menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 28/12/2022

14:31 28/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/12/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 28/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2630

2662

2616

2633

2628

May'23

2631

2662

2619

2634

2631

Jul'23

2617

2658

2617

2631

2631

Sep'23

2632

2641

2610

2618

2622

Dec'23

2615

2616

2585

2593

2598

Mar'24

2577

2581

2558

2563

2567

May'24

2568

2570

2551

2551

2554

Jul'24

2558

2558

2542

2542

2544

Sep'24

2549

2549

2535

2535

2537

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

171,00

171,00

165,70

166,95

172,00

May'23

170,65

170,65

165,60

166,75

171,60

Jul'23

170,50

170,50

165,50

166,55

171,40

Sep'23

169,50

169,80

165,30

166,25

171,05

Dec'23

169,40

169,40

165,00

165,85

170,65

Mar'24

167,70

168,75

165,55

165,55

170,35

May'24

165,60

165,60

165,60

165,60

170,40

Jul'24

165,50

165,50

165,50

165,50

170,25

Sep'24

165,35

165,35

165,35

165,35

170,05

Dec'24

165,60

165,60

165,60

165,60

170,30

Mar'25

166,30

166,30

166,30

166,30

171,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

84,09

84,60

83,55

84,59

84,24

May'23

84,21

84,40

83,54

84,26

84,13

Jul'23

83,88

84,01

83,39

84,01

83,91

Oct'23

81,50

81,50

81,50

81,50

82,96

Dec'23

81,09

81,45

81,02

81,45

81,21

Mar'24

82,42

82,42

81,30

81,30

82,42

May'24

81,21

81,22

80,94

80,94

81,93

Jul'24

80,93

80,94

80,66

80,66

81,50

Oct'24

78,70

78,70

78,70

78,70

79,53

Dec'24

77,82

77,99

77,70

77,70

78,23

Mar'25

78,48

78,48

78,48

78,48

79,03

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

381,60

401,80

377,60

396,40

384,00

Mar'23

379,10

400,50

375,10

395,90

380,00

May'23

400,00

411,40

400,00

410,50

391,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,98

20,99

20,23

20,32

20,98

May'23

19,51

19,51

18,91

18,99

19,50

Jul'23

18,54

18,54

18,06

18,14

18,50

Oct'23

18,20

18,21

17,87

17,93

18,21

Mar'24

18,26

18,26

17,97

18,03

18,26

May'24

17,37

17,37

17,16

17,21

17,36

Jul'24

16,81

16,81

16,63

16,68

16,79

Oct'24

16,57

16,57

16,42

16,48

16,53

Mar'25

16,50

16,58

16,50

16,56

16,59

May'25

16,08

16,08

16,07

16,07

16,09

Jul'25

15,77

15,77

15,76

15,76

15,78

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6732/8

6746/8

6726/8

6746/8

6746/8

May'23

6716/8

6732/8

6712/8

6730/8

6732/8

Jul'23

6642/8

6656/8

6640/8

6654/8

6662/8

Sep'23

6206/8

6220/8

6206/8

6220/8

6226/8

Dec'23

6062/8

6070/8

6056/8

6070/8

6070/8

Mar'24

6134/8

6146/8

6134/8

6146/8

6146/8

May'24

6180/8

6182/8

6180/8

6182/8

6182/8

Jul'24

6164/8

6172/8

6164/8

6170/8

6126/8

Sep'24

5746/8

5746/8

5746/8

5746/8

5704/8

Dec'24

5622/8

5622/8

5622/8

5622/8

5632/8

Mar'25

5706/8

5706/8

5706/8

5706/8

5670/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

452,8

457,1

452,8

456,8

451,8

Mar'23

449,8

452,9

448,5

452,3

447,8

May'23

441,1

445,6

441,1

445,2

440,7

Jul'23

437,2

441,0

437,1

440,6

436,2

Aug'23

431,0

433,2

431,0

433,2

428,4

Sep'23

419,0

421,7

419,0

421,6

417,1

Oct'23

405,5

408,9

405,5

408,9

404,6

Dec'23

403,4

406,4

402,8

406,4

402,1

Jan'24

408,2

408,2

397,7

400,0

403,8

Mar'24

396,3

399,6

393,1

395,0

399,3

May'24

392,0

392,2

389,9

391,0

395,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

67,62

67,88

67,57

67,73

67,65

Mar'23

66,23

66,66

66,23

66,39

66,39

May'23

65,31

65,82

65,31

65,62

65,52

Jul'23

64,74

65,19

64,74

65,01

64,85

Aug'23

64,18

64,44

64,18

64,39

64,17

Sep'23

62,56

63,98

62,31

63,52

61,86

Oct'23

63,05

63,20

63,03

63,09

62,86

Dec'23

62,55

62,82

62,50

62,80

62,50

Jan'24

62,24

62,65

62,04

62,09

60,62

Mar'24

61,82

62,19

61,69

61,69

60,23

May'24

61,62

61,96

61,25

61,36

59,94

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14834/8

14996/8

14826/8

14956/8

14822/8

Mar'23

14902/8

15056/8

14894/8

15016/8

14890/8

May'23

14960/8

15130/8

14960/8

15086/8

14956/8

Jul'23

15000/8

15170/8

14996/8

15126/8

14996/8

Aug'23

14770/8

14942/8

14770/8

14904/8

14772/8

Sep'23

14222/8

14384/8

14222/8

14360/8

14216/8

Nov'23

13940/8

14126/8

13916/8

14092/8

13944/8

Jan'24

13922/8

14124/8

13922/8

14124/8

13952/8

Mar'24

13930/8

13930/8

13930/8

13930/8

13860/8

May'24

13950/8

13950/8

13950/8

13950/8

13814/8

Jul'24

13844/8

13850/8

13844/8

13850/8

13822/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7744/8

7784/8

7734/8

7752/8

7744/8

May'23

7820/8

7846/8

7804/8

7820/8

7810/8

Jul'23

7852/8

7886/8

7844/8

7856/8

7842/8

Sep'23

7936/8

7936/8

7910/8

7910/8

7906/8

Dec'23

8056/8

8056/8

8034/8

8034/8

8024/8

Mar'24

8100/8

8100/8

8100/8

8100/8

8084/8

May'24

8084/8

8154/8

8056/8

8080/8

8100/8

Jul'24

7900/8

7970/8

7894/8

7904/8

7926/8

Sep'24

7946/8

7946/8

7946/8

7946/8

7914/8

Dec'24

7984/8

7984/8

7984/8

7984/8

7946/8

Mar'25

7896/8

7896/8

7896/8

7896/8

7860/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts