menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/8/2022

08:31 29/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 29/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2414

2414

2414

2414

2418

Dec'22

2419

2427

2395

2413

2417

Mar'23

2409

2415

2390

2405

2409

May'23

2407

2410

2387

2401

2406

Jul'23

2403

2407

2387

2399

2404

Sep'23

2402

2404

2387

2400

2404

Dec'23

2392

2397

2376

2389

2394

Mar'24

2369

2372

2360

2366

2372

May'24

2354

2354

2354

2354

2361

Jul'24

2339

2339

2339

2339

2346

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

242,60

245,25

242,00

242,00

243,40

Dec'22

237,95

241,90

235,75

238,10

239,50

Mar'23

231,80

235,15

229,35

231,65

233,00

May'23

228,10

231,35

225,70

228,10

229,20

Jul'23

225,25

227,95

222,50

224,90

225,80

Sep'23

222,30

225,20

220,00

222,25

222,90

Dec'23

218,60

222,50

217,35

219,50

220,00

Mar'24

216,20

219,85

214,90

216,90

217,10

May'24

218,00

218,00

215,25

215,25

215,25

Jul'24

215,75

216,30

214,15

214,15

214,00

Sep'24

215,10

216,40

213,50

213,50

213,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

119,33

122,18

119,32

122,12

117,18

Dec'22

117,68

118,53

116,12

117,33

117,68

Mar'23

114,37

115,00

112,86

113,63

114,37

May'23

111,18

111,49

109,74

109,86

111,16

Jul'23

105,79

105,79

104,55

104,72

106,00

Oct'23

95,30

95,30

95,30

95,30

95,04

Dec'23

90,23

90,23

89,80

89,80

90,30

Mar'24

88,80

88,80

88,80

88,80

87,08

May'24

88,65

88,65

88,65

88,65

86,93

Jul'24

87,95

87,95

87,95

87,95

86,23

Oct'24

85,45

85,45

85,45

85,45

83,63

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

520,00

549,00

511,80

523,60

520,00

Nov'22

500,70

524,00

485,10

495,00

496,00

Jan'23

518,00

525,00

518,00

518,00

524,00

Mar'23

533,00

533,00

533,00

533,00

539,00

May'23

538,80

538,80

538,80

538,80

544,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,91

18,49

17,85

18,47

17,90

Mar'23

17,80

18,28

17,73

18,27

17,78

May'23

17,24

17,64

17,17

17,64

17,21

Jul'23

17,00

17,33

16,94

17,33

16,98

Oct'23

17,10

17,36

17,04

17,36

17,05

Mar'24

17,31

17,56

17,31

17,54

17,30

May'24

16,99

17,05

16,99

17,04

16,83

Jul'24

16,66

16,70

16,64

16,69

16,51

Oct'24

16,65

16,68

16,62

16,67

16,51

Mar'25

16,83

16,87

16,83

16,86

16,70

May'25

16,53

16,55

16,53

16,55

16,40

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6750/8

6774/8

6694/8

6704/8

6686/8

Dec'22

6702/8

6740/8

6662/8

6666/8

6642/8

Mar'23

6762/8

6792/8

6716/8

6726/8

6696/8

May'23

6764/8

6800/8

6726/8

6732/8

6704/8

Jul'23

6732/8

6760/8

6686/8

6702/8

6670/8

Sep'23

6300/8

6310/8

6246/8

6250/8

6252/8

Dec'23

6200/8

6224/8

6152/8

6160/8

6162/8

Mar'24

6256/8

6290/8

6246/8

6246/8

6232/8

May'24

6320/8

6320/8

6320/8

6320/8

6262/8

Jul'24

6242/8

6262/8

6136/8

6242/8

6142/8

Sep'24

5680/8

5760/8

5676/8

5760/8

5670/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

478,3

479,8

472,7

473,3

478,1

Oct'22

434,0

435,7

428,9

429,8

434,1

Dec'22

429,4

429,4

423,1

423,6

428,5

Jan'23

423,8

423,8

418,6

419,1

423,4

Mar'23

413,4

414,5

410,8

410,8

415,2

May'23

411,1

411,1

408,0

408,0

411,0

Jul'23

408,5

408,5

405,5

405,5

409,6

Aug'23

401,8

406,5

397,4

405,5

398,0

Sep'23

396,8

400,8

392,1

399,4

392,6

Oct'23

388,7

394,0

385,3

391,5

385,6

Dec'23

388,0

394,0

384,9

390,4

385,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

70,70

70,82

70,50

70,68

70,82

Oct'22

67,92

67,92

67,30

67,40

67,92

Dec'22

66,80

66,84

66,10

66,14

66,88

Jan'23

66,16

66,16

65,52

65,56

66,22

Mar'23

65,23

65,23

64,75

64,75

65,50

May'23

64,66

64,66

64,06

64,06

64,83

Jul'23

63,38

63,48

63,38

63,48

63,99

Aug'23

62,49

63,31

61,99

63,03

62,58

Sep'23

62,39

62,42

61,29

62,13

61,83

Oct'23

61,15

61,85

60,72

61,30

61,18

Dec'23

60,90

61,56

60,34

60,96

60,91

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

16062/8

16122/8

15970/8

15986/8

16052/8

Nov'22

14580/8

14606/8

14404/8

14434/8

14612/8

Jan'23

14646/8

14652/8

14450/8

14484/8

14654/8

Mar'23

14646/8

14650/8

14456/8

14500/8

14650/8

May'23

14644/8

14652/8

14454/8

14496/8

14646/8

Jul'23

14640/8

14640/8

14434/8

14466/8

14614/8

Aug'23

14312/8

14456/8

14164/8

14422/8

14180/8

Sep'23

13970/8

13990/8

13762/8

13982/8

13764/8

Nov'23

13800/8

13800/8

13650/8

13650/8

13812/8

Jan'24

13760/8

13842/8

13760/8

13842/8

13632/8

Mar'24

13772/8

13772/8

13772/8

13772/8

13564/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7856/8

7940/8

7846/8

7850/8

7846/8

Dec'22

8060/8

8144/8

8050/8

8054/8

8052/8

Mar'23

8220/8

8300/8

8210/8

8210/8

8214/8

May'23

8386/8

8386/8

8296/8

8310/8

8304/8

Jul'23

8316/8

8372/8

8312/8

8312/8

8316/8

Sep'23

8390/8

8390/8

8390/8

8390/8

8190/8

Dec'23

8242/8

8524/8

8224/8

8470/8

8266/8

Mar'24

8486/8

8486/8

8486/8

8486/8

8276/8

May'24

8440/8

8440/8

8440/8

8440/8

8234/8

Jul'24

8000/8

8130/8

7876/8

8102/8

7880/8

Sep'24

7964/8

7964/8

7964/8

7964/8

7742/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts