/8

14002/8

Sep'22

13440/8

13484/8

13176/8

13332/8

13440/8

Nov'22

13080/8

13096/8

13030/8

13080/8

13074/8

Jan'23

13080/8

13082/8

13076/8

13076/8

13080/8

Mar'23

12974/8

12974/8

12950/8

12950/8

12982/8

May'23

13040/8

13050/8

12810/8

12954/8

13026/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

8010/8

8064/8

8004/8

8016/8

8004/8

May'22

8044/8

8094/8

8036/8

8052/8

8040/8

Jul'22

7932/8

7990/8

7932/8

7936/8

7922/8

Sep'22

7930/8

7976/8

7930/8

7940/8

7922/8

Dec'22

7962/8

8010/8

7962/8

7972/8

7952/8

Mar'23

7990/8

8042/8

7990/8

8034/8

7990/8

May'23

7924/8

7946/8

7924/8

7946/8

7922/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts