menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/7/2021

07:00 29/07/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2387

2446

2376

2427

2393

Dec'21

2434

2486

2425

2471

2438

Mar'22

2442

2496

2441

2484

2452

May'22

2449

2502

2449

2490

2459

Jul'22

2460

2509

2458

2497

2468

Sep'22

2481

2520

2476

2508

2479

Dec'22

2486

2523

2479

2511

2483

Mar'23

2522

2522

2506

2512

2486

May'23

-

2517

-

2517

2491

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

204,05

205,35

195,20

200,45

201,75

Dec'21

207,05

208,15

198,10

203,35

204,60

Mar'22

208,75

210,00

199,95

205,40

206,55

May'22

210,20

210,45

201,00

206,10

207,20

Jul'22

209,00

210,75

202,15

206,50

207,40

Sep'22

209,10

210,90

203,00

206,65

207,45

Dec'22

209,50

211,35

202,95

207,10

207,80

Mar'23

210,45

210,45

203,25

207,60

208,20

May'23

203,85

209,05

203,70

208,00

208,55

Jul'23

204,30

209,35

204,30

208,40

208,90

Sep'23

204,70

209,65

204,70

208,75

209,25

Dec'23

205,45

210,45

205,40

209,20

209,90

Mar'24

208,10

210,50

206,80

209,30

209,85

May'24

209,00

210,00

209,00

209,45

209,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

91,00

91,51

90,79

90,85

90,74

Dec'21

90,28

91,00

89,91

90,35

90,23

Mar'22

89,99

90,45

89,47

89,90

89,81

May'22

89,31

89,69

88,80

89,19

89,10

Jul'22

88,00

88,42

87,62

87,89

87,85

Oct'22

82,85

82,85

82,85

82,85

82,30

Dec'22

81,50

81,90

81,20

81,20

81,28

Mar'23

81,60

81,60

81,60

81,60

81,48

May'23

81,13

81,13

81,13

81,13

80,60

Jul'23

80,88

80,88

80,88

80,88

80,40

Oct'23

-

79,38

79,38

79,38

78,95

Dec'23

78,38

78,38

78,38

78,38

77,95

Mar'24

78,48

78,48

78,48

78,48

78,05

May'24

-

78,23

78,23

78,23

77,85

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

559,80

601,90

543,00

566,60

582,00

Nov'21

572,00

599,70

556,70

575,00

587,30

Jan'22

573,00

607,60

573,00

607,60

593,30

Mar'22

632,00

632,00

632,00

632,00

645,00

May'22

654,00

654,00

654,00

654,00

696,00

Jul'22

639,20

639,20

639,20

639,20

681,20

Sep'22

639,20

639,20

639,20

639,20

681,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,40

18,69

18,10

18,61

18,35

Mar'22

18,75

19,10

18,52

19,02

18,77

May'22

17,81

18,05

17,57

17,97

17,80

Jul'22

16,95

17,18

16,73

17,08

16,94

Oct'22

16,51

16,76

16,31

16,66

16,51

Mar'23

16,48

16,72

16,30

16,62

16,47

May'23

15,56

15,73

15,48

15,68

15,56

Jul'23

14,88

14,97

14,86

14,92

14,85

Oct'23

14,38

14,42

14,29

14,35

14,35

Mar'24

14,45

14,47

14,35

14,39

14,44

May'24

13,95

13,96

13,95

13,96

14,06


Nguồn:VITIC/Tradingcharts