menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/4/2022

08:40 29/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/4/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 29/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2575

2601

2575

2601

2572

Jul'22

2534

2574

2530

2567

2537

Sep'22

2542

2579

2542

2573

2546

Dec'22

2559

2590

2556

2582

2561

Mar'23

2555

2584

2550

2575

2556

May'23

2545

2575

2541

2566

2545

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

217,00

218,40

214,65

217,90

215,95

Jul'22

216,30

218,15

214,25

217,60

215,55

Sep'22

216,35

218,00

214,25

217,40

215,50

Dec'22

215,75

217,35

213,70

216,70

215,05

Mar'23

214,65

216,30

212,70

215,60

214,10

May'23

213,50

214,70

211,35

214,35

213,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

153,08

153,08

153,08

153,08

146,08

Jul'22

149,05

149,26

148,02

148,98

140,68

Oct'22

129,67

130,75

128,36

130,75

128,23

Dec'22

125,11

125,83

124,90

125,15

122,39

Mar'23

120,57

120,84

119,99

120,84

117,78

May'23

114,95

115,14

114,95

115,14

112,72

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1044,70

1045,90

1020,00

1044,80

1052,40

Jul'22

920,40

920,40

875,00

911,90

918,90

Sep'22

855,00

860,00

855,00

855,70

871,00

Nov'22

824,70

824,70

824,70

824,70

840,00

Jan'23

864,70

864,70

864,70

864,70

880,00

Mar'23

871,10

871,10

871,10

871,10

886,40

May'23

846,90

846,90

846,90

846,90

862,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,06

19,47

18,94

19,42

19,02

Jul'22

18,90

19,29

18,75

19,23

18,90

Oct'22

18,99

19,35

18,85

19,29

18,98

Mar'23

19,26

19,59

19,15

19,52

19,25

May'23

18,54

18,82

18,45

18,76

18,54

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

8162/8

8170/8

8140/8

8170/8

8160/8

Jul'22

8130/8

8134/8

8094/8

8122/8

8134/8

Sep'22

7686/8

7694/8

7656/8

7682/8

7696/8

Dec'22

7504/8

7514/8

7484/8

7500/8

7516/8

Mar'23

7530/8

7540/8

7512/8

7524/8

7544/8

May'23

7530/8

7546/8

7524/8

7536/8

7554/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

440,5

441,5

439,7

440,4

440,2

Jul'22

430,5

432,4

430,5

432,4

430,1

Aug'22

423,1

424,8

423,1

424,7

422,6

Sep'22

414,1

415,7

414,1

414,7

413,6

Oct'22

407,6

407,6

406,3

406,3

405,0

Dec'22

407,0

408,2

405,6

406,5

404,8

Jan'23

403,0

404,3

401,8

403,0

400,9

Mar'23

396,0

397,5

395,9

396,1

393,5

May'23

394,6

394,6

393,0

393,0

390,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

90,50

90,50

90,44

90,44

90,60

Jul'22

86,60

86,60

85,69

86,03

86,60

Aug'22

81,87

81,87

81,18

81,50

81,96

Sep'22

79,51

79,51

78,95

79,30

79,62

Oct'22

77,75

77,75

77,20

77,23

77,75

Dec'22

77,09

77,09

76,55

76,79

77,09

Jan'23

75,91

76,08

75,72

76,03

76,21

Mar'23

74,68

74,68

74,67

74,67

75,03

May'23

73,61

73,61

73,60

73,60

74,20

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17110/8

17120/8

17100/8

17100/8

17064/8

Jul'22

16860/8

16886/8

16792/8

16836/8

16846/8

Aug'22

16324/8

16366/8

16280/8

16324/8

16332/8

Sep'22

15604/8

15654/8

15554/8

15554/8

15594/8

Nov'22

15200/8

15286/8

15170/8

15204/8

15210/8

Jan'23

15180/8

15284/8

15176/8

15216/8

15214/8

Mar'23

15050/8

15106/8

15020/8

15046/8

15044/8

May'23

15000/8

15082/8

15000/8

15040/8

15026/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10824/8

10940/8

10700/8

10740/8

10800/8

Jul'22

10850/8

10866/8

10782/8

10852/8

10856/8

Sep'22

10834/8

10860/8

10776/8

10834/8

10846/8

Dec'22

10814/8

10836/8

10764/8

10820/8

10832/8

Mar'23

10796/8

10816/8

10756/8

10790/8

10822/8

May'23

10740/8

10740/8

10712/8

10712/8

10752/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts