menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/12/2022

08:57 27/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/12/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 27/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2613

2651

2609

2628

2606

May'23

2606

2650

2605

2631

2600

Jul'23

2595

2650

2595

2631

2590

Sep'23

2578

2636

2578

2622

2574

Dec'23

2556

2611

2556

2598

2546

Mar'24

2524

2580

2524

2567

2512

May'24

2511

2567

2510

2554

2498

Jul'24

2544

2544

2544

2544

2486

Sep'24

2537

2537

2537

2537

2479

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

168,90

172,65

168,80

172,00

168,90

May'23

168,55

172,35

168,55

171,60

168,75

Jul'23

167,50

171,95

167,50

171,40

168,45

Sep'23

167,60

171,35

167,60

171,05

168,05

Dec'23

167,70

170,95

167,70

170,65

167,75

Mar'24

167,80

170,65

167,80

170,35

167,55

May'24

170,40

170,40

170,40

170,40

167,60

Jul'24

170,25

170,25

170,25

170,25

167,45

Sep'24

170,05

170,05

170,05

170,05

167,25

Dec'24

170,30

170,30

170,30

170,30

167,50

Mar'25

171,00

171,00

171,00

171,00

168,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

84,30

85,79

84,01

85,21

84,30

May'23

83,95

85,61

83,71

85,18

83,85

Jul'23

83,42

85,39

83,42

84,91

83,51

Oct'23

82,96

82,96

82,96

82,96

81,36

Dec'23

82,14

82,89

81,24

82,52

81,07

Mar'24

82,47

82,47

82,42

82,42

81,02

May'24

81,93

81,93

81,93

81,93

80,58

Jul'24

81,50

81,50

81,50

81,50

80,25

Oct'24

79,53

79,53

79,53

79,53

78,46

Dec'24

77,50

78,23

77,50

78,23

77,08

Mar'25

79,03

79,03

79,03

79,03

77,88

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

380,20

387,80

379,40

384,00

381,50

Mar'23

377,00

385,00

373,00

380,00

377,00

May'23

389,50

398,30

389,20

391,90

388,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,95

21,18

20,81

20,98

20,89

May'23

19,50

19,64

19,35

19,50

19,44

Jul'23

18,50

18,55

18,37

18,50

18,44

Oct'23

18,18

18,23

18,06

18,21

18,15

Mar'24

18,24

18,26

18,11

18,26

18,22

May'24

17,39

17,39

17,22

17,36

17,38

Jul'24

16,84

16,84

16,70

16,79

16,84

Oct'24

16,54

16,57

16,42

16,53

16,61

Mar'25

16,59

16,64

16,47

16,59

16,67

May'25

16,11

16,11

15,95

16,09

16,18

Jul'25

15,66

15,78

15,66

15,78

15,88

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6594/8

6676/8

6592/8

6662/8

6604/8

May'23

6590/8

6670/8

6586/8

6650/8

6602/8

Jul'23

6530/8

6602/8

6526/8

6580/8

6542/8

Sep'23

6140/8

6182/8

6136/8

6166/8

6150/8

Dec'23

6000/8

6050/8

6000/8

6016/8

6012/8

Mar'24

6086/8

6130/8

6084/8

6100/8

6094/8

May'24

6130/8

6166/8

6124/8

6136/8

6132/8

Jul'24

6146/8

6154/8

6122/8

6126/8

6126/8

Sep'24

5704/8

5704/8

5704/8

5704/8

5704/8

Dec'24

5600/8

5624/8

5594/8

5594/8

5592/8

Mar'25

5670/8

5670/8

5670/8

5670/8

5666/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

451,6

458,5

450,6

455,3

452,0

Mar'23

448,3

454,9

446,9

451,3

448,3

May'23

441,3

447,6

440,3

443,9

441,5

Jul'23

437,0

442,6

435,8

439,3

436,9

Aug'23

429,3

435,3

428,9

431,8

429,7

Sep'23

419,3

424,7

418,8

421,0

419,5

Oct'23

408,6

412,5

407,1

408,6

407,9

Dec'23

405,7

410,1

404,7

405,9

405,5

Jan'24

403,2

407,9

403,0

403,8

403,5

Mar'24

399,5

403,0

398,8

399,3

399,4

May'24

394,7

398,8

394,5

395,6

395,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

65,86

66,72

65,07

65,93

65,80

Mar'23

64,10

65,36

63,90

64,65

64,01

May'23

63,29

64,42

63,11

63,77

63,09

Jul'23

62,50

63,65

62,46

63,06

62,42

Aug'23

61,94

62,99

61,87

62,46

61,82

Sep'23

61,42

62,37

61,40

61,86

61,27

Oct'23

60,98

61,79

60,80

61,27

60,71

Dec'23

60,50

61,49

60,48

60,94

60,41

Jan'24

60,79

61,21

60,57

60,62

60,06

Mar'24

59,88

60,81

59,88

60,23

59,70

May'24

59,94

60,44

59,94

59,94

59,44

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14686/8

14840/8

14662/8

14790/8

14676/8

Mar'23

14732/8

14890/8

14704/8

14844/8

14720/8

May'23

14770/8

14940/8

14746/8

14900/8

14756/8

Jul'23

14800/8

14964/8

14774/8

14930/8

14782/8

Aug'23

14584/8

14752/8

14580/8

14726/8

14584/8

Sep'23

14102/8

14222/8

14074/8

14200/8

14070/8

Nov'23

13834/8

13950/8

13820/8

13934/8

13816/8

Jan'24

13892/8

13964/8

13892/8

13946/8

13842/8

Mar'24

13850/8

13880/8

13824/8

13860/8

13764/8

May'24

13790/8

13834/8

13790/8

13816/8

13730/8

Jul'24

13826/8

13846/8

13820/8

13826/8

13742/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7620/8

7780/8

7580/8

7760/8

7622/8

May'23

7684/8

7846/8

7670/8

7824/8

7696/8

Jul'23

7722/8

7890/8

7712/8

7862/8

7746/8

Sep'23

7802/8

7954/8

7782/8

7926/8

7816/8

Dec'23

7936/8

8066/8

7904/8

8044/8

7936/8

Mar'24

7984/8

8126/8

7970/8

8104/8

8002/8

May'24

8100/8

8116/8

7982/8

8100/8

8002/8

Jul'24

7894/8

7942/8

7892/8

7926/8

7840/8

Sep'24

7914/8

7914/8

7914/8

7914/8

7826/8

Dec'24

7860/8

7946/8

7860/8

7946/8

7860/8

Mar'25

7760/8

7860/8

7760/8

7860/8

7772/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts