menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/12/2022

08:51 29/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/12/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 29/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2624

2671

2604

2621

2633

May'23

2626

2670

2607

2624

2634

Jul'23

2624

2657

2603

2624

2631

Sep'23

2616

2636

2589

2609

2618

Dec'23

2581

2601

2556

2579

2593

Mar'24

2551

2559

2529

2540

2563

May'24

2516

2535

2515

2525

2551

Jul'24

2513

2513

2513

2513

2542

Sep'24

2505

2505

2505

2505

2535

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

166.75

174.95

166.70

173.55

166.95

May'23

166.85

174.40

166.55

173.15

166.75

Jul'23

166.75

173.90

166.40

172.85

166.55

Sep'23

166.20

173.20

166.15

172.45

166.25

Dec'23

165.85

172.05

165.85

171.85

165.85

Mar'24

165.75

171.60

165.75

171.40

165.55

May'24

167.75

171.40

167.75

171.40

165.60

Jul'24

171.45

171.45

171.45

171.45

165.50

Sep'24

165.60

171.50

165.60

171.50

165.35

Dec'24

165.80

171.60

165.80

171.60

165.60

Mar'25

172.30

172.30

172.30

172.30

166.30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

84.09

85.08

82.36

83.26

84.24

May'23

84.21

85.04

82.46

83.30

84.13

Jul'23

83.88

84.79

82.35

83.20

83.91

Oct'23

81.00

81.00

81.00

81.00

81.50

Dec'23

81.09

81.90

80.22

81.06

81.21

Mar'24

81.04

81.19

80.19

81.19

81.30

May'24

80.68

80.82

80.68

80.82

80.94

Jul'24

80.40

80.54

80.40

80.54

80.66

Oct'24

78.79

78.79

78.79

78.79

78.70

Dec'24

77.65

77.79

77.65

77.79

77.70

Mar'25

78.54

78.54

78.54

78.54

78.48

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

396.80

400.70

391.70

393.60

396.40

Mar'23

396.70

404.10

391.80

398.40

395.90

May'23

410.50

412.40

404.70

412.30

410.50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20.27

20.49

20.10

20.16

20.32

May'23

18.99

19.10

18.78

18.83

18.99

Jul'23

18.12

18.25

17.96

18.03

18.14

Oct'23

17.90

18.03

17.77

17.85

17.93

Mar'24

18.03

18.11

17.87

17.94

18.03

May'24

17.10

17.30

17.07

17.17

17.21

Jul'24

16.66

16.68

16.61

16.68

16.68

Oct'24

16.47

16.47

16.47

16.47

16.48

Mar'25

16.55

16.55

16.55

16.55

16.56

May'25

16.06

16.06

16.06

16.06

16.07

Jul'25

15.75

15.75

15.75

15.75

15.76

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6816/8

6820/8

6796/8

6804/8

6826/8

May'23

6804/8

6804/8

6784/8

6792/8

6814/8

Jul'23

6740/8

6740/8

6716/8

6724/8

6746/8

Sep'23

6272/8

6272/8

6264/8

6264/8

6286/8

Dec'23

6104/8

6106/8

6094/8

6104/8

6116/8

Mar'24

6180/8

6182/8

6170/8

6182/8

6194/8

May'24

6180/8

6226/8

6172/8

6226/8

6182/8

Jul'24

6180/8

6220/8

6162/8

6214/8

6170/8

Sep'24

5756/8

5762/8

5756/8

5762/8

5746/8

Dec'24

5650/8

5650/8

5630/8

5630/8

5646/8

Mar'25

5722/8

5722/8

5722/8

5722/8

5706/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

466.3

466.3

464.8

465.4

466.3

Mar'23

461.3

461.3

459.9

460.7

461.3

May'23

451.9

452.8

451.8

452.5

453.4

Jul'23

446.5

447.4

446.5

447.4

447.9

Aug'23

437.8

437.8

437.8

437.8

428.4

Sep'23

424.4

424.5

424.4

424.4

426.2

Oct'23

411.2

411.2

411.2

411.2

412.7

Dec'23

403.4

411.7

402.8

410.0

402.1

Jan'24

404.8

409.0

404.8

407.6

400.0

Mar'24

399.6

403.4

399.6

402.0

395.0

May'24

397.3

398.4

397.3

397.3

391.0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

65.96

65.96

65.51

65.61

65.80

Mar'23

64.98

65.19

64.70

64.87

64.97

May'23

64.40

64.49

64.18

64.29

64.33

Jul'23

63.76

63.81

63.61

63.74

63.69

Aug'23

63.00

63.09

63.00

63.09

63.03

Sep'23

62.48

62.50

62.48

62.50

62.40

Oct'23

63.05

63.20

61.34

61.80

62.86

Dec'23

61.61

61.61

61.61

61.61

61.48

Jan'24

61.70

62.44

60.65

61.16

62.09

Mar'24

60.77

62.04

60.25

60.74

61.69

May'24

60.39

60.39

60.01

60.39

61.36

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

15046/8

15054/8

15022/8

15054/8

15064/8

Mar'23

15130/8

15132/8

15100/8

15132/8

15142/8

May'23

15192/8

15202/8

15170/8

15202/8

15212/8

Jul'23

15230/8

15242/8

15210/8

15242/8

15250/8

Aug'23

14982/8

14992/8

14982/8

14992/8

15002/8

Sep'23

14402/8

14412/8

14384/8

14412/8

14420/8

Nov'23

14102/8

14114/8

14084/8

14114/8

14122/8

Jan'24

14076/8

14100/8

14076/8

14094/8

14110/8

Mar'24

13930/8

14014/8

13860/8

13976/8

13860/8

May'24

13950/8

13966/8

13790/8

13896/8

13814/8

Jul'24

13844/8

13966/8

13796/8

13896/8

13822/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7850/8

7852/8

7814/8

7830/8

7854/8

May'23

7922/8

7922/8

7892/8

7894/8

7926/8

Jul'23

7940/8

7950/8

7930/8

7930/8

7962/8

Sep'23

8000/8

8000/8

7990/8

7990/8

8024/8

Dec'23

8110/8

8114/8

8106/8

8114/8

8142/8

Mar'24

8100/8

8202/8

8070/8

8202/8

8084/8

May'24

8132/8

8194/8

8072/8

8194/8

8080/8

Jul'24

8000/8

8016/8

7894/8

8016/8

7904/8

Sep'24

7940/8

7964/8

7940/8

7964/8

7946/8

Dec'24

8000/8

8000/8

8000/8

8000/8

7984/8

Mar'25

7912/8

7912/8

7912/8

7912/8

7896/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts