menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 30/12/2022

08:52 30/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/12/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 30/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2610

2614

2562

2578

2621

May'23

2615

2617

2566

2579

2624

Jul'23

2616

2616

2570

2584

2624

Sep'23

2589

2589

2559

2575

2609

Dec'23

2550

2554

2533

2544

2579

Mar'24

2515

2515

2500

2507

2540

May'24

2490

2494

2490

2494

2525

Jul'24

2478

2483

2478

2483

2513

Sep'24

2470

2476

2470

2476

2505

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

172.95

173.40

169.25

170.05

173.55

May'23

172.05

172.95

169.10

169.75

173.15

Jul'23

172.35

172.45

168.75

169.35

172.85

Sep'23

171.25

171.75

168.45

168.95

172.45

Dec'23

169.25

170.75

168.10

168.40

171.85

Mar'24

168.75

168.75

167.60

168.05

171.40

May'24

168.45

168.45

167.90

168.15

171.40

Jul'24

168.20

168.20

168.20

168.20

171.45

Sep'24

168.20

168.20

168.20

168.20

171.50

Dec'24

168.00

168.40

168.00

168.40

171.60

Mar'25

169.10

169.10

169.10

169.10

172.30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

83.25

83.89

82.52

82.64

83.26

May'23

83.30

83.62

82.62

82.73

83.30

Jul'23

83.28

83.34

82.50

82.63

83.20

Oct'23

80.11

80.11

80.11

80.11

81.00

Dec'23

80.91

80.94

80.04

80.24

81.06

Mar'24

81.00

81.10

80.40

80.44

81.19

May'24

80.06

80.06

80.06

80.06

80.82

Jul'24

79.75

79.75

79.75

79.75

80.54

Oct'24

77.90

77.90

77.90

77.90

78.79

Dec'24

76.90

76.90

76.90

76.90

77.79

Mar'25

77.65

77.65

77.65

77.65

78.54

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

396.00

396.00

380.40

383.80

393.60

Mar'23

397.60

397.60

382.00

389.90

398.40

May'23

403.60

405.20

397.90

400.30

412.30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20.23

20.44

20.13

20.29

20.16

May'23

18.93

19.08

18.81

18.92

18.83

Jul'23

18.17

18.30

18.02

18.13

18.03

Oct'23

17.90

18.10

17.83

17.93

17.85

Mar'24

18.02

18.16

17.96

18.00

17.94

May'24

17.22

17.32

17.14

17.19

17.17

Jul'24

16.72

16.80

16.63

16.69

16.68

Oct'24

16.51

16.59

16.49

16.49

16.47

Mar'25

16.56

16.64

16.55

16.55

16.55

May'25

16.05

16.05

16.05

16.05

16.06

Jul'25

15.79

15.79

15.73

15.73

15.75

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6794/8

6802/8

6790/8

6802/8

6794/8

May'23

6786/8

6796/8

6782/8

6796/8

6790/8

Jul'23

6724/8

6734/8

6720/8

6734/8

6726/8

Sep'23

6290/8

6292/8

6284/8

6292/8

6296/8

Dec'23

6120/8

6124/8

6112/8

6124/8

6124/8

Mar'24

6186/8

6194/8

6184/8

6194/8

6200/8

May'24

6214/8

6220/8

6214/8

6220/8

6232/8

Jul'24

6200/8

6220/8

6190/8

6220/8

6214/8

Sep'24

5750/8

5750/8

5746/8

5746/8

5762/8

Dec'24

5632/8

5632/8

5632/8

5632/8

5640/8

Mar'25

5714/8

5714/8

5714/8

5714/8

5722/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

465.5

465.5

465.5

465.5

464.1

Mar'23

458.5

462.1

457.9

461.9

458.5

May'23

450.0

453.3

449.5

453.0

450.2

Jul'23

444.5

447.6

444.3

447.6

444.6

Aug'23

436.1

436.1

436.1

436.1

435.1

Sep'23

422.4

423.6

422.4

423.6

422.1

Oct'23

409.9

409.9

409.9

409.9

408.4

Dec'23

406.3

407.4

406.3

407.4

406.2

Jan'24

404.7

404.7

402.9

403.9

407.6

Mar'24

399.2

399.2

398.1

398.5

402.0

May'24

394.0

394.0

394.0

394.0

397.3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

65.96

65.96

65.96

65.96

66.40

Mar'23

66.33

66.36

66.04

66.26

66.36

May'23

65.57

65.68

65.48

65.56

65.62

Jul'23

64.93

65.28

64.90

65.28

64.92

Aug'23

63.00

64.50

62.83

64.31

63.03

Sep'23

63.84

64.18

63.84

64.18

63.72

Oct'23

63.21

63.24

63.17

63.22

63.13

Dec'23

62.92

63.34

62.90

63.34

62.85

Jan'24

61.37

62.73

61.37

62.50

61.16

Mar'24

62.25

62.25

62.25

62.25

62.08

May'24

61.80

61.87

61.80

61.80

60.39

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

15080/8

15192/8

15076/8

15192/8

15086/8

Mar'23

15154/8

15250/8

15142/8

15246/8

15162/8

May'23

15214/8

15316/8

15210/8

15312/8

15232/8

Jul'23

15256/8

15350/8

15250/8

15346/8

15266/8

Aug'23

15042/8

15100/8

15042/8

15096/8

15026/8

Sep'23

14432/8

14500/8

14422/8

14500/8

14442/8

Nov'23

14130/8

14220/8

14112/8

14216/8

14152/8

Jan'24

14136/8

14200/8

14136/8

14200/8

14142/8

Mar'24

14002/8

14002/8

14002/8

14002/8

14002/8

May'24

13926/8

13976/8

13872/8

13924/8

13896/8

Jul'24

13922/8

13930/8

13872/8

13922/8

13896/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7754/8

7770/8

7742/8

7766/8

7740/8

May'23

7816/8

7832/8

7806/8

7832/8

7810/8

Jul'23

7856/8

7874/8

7850/8

7874/8

7852/8

Sep'23

7936/8

7936/8

7936/8

7936/8

8024/8

Dec'23

8110/8

8142/8

7960/8

8040/8

8142/8

Mar'24

8194/8

8202/8

8030/8

8106/8

8202/8

May'24

8104/8

8104/8

8104/8

8104/8

8194/8

Jul'24

7920/8

7932/8

7864/8

7932/8

8016/8

Sep'24

7990/8

7990/8

7990/8

7990/8

7964/8

Dec'24

7980/8

8002/8

7960/8

8002/8

8000/8

Mar'25

7932/8

7932/8

7932/8

7932/8

7912/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts